ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
221190 | 31/05/2024 18:38:21 | tvdh | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221145 | 31/05/2024 18:10:09 | tvdh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2544 KB |
221109 | 31/05/2024 17:53:30 | tvdh | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
221088 | 31/05/2024 17:45:11 | tvdh | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2576 KB |
221052 | 31/05/2024 17:24:33 | tvdh | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221024 | 31/05/2024 16:18:32 | tvdh | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 10352 KB |
221014 | 31/05/2024 15:57:24 | tvdh | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4112 KB |
220351 | 29/05/2024 18:29:50 | tvdh | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
220329 | 29/05/2024 18:13:48 | tvdh | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
219760 | 28/05/2024 15:52:00 | tvdh | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 10352 KB |
219735 | 28/05/2024 14:50:46 | tvdh | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3352 KB |
219702 | 28/05/2024 14:04:09 | tvdh | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
219543 | 27/05/2024 18:14:44 | tvdh | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
219504 | 27/05/2024 16:27:36 | tvdh | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
219494 | 27/05/2024 16:15:46 | tvdh | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3336 KB |
219441 | 27/05/2024 15:18:21 | tvdh | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
219400 | 26/05/2024 22:29:51 | tvdh | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218900 | 24/05/2024 18:55:51 | tvdh | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2544 KB |
218893 | 24/05/2024 18:37:31 | tvdh | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2984 KB |
218868 | 24/05/2024 17:56:54 | tvdh | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218865 | 24/05/2024 17:49:16 | tvdh | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
218858 | 24/05/2024 17:32:32 | tvdh | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 6448 KB |
218850 | 24/05/2024 17:22:24 | tvdh | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2964 KB |
218846 | 24/05/2024 17:16:05 | tvdh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218842 | 24/05/2024 17:14:44 | tvdh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218179 | 22/05/2024 18:58:14 | tvdh | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2964 KB |
218170 | 22/05/2024 18:49:00 | tvdh | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218151 | 22/05/2024 18:39:38 | tvdh | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
218116 | 22/05/2024 18:22:56 | tvdh | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218108 | 22/05/2024 18:20:38 | tvdh | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218076 | 22/05/2024 18:12:28 | tvdh | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
217958 | 22/05/2024 17:33:10 | tvdh | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217934 | 22/05/2024 17:10:15 | tvdh | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217927 | 22/05/2024 17:00:36 | tvdh | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2540 KB |
217916 | 22/05/2024 16:49:20 | tvdh | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
217911 | 22/05/2024 16:45:37 | tvdh | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217896 | 22/05/2024 16:19:42 | tvdh | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217895 | 22/05/2024 16:18:06 | tvdh | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217891 | 22/05/2024 16:08:57 | tvdh | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
217888 | 22/05/2024 15:57:51 | tvdh | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217886 | 22/05/2024 15:53:00 | tvdh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2544 KB |
217883 | 22/05/2024 15:49:50 | tvdh | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
217880 | 22/05/2024 15:43:47 | tvdh | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217874 | 22/05/2024 15:21:00 | tvdh | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2540 KB |
217873 | 22/05/2024 15:10:22 | tvdh | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217869 | 22/05/2024 14:57:53 | tvdh | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217868 | 22/05/2024 14:41:23 | tvdh | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217867 | 22/05/2024 14:38:59 | tvdh | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
217865 | 22/05/2024 14:36:28 | tvdh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217863 | 22/05/2024 14:30:13 | tvdh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
217861 | 22/05/2024 14:29:06 | tvdh | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2576 KB |
217860 | 22/05/2024 14:21:18 | tvdh | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217858 | 22/05/2024 14:16:44 | tvdh | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217328 | 20/05/2024 19:13:03 | tvdh | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 3332 KB |