ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
260559 | 07/09/2024 09:55:45 | truongngocbao | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260555 | 07/09/2024 09:52:59 | truongngocbao | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
257454 | 01/09/2024 10:06:02 | truongngocbao | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246920 | 13/08/2024 11:21:19 | truongngocbao | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
245447 | 12/08/2024 09:11:09 | truongngocbao | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244959 | 11/08/2024 16:33:58 | truongngocbao | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1884 KB |
244858 | 11/08/2024 15:17:25 | truongngocbao | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1876 KB |
244827 | 11/08/2024 14:58:47 | truongngocbao | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244554 | 11/08/2024 10:21:59 | truongngocbao | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++ | Accepted | 593 ms | 1956 KB |
243276 | 08/08/2024 22:49:23 | truongngocbao | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243265 | 08/08/2024 22:32:57 | truongngocbao | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2576 KB |
241644 | 07/08/2024 09:18:41 | truongngocbao | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
240747 | 06/08/2024 09:45:18 | truongngocbao | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
240600 | 06/08/2024 08:13:29 | truongngocbao | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1892 KB |
240590 | 06/08/2024 08:00:08 | truongngocbao | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239955 | 04/08/2024 22:26:14 | truongngocbao | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1868 KB |
239949 | 04/08/2024 22:20:21 | truongngocbao | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
236981 | 31/07/2024 22:34:40 | truongngocbao | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236562 | 29/07/2024 22:24:54 | truongngocbao | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1880 KB |
236521 | 29/07/2024 21:27:41 | truongngocbao | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236506 | 29/07/2024 21:21:14 | truongngocbao | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
236487 | 29/07/2024 21:16:26 | truongngocbao | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236308 | 29/07/2024 19:47:17 | truongngocbao | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
236307 | 29/07/2024 19:46:28 | truongngocbao | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 1872 KB |
235876 | 28/07/2024 18:46:34 | truongngocbao | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235871 | 28/07/2024 18:12:20 | truongngocbao | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 718 ms | 3328 KB |
235766 | 27/07/2024 15:23:31 | truongngocbao | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235691 | 27/07/2024 10:25:14 | truongngocbao | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
235581 | 26/07/2024 17:19:13 | truongngocbao | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 8668 KB |
235224 | 26/07/2024 09:43:13 | truongngocbao | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 836 KB |
234601 | 24/07/2024 22:44:52 | truongngocbao | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 4028 KB |
234569 | 24/07/2024 21:05:46 | truongngocbao | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234557 | 24/07/2024 20:40:09 | truongngocbao | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234555 | 24/07/2024 20:37:11 | truongngocbao | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234552 | 24/07/2024 20:33:57 | truongngocbao | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234547 | 24/07/2024 20:31:40 | truongngocbao | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234546 | 24/07/2024 20:30:14 | truongngocbao | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234448 | 24/07/2024 15:55:07 | truongngocbao | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234261 | 24/07/2024 11:00:28 | truongngocbao | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234123 | 23/07/2024 21:33:04 | truongngocbao | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
234121 | 23/07/2024 21:18:04 | truongngocbao | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2536 KB |
234102 | 23/07/2024 20:16:06 | truongngocbao | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
233624 | 22/07/2024 20:03:36 | truongngocbao | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233572 | 22/07/2024 18:01:40 | truongngocbao | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233567 | 22/07/2024 17:45:39 | truongngocbao | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
233553 | 22/07/2024 17:24:32 | truongngocbao | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233542 | 22/07/2024 17:10:54 | truongngocbao | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233523 | 22/07/2024 16:40:01 | truongngocbao | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233450 | 22/07/2024 15:12:58 | truongngocbao | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
233442 | 22/07/2024 15:09:36 | truongngocbao | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233410 | 22/07/2024 13:57:59 | truongngocbao | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
233396 | 22/07/2024 13:24:19 | truongngocbao | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2688 KB |
233391 | 22/07/2024 13:06:55 | truongngocbao | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233390 | 22/07/2024 12:55:34 | truongngocbao | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
233389 | 22/07/2024 12:54:15 | truongngocbao | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233388 | 22/07/2024 12:46:59 | truongngocbao | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233387 | 22/07/2024 12:45:31 | truongngocbao | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
233386 | 22/07/2024 12:43:34 | truongngocbao | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
233385 | 22/07/2024 12:41:09 | truongngocbao | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
233344 | 21/07/2024 22:36:26 | truongngocbao | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233342 | 21/07/2024 22:32:33 | truongngocbao | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
233338 | 21/07/2024 22:04:53 | truongngocbao | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233208 | 21/07/2024 16:46:47 | truongngocbao | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 6012 KB |
233131 | 21/07/2024 16:02:27 | truongngocbao | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
233097 | 21/07/2024 15:38:26 | truongngocbao | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2496 KB |
233087 | 21/07/2024 15:30:45 | truongngocbao | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2504 KB |
233075 | 21/07/2024 15:18:17 | truongngocbao | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2448 KB |
233050 | 21/07/2024 15:07:50 | truongngocbao | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2432 KB |
232951 | 21/07/2024 10:44:12 | truongngocbao | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3368 KB |
232813 | 20/07/2024 20:06:46 | truongngocbao | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232807 | 20/07/2024 20:03:11 | truongngocbao | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232805 | 20/07/2024 20:02:00 | truongngocbao | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232798 | 20/07/2024 19:30:23 | truongngocbao | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232797 | 20/07/2024 19:29:53 | truongngocbao | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 868 KB |
232795 | 20/07/2024 19:28:20 | truongngocbao | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
232794 | 20/07/2024 19:27:35 | truongngocbao | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
232771 | 20/07/2024 17:06:16 | truongngocbao | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232643 | 20/07/2024 10:18:24 | truongngocbao | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232632 | 20/07/2024 09:45:52 | truongngocbao | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232566 | 19/07/2024 16:36:58 | truongngocbao | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231945 | 18/07/2024 17:44:03 | truongngocbao | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231938 | 18/07/2024 17:13:59 | truongngocbao | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231937 | 18/07/2024 17:13:12 | truongngocbao | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231931 | 18/07/2024 17:05:02 | truongngocbao | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231891 | 18/07/2024 10:51:54 | truongngocbao | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231889 | 18/07/2024 10:50:46 | truongngocbao | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231877 | 18/07/2024 10:39:34 | truongngocbao | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231876 | 18/07/2024 10:39:14 | truongngocbao | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
231704 | 17/07/2024 18:02:17 | truongngocbao | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1884 KB |
231688 | 17/07/2024 17:25:06 | truongngocbao | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
231687 | 17/07/2024 17:06:41 | truongngocbao | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1912 KB |
231683 | 17/07/2024 16:15:22 | truongngocbao | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3276 KB |
231674 | 17/07/2024 15:20:05 | truongngocbao | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
231669 | 17/07/2024 15:07:58 | truongngocbao | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230782 | 13/07/2024 14:55:28 | truongngocbao | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
230780 | 13/07/2024 14:53:09 | truongngocbao | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
230779 | 13/07/2024 14:51:54 | truongngocbao | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3380 KB |
230677 | 12/07/2024 17:23:27 | truongngocbao | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2444 KB |
230674 | 12/07/2024 17:16:05 | truongngocbao | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
230655 | 12/07/2024 16:29:05 | truongngocbao | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3344 KB |
230644 | 12/07/2024 16:16:30 | truongngocbao | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
230620 | 12/07/2024 15:44:39 | truongngocbao | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230602 | 12/07/2024 15:12:32 | truongngocbao | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2468 KB |
230601 | 12/07/2024 15:05:56 | truongngocbao | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230583 | 12/07/2024 11:14:59 | truongngocbao | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2524 KB |
230576 | 12/07/2024 11:02:49 | truongngocbao | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 8016 KB |
230499 | 12/07/2024 09:36:42 | truongngocbao | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
230494 | 12/07/2024 09:26:41 | truongngocbao | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2628 KB |
230489 | 12/07/2024 09:19:36 | truongngocbao | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2580 KB |
230488 | 12/07/2024 09:18:14 | truongngocbao | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2612 KB |
230485 | 12/07/2024 09:16:46 | truongngocbao | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230483 | 12/07/2024 09:13:57 | truongngocbao | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230481 | 12/07/2024 09:09:21 | truongngocbao | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
230468 | 12/07/2024 08:55:45 | truongngocbao | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2504 KB |
229434 | 07/07/2024 15:46:28 | truongngocbao | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2512 KB |
229429 | 07/07/2024 15:43:47 | truongngocbao | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229426 | 07/07/2024 15:42:11 | truongngocbao | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229414 | 07/07/2024 15:29:00 | truongngocbao | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229404 | 07/07/2024 15:14:57 | truongngocbao | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229401 | 07/07/2024 15:07:29 | truongngocbao | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226655 | 30/06/2024 15:45:52 | truongngocbao | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226636 | 30/06/2024 15:26:57 | truongngocbao | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226635 | 30/06/2024 15:24:53 | truongngocbao | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226633 | 30/06/2024 15:23:01 | truongngocbao | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226628 | 30/06/2024 15:18:07 | truongngocbao | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1892 KB |
226624 | 30/06/2024 15:15:16 | truongngocbao | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
226622 | 30/06/2024 15:13:50 | truongngocbao | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |