ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
245208 | 11/08/2024 21:32:49 | yoyo | Xau28 - Xâu con đối xứng - MAXPALIN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
244445 | 11/08/2024 09:07:43 | yoyo | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244380 | 11/08/2024 08:07:44 | yoyo | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244379 | 11/08/2024 08:07:38 | yoyo | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241944 | 07/08/2024 16:14:09 | yoyo | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241857 | 07/08/2024 13:12:43 | yoyo | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241854 | 07/08/2024 13:10:10 | yoyo | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241851 | 07/08/2024 13:08:05 | yoyo | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241846 | 07/08/2024 13:03:21 | yoyo | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241826 | 07/08/2024 12:39:51 | yoyo | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1848 KB |
241822 | 07/08/2024 12:35:33 | yoyo | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241731 | 07/08/2024 10:21:05 | yoyo | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
241697 | 07/08/2024 09:52:25 | yoyo | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241690 | 07/08/2024 09:49:48 | yoyo | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241684 | 07/08/2024 09:47:40 | yoyo | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |