ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268281 | 16/09/2024 19:17:17 | tris | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 4056 KB |
268249 | 16/09/2024 18:53:06 | tris | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
268229 | 16/09/2024 18:42:21 | tris | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268199 | 16/09/2024 18:19:49 | tris | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
268162 | 16/09/2024 18:08:23 | tris | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268134 | 16/09/2024 18:00:27 | tris | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1876 KB |
255923 | 28/08/2024 18:52:52 | tris | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1876 KB |
255917 | 28/08/2024 18:51:51 | tris | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
255912 | 28/08/2024 18:51:16 | tris | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
255883 | 28/08/2024 18:45:17 | tris | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
255867 | 28/08/2024 18:39:17 | tris | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255850 | 28/08/2024 18:35:26 | tris | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255776 | 28/08/2024 18:04:34 | tris | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255769 | 28/08/2024 18:00:25 | tris | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255749 | 28/08/2024 17:26:13 | tris | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
255743 | 28/08/2024 17:24:15 | tris | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255735 | 28/08/2024 17:21:09 | tris | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1888 KB |
255726 | 28/08/2024 17:11:10 | tris | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255719 | 28/08/2024 17:02:53 | tris | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254822 | 26/08/2024 18:50:47 | tris | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
254782 | 26/08/2024 18:30:31 | tris | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254715 | 26/08/2024 17:50:38 | tris | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254689 | 26/08/2024 17:42:17 | tris | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1452 KB |
254663 | 26/08/2024 17:35:07 | tris | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
254614 | 26/08/2024 16:59:07 | tris | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254547 | 26/08/2024 15:00:15 | tris | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
254546 | 26/08/2024 14:53:57 | tris | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251442 | 19/08/2024 18:55:20 | tris | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1860 KB |
251417 | 19/08/2024 18:40:16 | tris | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1892 KB |
251400 | 19/08/2024 18:30:16 | tris | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251366 | 19/08/2024 18:03:04 | tris | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
251339 | 19/08/2024 17:49:14 | tris | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
251311 | 19/08/2024 17:32:49 | tris | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251294 | 19/08/2024 17:25:43 | tris | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1868 KB |
251282 | 19/08/2024 17:19:48 | tris | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
248881 | 16/08/2024 03:20:16 | tris | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248880 | 16/08/2024 03:04:04 | tris | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248879 | 16/08/2024 03:03:26 | tris | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248874 | 16/08/2024 02:53:26 | tris | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248053 | 15/08/2024 01:46:17 | tris | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
248052 | 15/08/2024 01:42:18 | tris | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248051 | 15/08/2024 01:40:13 | tris | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248050 | 15/08/2024 01:38:31 | tris | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
248040 | 15/08/2024 01:14:25 | tris | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248037 | 15/08/2024 01:07:33 | tris | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1856 KB |
248036 | 15/08/2024 01:05:12 | tris | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1860 KB |
248035 | 15/08/2024 01:02:11 | tris | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1860 KB |
247764 | 14/08/2024 18:55:27 | tris | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247740 | 14/08/2024 18:29:56 | tris | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2544 KB |
247722 | 14/08/2024 18:22:02 | tris | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 656 ms | 1864 KB |
247713 | 14/08/2024 18:14:19 | tris | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247710 | 14/08/2024 18:13:31 | tris | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247698 | 14/08/2024 18:11:09 | tris | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247696 | 14/08/2024 18:09:50 | tris | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247691 | 14/08/2024 18:08:48 | tris | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247689 | 14/08/2024 18:07:53 | tris | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2580 KB |
247684 | 14/08/2024 18:06:30 | tris | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1792 KB |
247678 | 14/08/2024 18:05:21 | tris | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2580 KB |
247675 | 14/08/2024 18:04:37 | tris | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247590 | 14/08/2024 17:24:47 | tris | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
247561 | 14/08/2024 17:18:24 | tris | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247547 | 14/08/2024 17:14:42 | tris | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247532 | 14/08/2024 16:59:16 | tris | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247531 | 14/08/2024 16:58:21 | tris | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246314 | 12/08/2024 18:59:47 | tris | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
246298 | 12/08/2024 18:56:22 | tris | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
246296 | 12/08/2024 18:55:55 | tris | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246295 | 12/08/2024 18:55:23 | tris | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246270 | 12/08/2024 18:51:56 | tris | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246263 | 12/08/2024 18:50:47 | tris | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 1856 KB |
246253 | 12/08/2024 18:49:44 | tris | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246243 | 12/08/2024 18:48:39 | tris | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246238 | 12/08/2024 18:48:11 | tris | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246231 | 12/08/2024 18:47:02 | tris | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246225 | 12/08/2024 18:46:21 | tris | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246215 | 12/08/2024 18:45:13 | tris | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246210 | 12/08/2024 18:44:26 | tris | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246180 | 12/08/2024 18:39:04 | tris | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
246152 | 12/08/2024 18:28:54 | tris | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246131 | 12/08/2024 18:16:38 | tris | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
246115 | 12/08/2024 18:08:48 | tris | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246095 | 12/08/2024 17:53:20 | tris | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246025 | 12/08/2024 17:24:08 | tris | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246016 | 12/08/2024 17:20:16 | tris | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245969 | 12/08/2024 17:07:04 | tris | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
245965 | 12/08/2024 17:05:03 | tris | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
244896 | 11/08/2024 15:36:21 | tris | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1112 KB |
244888 | 11/08/2024 15:33:12 | tris | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244883 | 11/08/2024 15:31:08 | tris | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |