ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
201251 | 05/12/2023 22:04:37 | trnhan0402 | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3392 KB |
201250 | 05/12/2023 22:00:12 | trnhan0402 | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201242 | 05/12/2023 21:27:43 | trnhan0402 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201232 | 05/12/2023 20:44:53 | trnhan0402 | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201072 | 04/12/2023 18:45:51 | trnhan0402 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201071 | 04/12/2023 18:44:56 | trnhan0402 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
200899 | 04/12/2023 09:55:27 | trnhan0402 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
200896 | 04/12/2023 09:47:55 | trnhan0402 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
200884 | 04/12/2023 09:28:46 | trnhan0402 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
200822 | 04/12/2023 08:37:22 | trnhan0402 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
200810 | 03/12/2023 23:40:03 | trnhan0402 | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
200716 | 02/12/2023 20:32:53 | trnhan0402 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
200696 | 02/12/2023 20:02:43 | trnhan0402 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1984 KB |
200694 | 02/12/2023 19:57:58 | trnhan0402 | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
200692 | 02/12/2023 19:55:42 | trnhan0402 | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
200687 | 02/12/2023 18:44:49 | trnhan0402 | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
200676 | 02/12/2023 18:21:49 | trnhan0402 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3584 KB |
200674 | 02/12/2023 18:21:18 | trnhan0402 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3596 KB |
200660 | 02/12/2023 17:31:16 | trnhan0402 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3584 KB |
200658 | 02/12/2023 17:29:17 | trnhan0402 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3616 KB |
200631 | 02/12/2023 09:13:37 | trnhan0402 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200558 | 01/12/2023 12:43:08 | trnhan0402 | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 4196 KB |
200554 | 01/12/2023 09:42:19 | trnhan0402 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2756 KB |
200548 | 01/12/2023 09:28:51 | trnhan0402 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
200456 | 30/11/2023 15:36:56 | trnhan0402 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3356 KB |
200451 | 30/11/2023 15:06:47 | trnhan0402 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3356 KB |
200307 | 29/11/2023 19:48:25 | trnhan0402 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
200302 | 29/11/2023 19:34:22 | trnhan0402 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200202 | 29/11/2023 10:25:49 | trnhan0402 | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200189 | 29/11/2023 09:10:39 | trnhan0402 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
200070 | 28/11/2023 15:50:34 | trnhan0402 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 10136 KB |
200062 | 28/11/2023 15:35:48 | trnhan0402 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1772 KB |
187451 | 27/09/2023 10:08:34 | trnhan0402 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 3400 KB |
187141 | 26/09/2023 22:53:01 | trnhan0402 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
187130 | 26/09/2023 22:38:37 | trnhan0402 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187129 | 26/09/2023 22:38:02 | trnhan0402 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187128 | 26/09/2023 22:37:30 | trnhan0402 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
187127 | 26/09/2023 22:36:48 | trnhan0402 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187125 | 26/09/2023 22:36:08 | trnhan0402 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187118 | 26/09/2023 22:27:34 | trnhan0402 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
187094 | 26/09/2023 21:44:38 | trnhan0402 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187093 | 26/09/2023 21:44:02 | trnhan0402 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
187091 | 26/09/2023 21:43:44 | trnhan0402 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187090 | 26/09/2023 21:42:25 | trnhan0402 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2568 KB |
187089 | 26/09/2023 21:40:29 | trnhan0402 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187088 | 26/09/2023 21:39:28 | trnhan0402 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187087 | 26/09/2023 21:37:55 | trnhan0402 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187086 | 26/09/2023 21:37:22 | trnhan0402 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
187085 | 26/09/2023 21:35:50 | trnhan0402 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187084 | 26/09/2023 21:35:12 | trnhan0402 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187081 | 26/09/2023 21:31:48 | trnhan0402 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187080 | 26/09/2023 21:30:03 | trnhan0402 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187029 | 26/09/2023 20:35:35 | trnhan0402 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187027 | 26/09/2023 20:34:43 | trnhan0402 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
186963 | 26/09/2023 20:05:01 | trnhan0402 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |