ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
246993 | 13/08/2024 15:57:42 | vanh | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246968 | 13/08/2024 14:54:59 | vanh | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2284 KB |
246966 | 13/08/2024 14:48:45 | vanh | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246961 | 13/08/2024 14:40:42 | vanh | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244920 | 11/08/2024 15:52:29 | vanh | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2284 KB |
244844 | 11/08/2024 15:10:22 | vanh | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2276 KB |
244634 | 11/08/2024 11:29:08 | vanh | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244607 | 11/08/2024 10:52:26 | vanh | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2272 KB |
244008 | 09/08/2024 23:09:57 | vanh | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244004 | 09/08/2024 23:04:53 | vanh | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
243912 | 09/08/2024 21:23:37 | vanh | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243875 | 09/08/2024 20:04:15 | vanh | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243865 | 09/08/2024 19:49:02 | vanh | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243857 | 09/08/2024 19:39:38 | vanh | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243835 | 09/08/2024 18:50:34 | vanh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2272 KB |
243834 | 09/08/2024 18:49:47 | vanh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2272 KB |
243819 | 09/08/2024 17:19:23 | vanh | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240998 | 06/08/2024 15:55:14 | vanh | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240955 | 06/08/2024 14:29:13 | vanh | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239940 | 04/08/2024 22:12:52 | vanh | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239905 | 04/08/2024 20:58:25 | vanh | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239743 | 04/08/2024 11:34:00 | vanh | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239728 | 04/08/2024 11:12:41 | vanh | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239726 | 04/08/2024 11:06:08 | vanh | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239724 | 04/08/2024 10:59:46 | vanh | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239722 | 04/08/2024 10:53:16 | vanh | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239721 | 04/08/2024 10:49:05 | vanh | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |