ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
263908 | 11/09/2024 22:05:51 | ttnam | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2232 KB |
263901 | 11/09/2024 21:57:22 | ttnam | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
263899 | 11/09/2024 21:53:32 | ttnam | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263875 | 11/09/2024 21:29:23 | ttnam | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1052 KB |
263872 | 11/09/2024 21:26:10 | ttnam | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
263870 | 11/09/2024 21:25:36 | ttnam | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
263611 | 11/09/2024 13:39:03 | ttnam | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263610 | 11/09/2024 13:28:47 | ttnam | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1896 KB |
263607 | 11/09/2024 13:22:02 | ttnam | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 784 KB |
263605 | 11/09/2024 13:14:30 | ttnam | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2648 KB |
263604 | 11/09/2024 13:12:01 | ttnam | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
263603 | 11/09/2024 13:05:25 | ttnam | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263601 | 11/09/2024 12:58:13 | ttnam | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
263586 | 11/09/2024 12:04:55 | ttnam | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
263584 | 11/09/2024 11:57:02 | ttnam | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 988 KB |
263583 | 11/09/2024 11:49:48 | ttnam | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
263582 | 11/09/2024 11:46:41 | ttnam | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 988 KB |
263581 | 11/09/2024 11:42:55 | ttnam | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
263579 | 11/09/2024 11:36:11 | ttnam | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 1888 KB |
263578 | 11/09/2024 11:19:41 | ttnam | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1020 KB |
263572 | 11/09/2024 11:11:37 | ttnam | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
263570 | 11/09/2024 11:09:44 | ttnam | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
263568 | 11/09/2024 11:04:54 | ttnam | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2636 KB |
263566 | 11/09/2024 11:00:32 | ttnam | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263556 | 11/09/2024 10:51:06 | ttnam | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
263553 | 11/09/2024 10:49:59 | ttnam | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 920 KB |
263548 | 11/09/2024 10:47:11 | ttnam | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
263541 | 11/09/2024 10:40:48 | ttnam | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 920 KB |
262482 | 10/09/2024 21:08:29 | ttnam | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
262450 | 10/09/2024 20:46:02 | ttnam | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262445 | 10/09/2024 20:41:07 | ttnam | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262426 | 10/09/2024 20:30:03 | ttnam | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262421 | 10/09/2024 20:21:14 | ttnam | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2404 KB |
262414 | 10/09/2024 20:14:50 | ttnam | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1872 KB |
262292 | 10/09/2024 17:36:10 | ttnam | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262290 | 10/09/2024 17:28:54 | ttnam | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
262289 | 10/09/2024 17:24:01 | ttnam | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
262288 | 10/09/2024 17:10:52 | ttnam | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262286 | 10/09/2024 17:05:54 | ttnam | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2560 KB |
262210 | 10/09/2024 14:53:17 | ttnam | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2328 KB |
262196 | 10/09/2024 14:42:24 | ttnam | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1828 KB |
262189 | 10/09/2024 14:33:52 | ttnam | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
262179 | 10/09/2024 13:44:45 | ttnam | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
262175 | 10/09/2024 13:33:18 | ttnam | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
262167 | 10/09/2024 13:26:08 | ttnam | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262166 | 10/09/2024 13:24:07 | ttnam | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262165 | 10/09/2024 13:19:07 | ttnam | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
262034 | 09/09/2024 23:49:56 | ttnam | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262033 | 09/09/2024 23:46:38 | ttnam | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262032 | 09/09/2024 23:46:02 | ttnam | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262031 | 09/09/2024 23:40:23 | ttnam | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
262030 | 09/09/2024 23:37:21 | ttnam | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262028 | 09/09/2024 23:33:37 | ttnam | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
262023 | 09/09/2024 23:16:50 | ttnam | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262022 | 09/09/2024 23:13:57 | ttnam | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
262019 | 09/09/2024 23:09:48 | ttnam | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262018 | 09/09/2024 23:04:46 | ttnam | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262016 | 09/09/2024 22:58:48 | ttnam | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
262013 | 09/09/2024 22:56:15 | ttnam | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262009 | 09/09/2024 22:42:17 | ttnam | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262007 | 09/09/2024 22:37:10 | ttnam | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262006 | 09/09/2024 22:35:24 | ttnam | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262005 | 09/09/2024 22:32:08 | ttnam | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262003 | 09/09/2024 22:29:32 | ttnam | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261997 | 09/09/2024 22:23:00 | ttnam | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261989 | 09/09/2024 22:11:41 | ttnam | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261986 | 09/09/2024 22:09:34 | ttnam | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261981 | 09/09/2024 22:06:46 | ttnam | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
261977 | 09/09/2024 22:03:00 | ttnam | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
261976 | 09/09/2024 22:01:13 | ttnam | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261967 | 09/09/2024 21:54:09 | ttnam | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
261964 | 09/09/2024 21:53:06 | ttnam | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261920 | 09/09/2024 21:06:15 | ttnam | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261913 | 09/09/2024 21:00:57 | ttnam | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261905 | 09/09/2024 20:57:42 | ttnam | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1904 KB |
261893 | 09/09/2024 20:54:11 | ttnam | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261883 | 09/09/2024 20:50:09 | ttnam | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
261876 | 09/09/2024 20:45:53 | ttnam | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
261872 | 09/09/2024 20:44:54 | ttnam | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261859 | 09/09/2024 20:41:48 | ttnam | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261857 | 09/09/2024 20:40:50 | ttnam | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261849 | 09/09/2024 20:36:12 | ttnam | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
261847 | 09/09/2024 20:34:18 | ttnam | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261846 | 09/09/2024 20:32:29 | ttnam | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261845 | 09/09/2024 20:31:36 | ttnam | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261844 | 09/09/2024 20:30:49 | ttnam | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261842 | 09/09/2024 20:29:59 | ttnam | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
261840 | 09/09/2024 20:28:54 | ttnam | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261838 | 09/09/2024 20:27:44 | ttnam | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261836 | 09/09/2024 20:26:48 | ttnam | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261834 | 09/09/2024 20:25:17 | ttnam | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253351 | 23/08/2024 22:23:34 | ttnam | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253322 | 23/08/2024 22:10:17 | ttnam | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
250724 | 19/08/2024 03:04:16 | ttnam | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250711 | 19/08/2024 01:43:33 | ttnam | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250710 | 19/08/2024 01:37:56 | ttnam | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 625 ms | 2544 KB |
250707 | 19/08/2024 01:28:21 | ttnam | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 812 ms | 4648 KB |
250706 | 19/08/2024 01:20:43 | ttnam | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
250705 | 19/08/2024 00:52:58 | ttnam | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2552 KB |
250700 | 19/08/2024 00:33:40 | ttnam | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3296 KB |
250699 | 19/08/2024 00:29:23 | ttnam | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250696 | 19/08/2024 00:17:28 | ttnam | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 3804 KB |
250695 | 19/08/2024 00:13:53 | ttnam | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 3336 KB |
250667 | 18/08/2024 23:33:40 | ttnam | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
249239 | 16/08/2024 16:35:47 | ttnam | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248192 | 15/08/2024 08:24:42 | ttnam | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2248 KB |
246578 | 13/08/2024 05:48:46 | ttnam | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2568 KB |
246577 | 13/08/2024 05:48:20 | ttnam | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2568 KB |
245658 | 12/08/2024 13:18:18 | ttnam | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245657 | 12/08/2024 13:15:17 | ttnam | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245655 | 12/08/2024 13:12:31 | ttnam | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
245592 | 12/08/2024 10:53:27 | ttnam | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245258 | 11/08/2024 21:58:36 | ttnam | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245207 | 11/08/2024 21:32:39 | ttnam | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |