ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270967 | 19/09/2024 20:56:26 | tranvantrinh34 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270930 | 19/09/2024 20:37:39 | tranvantrinh34 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
270912 | 19/09/2024 20:29:10 | tranvantrinh34 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3352 KB |
270905 | 19/09/2024 20:23:08 | tranvantrinh34 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
270890 | 19/09/2024 20:07:56 | tranvantrinh34 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
270885 | 19/09/2024 20:04:18 | tranvantrinh34 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
270873 | 19/09/2024 19:59:01 | tranvantrinh34 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1928 KB |
270868 | 19/09/2024 19:55:58 | tranvantrinh34 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
270862 | 19/09/2024 19:53:16 | tranvantrinh34 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270855 | 19/09/2024 19:45:45 | tranvantrinh34 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
270849 | 19/09/2024 19:41:52 | tranvantrinh34 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270841 | 19/09/2024 19:36:48 | tranvantrinh34 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 920 KB |
270840 | 19/09/2024 19:33:12 | tranvantrinh34 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 924 KB |
270761 | 19/09/2024 16:38:22 | tranvantrinh34 | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
270689 | 19/09/2024 16:15:15 | tranvantrinh34 | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
270599 | 19/09/2024 15:07:39 | tranvantrinh34 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
270596 | 19/09/2024 15:06:10 | tranvantrinh34 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
270201 | 18/09/2024 20:59:10 | tranvantrinh34 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
270195 | 18/09/2024 20:56:01 | tranvantrinh34 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270186 | 18/09/2024 20:50:10 | tranvantrinh34 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 956 KB |
270172 | 18/09/2024 20:29:18 | tranvantrinh34 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
270170 | 18/09/2024 20:28:05 | tranvantrinh34 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1632 KB |
269783 | 18/09/2024 15:02:44 | tranvantrinh34 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269768 | 18/09/2024 14:56:56 | tranvantrinh34 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
269721 | 18/09/2024 14:40:24 | tranvantrinh34 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
269116 | 17/09/2024 20:48:38 | tranvantrinh34 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
269113 | 17/09/2024 20:47:10 | tranvantrinh34 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
269105 | 17/09/2024 20:43:58 | tranvantrinh34 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269098 | 17/09/2024 20:40:39 | tranvantrinh34 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269094 | 17/09/2024 20:38:11 | tranvantrinh34 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
269089 | 17/09/2024 20:34:43 | tranvantrinh34 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 952 KB |
269087 | 17/09/2024 20:32:47 | tranvantrinh34 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
269084 | 17/09/2024 20:28:46 | tranvantrinh34 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269082 | 17/09/2024 20:25:46 | tranvantrinh34 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2604 KB |
269081 | 17/09/2024 20:24:56 | tranvantrinh34 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
269080 | 17/09/2024 20:23:46 | tranvantrinh34 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
269078 | 17/09/2024 20:23:01 | tranvantrinh34 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
269077 | 17/09/2024 20:21:33 | tranvantrinh34 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269070 | 17/09/2024 20:17:43 | tranvantrinh34 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 864 KB |
269068 | 17/09/2024 20:14:00 | tranvantrinh34 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 924 KB |
269066 | 17/09/2024 20:13:21 | tranvantrinh34 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269065 | 17/09/2024 20:12:15 | tranvantrinh34 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 956 KB |
269064 | 17/09/2024 20:10:49 | tranvantrinh34 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269063 | 17/09/2024 20:10:10 | tranvantrinh34 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
269062 | 17/09/2024 20:09:00 | tranvantrinh34 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269036 | 17/09/2024 17:07:46 | tranvantrinh34 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268920 | 17/09/2024 15:35:21 | tranvantrinh34 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 924 KB |
268908 | 17/09/2024 15:29:13 | tranvantrinh34 | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
268828 | 17/09/2024 14:15:16 | tranvantrinh34 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
268827 | 17/09/2024 14:10:41 | tranvantrinh34 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
268826 | 17/09/2024 14:08:57 | tranvantrinh34 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
268492 | 16/09/2024 20:55:37 | tranvantrinh34 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
268488 | 16/09/2024 20:54:00 | tranvantrinh34 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1896 KB |
268476 | 16/09/2024 20:47:11 | tranvantrinh34 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 1888 KB |
268469 | 16/09/2024 20:42:28 | tranvantrinh34 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
268438 | 16/09/2024 20:25:52 | tranvantrinh34 | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3012 KB |
268435 | 16/09/2024 20:24:04 | tranvantrinh34 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268425 | 16/09/2024 20:18:10 | tranvantrinh34 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
268413 | 16/09/2024 20:10:52 | tranvantrinh34 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2684 KB |
268402 | 16/09/2024 20:08:15 | tranvantrinh34 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268390 | 16/09/2024 20:04:02 | tranvantrinh34 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
268378 | 16/09/2024 19:54:47 | tranvantrinh34 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268034 | 16/09/2024 16:40:43 | tranvantrinh34 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1648 KB |
268028 | 16/09/2024 16:31:30 | tranvantrinh34 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 79940 KB |
267958 | 16/09/2024 15:56:56 | tranvantrinh34 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 79940 KB |
267946 | 16/09/2024 15:53:40 | tranvantrinh34 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
267916 | 16/09/2024 15:43:00 | tranvantrinh34 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 9632 KB |
267644 | 16/09/2024 14:31:47 | tranvantrinh34 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267619 | 16/09/2024 14:26:37 | tranvantrinh34 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 79948 KB |
267598 | 16/09/2024 14:22:51 | tranvantrinh34 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 515 ms | 80064 KB |
267576 | 16/09/2024 14:15:08 | tranvantrinh34 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 79940 KB |
267235 | 15/09/2024 21:06:50 | tranvantrinh34 | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2312 KB |
267227 | 15/09/2024 21:02:22 | tranvantrinh34 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267211 | 15/09/2024 20:58:16 | tranvantrinh34 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
267204 | 15/09/2024 20:56:20 | tranvantrinh34 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
267196 | 15/09/2024 20:50:38 | tranvantrinh34 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267194 | 15/09/2024 20:49:54 | tranvantrinh34 | SX7 - Quicksort | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3340 KB |
267189 | 15/09/2024 20:49:08 | tranvantrinh34 | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
267181 | 15/09/2024 20:45:02 | tranvantrinh34 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267154 | 15/09/2024 20:37:30 | tranvantrinh34 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
267136 | 15/09/2024 20:30:45 | tranvantrinh34 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267128 | 15/09/2024 20:27:28 | tranvantrinh34 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267116 | 15/09/2024 20:19:57 | tranvantrinh34 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
267114 | 15/09/2024 20:18:10 | tranvantrinh34 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
267110 | 15/09/2024 20:12:19 | tranvantrinh34 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267107 | 15/09/2024 20:10:31 | tranvantrinh34 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
266038 | 14/09/2024 21:02:42 | tranvantrinh34 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266026 | 14/09/2024 20:56:01 | tranvantrinh34 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 79940 KB |
265987 | 14/09/2024 20:00:10 | tranvantrinh34 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265908 | 14/09/2024 16:57:21 | tranvantrinh34 | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 80612 KB |
265730 | 14/09/2024 15:30:12 | tranvantrinh34 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265719 | 14/09/2024 15:24:33 | tranvantrinh34 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
265715 | 14/09/2024 15:22:48 | tranvantrinh34 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265060 | 13/09/2024 16:22:25 | tranvantrinh34 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 1896 KB |
265017 | 13/09/2024 16:01:45 | tranvantrinh34 | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
265006 | 13/09/2024 15:55:03 | tranvantrinh34 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
264911 | 13/09/2024 14:35:30 | tranvantrinh34 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
264907 | 13/09/2024 14:34:37 | tranvantrinh34 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263722 | 11/09/2024 16:21:04 | tranvantrinh34 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 3196 KB |
263717 | 11/09/2024 16:07:29 | tranvantrinh34 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 3176 KB |
262248 | 10/09/2024 15:53:37 | tranvantrinh34 | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2648 KB |
258937 | 04/09/2024 16:11:46 | tranvantrinh34 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
258862 | 04/09/2024 15:19:22 | tranvantrinh34 | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 484 ms | 3460 KB |
258484 | 03/09/2024 16:31:03 | tranvantrinh34 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2684 KB |
258460 | 03/09/2024 15:45:42 | tranvantrinh34 | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 2428 KB |
258323 | 03/09/2024 10:08:46 | tranvantrinh34 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258272 | 03/09/2024 09:30:40 | tranvantrinh34 | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3324 KB |
258216 | 03/09/2024 08:02:46 | tranvantrinh34 | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 8768 KB |
256851 | 31/08/2024 09:04:15 | tranvantrinh34 | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 2692 KB |
256833 | 31/08/2024 08:28:44 | tranvantrinh34 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
256619 | 30/08/2024 17:06:49 | tranvantrinh34 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
256590 | 30/08/2024 15:54:03 | tranvantrinh34 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2244 KB |
256481 | 30/08/2024 09:08:12 | tranvantrinh34 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2660 KB |
256455 | 30/08/2024 08:31:26 | tranvantrinh34 | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2984 KB |
255478 | 28/08/2024 08:22:58 | tranvantrinh34 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255476 | 28/08/2024 08:14:19 | tranvantrinh34 | LBVC06 - Đếm ước nguyên tố - CPRDIV | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 2688 KB |
255475 | 28/08/2024 08:10:42 | tranvantrinh34 | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1868 KB |
255168 | 27/08/2024 08:58:12 | tranvantrinh34 | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 28132 KB |