ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
247055 | 13/08/2024 19:59:56 | vuduynhat | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246967 | 13/08/2024 14:51:16 | vuduynhat | SH42 - Dãy ước số chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2048 KB |
246964 | 13/08/2024 14:45:30 | vuduynhat | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 2428 KB |
246937 | 13/08/2024 13:56:59 | vuduynhat | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1876 KB |
246475 | 12/08/2024 21:43:28 | vuduynhat | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1892 KB |
236537 | 29/07/2024 21:34:29 | vuduynhat | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236466 | 29/07/2024 21:10:01 | vuduynhat | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236454 | 29/07/2024 21:07:17 | vuduynhat | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
236409 | 29/07/2024 20:54:06 | vuduynhat | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236397 | 29/07/2024 20:51:40 | vuduynhat | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
235167 | 25/07/2024 21:48:38 | vuduynhat | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232198 | 18/07/2024 21:47:54 | vuduynhat | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1904 KB |
232155 | 18/07/2024 21:26:14 | vuduynhat | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2964 KB |
232148 | 18/07/2024 21:19:59 | vuduynhat | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232124 | 18/07/2024 20:56:51 | vuduynhat | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232042 | 18/07/2024 20:15:19 | vuduynhat | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231267 | 15/07/2024 20:02:51 | vuduynhat | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 2624 KB |
230419 | 11/07/2024 21:23:55 | vuduynhat | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
229740 | 08/07/2024 20:34:25 | vuduynhat | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3372 KB |
229719 | 08/07/2024 20:20:44 | vuduynhat | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 6860 KB |
229679 | 08/07/2024 20:01:29 | vuduynhat | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2648 KB |
229673 | 08/07/2024 19:59:23 | vuduynhat | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229669 | 08/07/2024 19:57:39 | vuduynhat | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229667 | 08/07/2024 19:54:37 | vuduynhat | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229660 | 08/07/2024 19:48:26 | vuduynhat | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
229659 | 08/07/2024 19:47:20 | vuduynhat | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2652 KB |
227326 | 01/07/2024 20:06:36 | vuduynhat | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 578 ms | 79952 KB |
225003 | 17/06/2024 21:45:36 | vuduynhat | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 3376 KB |
224983 | 17/06/2024 21:37:02 | vuduynhat | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1872 KB |
224939 | 17/06/2024 20:22:48 | vuduynhat | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1868 KB |