ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
206351 | 28/01/2024 09:05:54 | whale | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
206344 | 27/01/2024 16:48:27 | whale | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
206338 | 27/01/2024 15:34:03 | whale | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
206247 | 24/01/2024 08:10:07 | whale | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
206242 | 24/01/2024 08:01:05 | whale | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
205968 | 16/01/2024 07:40:45 | whale | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
205930 | 15/01/2024 08:41:25 | whale | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
205927 | 15/01/2024 08:18:17 | whale | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
204554 | 02/01/2024 10:38:31 | whale | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1892 KB |
203207 | 21/12/2023 23:01:49 | whale | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1804 KB |
203129 | 21/12/2023 20:34:47 | whale | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
203118 | 21/12/2023 20:25:15 | whale | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1988 KB |
195855 | 03/11/2023 23:15:43 | whale | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195839 | 03/11/2023 23:03:51 | whale | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194664 | 26/10/2023 23:44:05 | whale | SH24 - Cơ số k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
194663 | 26/10/2023 23:39:11 | whale | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194662 | 26/10/2023 23:35:03 | whale | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3376 KB |
194661 | 26/10/2023 23:20:02 | whale | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 896 KB |
194659 | 26/10/2023 23:15:38 | whale | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
194532 | 26/10/2023 10:08:34 | whale | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193610 | 22/10/2023 10:13:30 | whale | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193579 | 22/10/2023 09:26:07 | whale | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
193575 | 22/10/2023 08:59:18 | whale | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
193452 | 20/10/2023 22:56:08 | whale | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193445 | 20/10/2023 22:38:01 | whale | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193440 | 20/10/2023 22:28:32 | whale | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193439 | 20/10/2023 22:27:42 | whale | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193433 | 20/10/2023 22:16:03 | whale | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193431 | 20/10/2023 22:12:43 | whale | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193281 | 19/10/2023 23:00:06 | whale | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193266 | 19/10/2023 22:34:03 | whale | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193157 | 19/10/2023 18:58:36 | whale | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193147 | 19/10/2023 18:46:32 | whale | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1132 KB |
193144 | 19/10/2023 18:44:28 | whale | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1144 KB |
193039 | 19/10/2023 10:10:52 | whale | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 10396 KB |
192963 | 18/10/2023 23:05:39 | whale | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192962 | 18/10/2023 23:02:21 | whale | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
192957 | 18/10/2023 22:53:52 | whale | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3372 KB |
192770 | 18/10/2023 09:19:54 | whale | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
192766 | 18/10/2023 09:17:00 | whale | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
192737 | 17/10/2023 22:57:33 | whale | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192718 | 17/10/2023 22:38:56 | whale | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
192714 | 17/10/2023 22:35:35 | whale | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
192327 | 15/10/2023 10:22:40 | whale | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192042 | 13/10/2023 22:43:08 | whale | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192035 | 13/10/2023 22:28:27 | whale | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
191186 | 10/10/2023 22:54:38 | whale | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191183 | 10/10/2023 22:52:46 | whale | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190754 | 10/10/2023 08:44:23 | whale | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
190735 | 10/10/2023 08:11:33 | whale | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
190728 | 10/10/2023 08:05:59 | whale | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
190710 | 10/10/2023 07:27:13 | whale | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
190681 | 09/10/2023 23:05:35 | whale | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190677 | 09/10/2023 23:03:07 | whale | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190672 | 09/10/2023 22:56:32 | whale | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190659 | 09/10/2023 22:46:13 | whale | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190651 | 09/10/2023 22:33:42 | whale | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190546 | 09/10/2023 19:58:47 | whale | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190494 | 09/10/2023 11:25:18 | whale | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190493 | 09/10/2023 11:24:40 | whale | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190022 | 08/10/2023 09:21:36 | whale | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189783 | 07/10/2023 10:06:05 | whale | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 940 KB |
189710 | 06/10/2023 19:58:44 | whale | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
189708 | 06/10/2023 19:39:17 | whale | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
189656 | 06/10/2023 10:28:55 | whale | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1980 KB |
189626 | 06/10/2023 09:43:38 | whale | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 1892 KB |
189600 | 06/10/2023 09:27:42 | whale | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
189536 | 05/10/2023 23:00:02 | whale | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189528 | 05/10/2023 22:52:30 | whale | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189390 | 05/10/2023 18:40:02 | whale | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189384 | 05/10/2023 18:32:44 | whale | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
188809 | 04/10/2023 09:21:18 | whale | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 772 KB |
187264 | 27/09/2023 09:09:49 | whale | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
187258 | 27/09/2023 09:07:32 | whale | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187188 | 27/09/2023 08:18:37 | whale | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187160 | 26/09/2023 23:23:35 | whale | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1920 KB |
187153 | 26/09/2023 23:01:08 | whale | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1192 KB |
187137 | 26/09/2023 22:44:30 | whale | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1980 KB |
187126 | 26/09/2023 22:36:47 | whale | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
186024 | 23/09/2023 21:13:30 | whale | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
185575 | 23/09/2023 08:14:45 | whale | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
185031 | 22/09/2023 10:29:40 | whale | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184968 | 21/09/2023 23:17:03 | whale | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
184948 | 21/09/2023 22:51:47 | whale | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 988 KB |
184944 | 21/09/2023 22:49:25 | whale | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 1880 KB |
184935 | 21/09/2023 22:39:52 | whale | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184932 | 21/09/2023 22:38:47 | whale | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
184925 | 21/09/2023 22:36:42 | whale | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184924 | 21/09/2023 22:34:54 | whale | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
184639 | 21/09/2023 18:34:44 | whale | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184627 | 21/09/2023 18:10:07 | whale | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184619 | 21/09/2023 17:54:26 | whale | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184600 | 21/09/2023 17:32:14 | whale | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184321 | 20/09/2023 23:37:16 | whale | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184320 | 20/09/2023 23:26:02 | whale | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184319 | 20/09/2023 23:24:08 | whale | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184318 | 20/09/2023 23:18:07 | whale | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184170 | 20/09/2023 20:13:42 | whale | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
184166 | 20/09/2023 19:59:55 | whale | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
184165 | 20/09/2023 19:57:24 | whale | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
184049 | 20/09/2023 08:44:18 | whale | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
184045 | 20/09/2023 08:32:25 | whale | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182484 | 15/09/2023 10:26:13 | whale | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
182435 | 14/09/2023 18:50:42 | whale | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
182097 | 13/09/2023 09:32:30 | whale | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |