ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
210005 | 26/03/2024 09:16:49 | viet8128 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210004 | 26/03/2024 09:16:13 | viet8128 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210003 | 26/03/2024 09:15:41 | viet8128 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
199976 | 28/11/2023 08:08:09 | viet8128 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
194701 | 27/10/2023 20:33:14 | viet8128 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193820 | 24/10/2023 20:47:37 | viet8128 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193789 | 24/10/2023 20:29:50 | viet8128 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
193784 | 24/10/2023 20:25:53 | viet8128 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
182009 | 12/09/2023 21:14:15 | viet8128 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
182007 | 12/09/2023 21:12:43 | viet8128 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
182005 | 12/09/2023 21:10:15 | viet8128 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
181533 | 09/09/2023 22:18:35 | viet8128 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
181525 | 09/09/2023 22:12:08 | viet8128 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181524 | 09/09/2023 22:11:12 | viet8128 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181522 | 09/09/2023 22:08:42 | viet8128 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181521 | 09/09/2023 22:07:47 | viet8128 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181518 | 09/09/2023 22:03:46 | viet8128 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181504 | 09/09/2023 21:54:41 | viet8128 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181481 | 09/09/2023 21:36:13 | viet8128 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180670 | 06/09/2023 22:52:40 | viet8128 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180669 | 06/09/2023 22:48:26 | viet8128 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
180655 | 06/09/2023 22:16:53 | viet8128 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180401 | 05/09/2023 15:28:59 | viet8128 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
180394 | 05/09/2023 15:11:00 | viet8128 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
180388 | 05/09/2023 15:05:21 | viet8128 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180387 | 05/09/2023 15:04:59 | viet8128 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180386 | 05/09/2023 15:04:37 | viet8128 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
177789 | 29/08/2023 16:06:57 | viet8128 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
177782 | 29/08/2023 16:03:20 | viet8128 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
177691 | 29/08/2023 14:29:08 | viet8128 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |