ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268376 | 16/09/2024 19:53:19 | viethoang2306 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
248657 | 15/08/2024 20:37:56 | viethoang2306 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 80012 KB |
248649 | 15/08/2024 20:29:51 | viethoang2306 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 1900 KB |
246424 | 12/08/2024 21:16:47 | viethoang2306 | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
246353 | 12/08/2024 20:22:43 | viethoang2306 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1944 KB |
246336 | 12/08/2024 19:48:07 | viethoang2306 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243209 | 08/08/2024 21:12:41 | viethoang2306 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1316 KB |
243196 | 08/08/2024 21:03:57 | viethoang2306 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243195 | 08/08/2024 21:03:34 | viethoang2306 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
243184 | 08/08/2024 20:55:06 | viethoang2306 | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
243040 | 08/08/2024 19:46:51 | viethoang2306 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238072 | 01/08/2024 21:26:52 | viethoang2306 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237983 | 01/08/2024 20:51:36 | viethoang2306 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237955 | 01/08/2024 20:36:05 | viethoang2306 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237922 | 01/08/2024 20:22:14 | viethoang2306 | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
237887 | 01/08/2024 19:57:46 | viethoang2306 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2036 KB |
236552 | 29/07/2024 21:49:09 | viethoang2306 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236549 | 29/07/2024 21:46:02 | viethoang2306 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236547 | 29/07/2024 21:44:26 | viethoang2306 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2024 KB |
236543 | 29/07/2024 21:41:49 | viethoang2306 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236542 | 29/07/2024 21:37:50 | viethoang2306 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236540 | 29/07/2024 21:36:49 | viethoang2306 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236539 | 29/07/2024 21:35:31 | viethoang2306 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236535 | 29/07/2024 21:34:12 | viethoang2306 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236480 | 29/07/2024 21:14:41 | viethoang2306 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 79968 KB |
236458 | 29/07/2024 21:08:17 | viethoang2306 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 79968 KB |
236441 | 29/07/2024 21:02:03 | viethoang2306 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 79968 KB |
235150 | 25/07/2024 21:40:05 | viethoang2306 | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235121 | 25/07/2024 21:06:15 | viethoang2306 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 80020 KB |
235118 | 25/07/2024 21:02:10 | viethoang2306 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235089 | 25/07/2024 20:50:25 | viethoang2306 | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 10408 KB |
235008 | 25/07/2024 20:04:50 | viethoang2306 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 80004 KB |
235001 | 25/07/2024 20:02:17 | viethoang2306 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80004 KB |
234972 | 25/07/2024 19:47:57 | viethoang2306 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80004 KB |
233718 | 22/07/2024 21:45:04 | viethoang2306 | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233711 | 22/07/2024 21:42:12 | viethoang2306 | SNT12 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233682 | 22/07/2024 21:08:01 | viethoang2306 | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232085 | 18/07/2024 20:39:19 | viethoang2306 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 79904 KB |
232073 | 18/07/2024 20:32:57 | viethoang2306 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79908 KB |
232065 | 18/07/2024 20:29:37 | viethoang2306 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 79992 KB |
231998 | 18/07/2024 19:49:03 | viethoang2306 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
231983 | 18/07/2024 19:41:00 | viethoang2306 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231332 | 15/07/2024 21:19:53 | viethoang2306 | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 79992 KB |
231278 | 15/07/2024 20:09:46 | viethoang2306 | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2596 KB |
229796 | 08/07/2024 21:13:26 | viethoang2306 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
229786 | 08/07/2024 21:07:57 | viethoang2306 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1932 KB |
229736 | 08/07/2024 20:31:54 | viethoang2306 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
229732 | 08/07/2024 20:28:51 | viethoang2306 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 7072 KB |
229699 | 08/07/2024 20:10:01 | viethoang2306 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2556 KB |
229694 | 08/07/2024 20:08:40 | viethoang2306 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229691 | 08/07/2024 20:07:07 | viethoang2306 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2592 KB |
227404 | 01/07/2024 21:48:41 | viethoang2306 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 95692 KB |
227347 | 01/07/2024 20:27:52 | viethoang2306 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 80008 KB |
225002 | 17/06/2024 21:45:36 | viethoang2306 | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 718 ms | 3380 KB |
224908 | 17/06/2024 19:58:31 | viethoang2306 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1864 KB |
222163 | 03/06/2024 21:27:12 | viethoang2306 | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2564 KB |