ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
249673 | 17/08/2024 15:51:10 | trandangyt | THPT05 - Bài 5 - Cùng một tích - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
246532 | 12/08/2024 22:35:11 | trandangyt | THPT16 - Bài 4 - Tổng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246415 | 12/08/2024 21:09:05 | trandangyt | THPT15 - Bài 5 - Xếp hàng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2596 KB |
246399 | 12/08/2024 20:51:41 | trandangyt | THPT17 - Bài 3 - Dãy con | GNU C++ | Accepted | 734 ms | 11716 KB |
246390 | 12/08/2024 20:44:14 | trandangyt | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 6480 KB |
246383 | 12/08/2024 20:40:38 | trandangyt | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2724 KB |
233351 | 22/07/2024 04:24:53 | trandangyt | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
233350 | 22/07/2024 04:22:57 | trandangyt | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 80604 KB |
233349 | 22/07/2024 04:13:23 | trandangyt | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231111 | 15/07/2024 04:37:38 | trandangyt | HSG8_21 - Bài 4 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 515 ms | 18124 KB |
231110 | 15/07/2024 04:29:20 | trandangyt | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
230942 | 14/07/2024 04:39:05 | trandangyt | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1876 KB |
230941 | 14/07/2024 04:21:47 | trandangyt | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
209592 | 13/03/2024 09:14:51 | trandangyt | THPT04 - Tạo sơn tổng hợp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1944 KB |
208819 | 05/03/2024 12:49:27 | trandangyt | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1896 KB |
206393 | 28/01/2024 21:24:28 | trandangyt | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2568 KB |
201952 | 11/12/2023 15:57:24 | trandangyt | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1844 KB |
199482 | 24/11/2023 00:32:37 | trandangyt | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 45328 KB |
196901 | 08/11/2023 09:49:24 | trandangyt | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
196895 | 08/11/2023 09:35:56 | trandangyt | HSG9_33 - Bài 2. Bán dưa - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
196894 | 08/11/2023 09:10:06 | trandangyt | HSG9_34 - Bài 3. Số chữ số - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 864 KB |
196238 | 06/11/2023 09:10:12 | trandangyt | HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 4196 KB |
195411 | 02/11/2023 09:28:54 | trandangyt | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195410 | 02/11/2023 09:26:44 | trandangyt | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
192071 | 14/10/2023 10:19:56 | trandangyt | Xau26 - Xếp domino | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1932 KB |
192066 | 14/10/2023 10:16:36 | trandangyt | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
189574 | 06/10/2023 05:52:09 | trandangyt | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
189573 | 06/10/2023 05:47:01 | trandangyt | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
189572 | 06/10/2023 05:41:33 | trandangyt | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 18256 KB |
189571 | 06/10/2023 05:34:09 | trandangyt | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1948 KB |
189570 | 06/10/2023 05:27:40 | trandangyt | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 3148 KB |
189569 | 06/10/2023 05:23:43 | trandangyt | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
189568 | 06/10/2023 05:21:41 | trandangyt | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
189567 | 06/10/2023 05:16:03 | trandangyt | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 500 ms | 40792 KB |
189565 | 06/10/2023 05:09:32 | trandangyt | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 44636 KB |
189564 | 06/10/2023 05:05:07 | trandangyt | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 5572 KB |
189563 | 06/10/2023 05:02:22 | trandangyt | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 5748 KB |
188501 | 03/10/2023 15:41:48 | trandangyt | HSG9_53 - Chọn sách - Câu 4. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 5720 KB |
179191 | 03/09/2023 07:12:03 | trandangyt | HSG9_08 - VẬN CHUYỂN - TS Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 593 ms | 10188 KB |
179190 | 03/09/2023 01:54:47 | trandangyt | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
179189 | 03/09/2023 01:45:42 | trandangyt | HSG9_10 - SỐ MŨ - TS10 Phan Bội Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
178591 | 31/08/2023 20:17:14 | trandangyt | SH52 - Tổng nhị phân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
178394 | 31/08/2023 02:41:42 | trandangyt | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
178392 | 31/08/2023 02:19:47 | trandangyt | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
178391 | 31/08/2023 02:01:05 | trandangyt | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
178390 | 31/08/2023 01:54:34 | trandangyt | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
178389 | 31/08/2023 01:45:27 | trandangyt | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2536 KB |
176778 | 27/08/2023 22:14:52 | trandangyt | DVC10 - Tiêm vắc xin - ANTICOVID | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 4188 KB |
175875 | 26/08/2023 14:39:27 | trandangyt | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
172123 | 20/08/2023 07:05:46 | trandangyt | SH51 - Số Fibonacci lớn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
171901 | 19/08/2023 08:46:48 | trandangyt | QHD11 - Thu gom rác thải - GARBAGE | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 7176 KB |
171893 | 19/08/2023 08:34:29 | trandangyt | QHD05 - Dãy con có tổng bằng S - SUMS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
171795 | 18/08/2023 22:07:14 | trandangyt | QHD07 - Túi ba gang - CAYKHE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2660 KB |
171791 | 18/08/2023 21:57:32 | trandangyt | QHD08 - Xếp va ly - VALY | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2660 KB |
171560 | 18/08/2023 10:46:22 | trandangyt | QHD14 - Đổi tiền - ATM | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
171380 | 17/08/2023 16:41:53 | trandangyt | SX8 - Xếp gạch | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2604 KB |
171100 | 14/08/2023 21:08:39 | trandangyt | TKNP13 - Đếm tần số - COUNT | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 3364 KB |
170986 | 10/08/2023 04:10:34 | trandangyt | Xau36 - Xóa xâu con - STRDEL | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
170860 | 08/08/2023 05:09:58 | trandangyt | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170859 | 08/08/2023 05:05:26 | trandangyt | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
170858 | 08/08/2023 04:56:50 | trandangyt | SH27 - BCNN lớn hơn K | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1880 KB |
170857 | 08/08/2023 04:47:59 | trandangyt | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170563 | 01/08/2023 22:51:25 | trandangyt | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
169545 | 20/07/2023 16:54:38 | trandangyt | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
168992 | 11/07/2023 15:37:58 | trandangyt | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
168991 | 11/07/2023 15:15:14 | trandangyt | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1848 KB |
168990 | 11/07/2023 14:52:14 | trandangyt | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1052 KB |
168940 | 10/07/2023 15:49:34 | trandangyt | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2496 KB |
168655 | 04/07/2023 22:57:01 | trandangyt | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 2536 KB |
168654 | 04/07/2023 07:21:21 | trandangyt | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 5996 KB |
168653 | 04/07/2023 07:19:48 | trandangyt | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1888 KB |
168651 | 04/07/2023 07:06:57 | trandangyt | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168650 | 04/07/2023 07:05:48 | trandangyt | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168649 | 04/07/2023 07:04:53 | trandangyt | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 916 KB |
168647 | 04/07/2023 07:01:28 | trandangyt | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168646 | 04/07/2023 07:00:20 | trandangyt | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168645 | 04/07/2023 06:59:05 | trandangyt | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168641 | 03/07/2023 23:31:49 | trandangyt | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168640 | 03/07/2023 23:28:18 | trandangyt | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
168638 | 03/07/2023 23:18:55 | trandangyt | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168637 | 03/07/2023 23:18:09 | trandangyt | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168632 | 03/07/2023 23:04:23 | trandangyt | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
168631 | 03/07/2023 23:02:05 | trandangyt | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
168630 | 03/07/2023 23:00:10 | trandangyt | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168629 | 03/07/2023 22:58:39 | trandangyt | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168628 | 03/07/2023 22:57:06 | trandangyt | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
168517 | 01/07/2023 21:43:15 | trandangyt | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168516 | 01/07/2023 21:42:16 | trandangyt | TTDG31 - Trung tuyến lớn nhất. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168515 | 01/07/2023 21:40:42 | trandangyt | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
168514 | 01/07/2023 21:39:01 | trandangyt | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
168513 | 01/07/2023 21:38:01 | trandangyt | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
168512 | 01/07/2023 21:36:07 | trandangyt | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168511 | 01/07/2023 21:35:30 | trandangyt | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
167204 | 04/06/2023 21:43:30 | trandangyt | DP5 - Tìm giá trị lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 10248 KB |
167202 | 04/06/2023 21:14:55 | trandangyt | DP5 - Tìm giá trị lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 921 ms | 14440 KB |
167176 | 29/05/2023 16:26:22 | trandangyt | DVC9 - Bước nhảy xa nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2548 KB |
166467 | 10/05/2023 08:16:44 | trandangyt | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
166437 | 09/05/2023 20:30:38 | trandangyt | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 896 KB |
166436 | 09/05/2023 20:29:37 | trandangyt | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
166426 | 09/05/2023 11:24:57 | trandangyt | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1016 KB |
166425 | 09/05/2023 10:46:23 | trandangyt | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2636 KB |
166423 | 09/05/2023 10:32:17 | trandangyt | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
166422 | 09/05/2023 10:00:20 | trandangyt | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1952 KB |
166314 | 06/05/2023 23:59:38 | trandangyt | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3896 KB |
166313 | 06/05/2023 23:58:42 | trandangyt | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 921 ms | 4920 KB |
166263 | 06/05/2023 10:20:27 | trandangyt | DVC6 - Liệt kê dãy nhị phân có điều kiện 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
164452 | 03/05/2023 08:38:42 | trandangyt | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
164451 | 03/05/2023 04:43:56 | trandangyt | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 2628 KB |
164450 | 03/05/2023 04:11:10 | trandangyt | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 1936 KB |
164449 | 02/05/2023 23:43:00 | trandangyt | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164439 | 02/05/2023 09:54:43 | trandangyt | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
164438 | 02/05/2023 09:06:49 | trandangyt | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 7016 KB |
164436 | 02/05/2023 05:22:05 | trandangyt | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164435 | 01/05/2023 06:33:17 | trandangyt | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1960 KB |
164433 | 01/05/2023 05:51:45 | trandangyt | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 10396 KB |
164430 | 01/05/2023 05:16:05 | trandangyt | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
164428 | 30/04/2023 13:19:20 | trandangyt | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164427 | 30/04/2023 09:06:20 | trandangyt | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
164423 | 30/04/2023 08:54:53 | trandangyt | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
164422 | 30/04/2023 05:49:27 | trandangyt | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2640 KB |
164421 | 30/04/2023 05:34:10 | trandangyt | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2604 KB |
164412 | 29/04/2023 15:41:50 | trandangyt | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164409 | 29/04/2023 15:04:10 | trandangyt | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
164408 | 29/04/2023 14:54:01 | trandangyt | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164406 | 29/04/2023 00:30:36 | trandangyt | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
164394 | 28/04/2023 17:14:12 | trandangyt | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2668 KB |
164390 | 28/04/2023 16:23:13 | trandangyt | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1896 KB |
164389 | 28/04/2023 10:45:55 | trandangyt | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164388 | 28/04/2023 10:06:32 | trandangyt | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 15580 KB |
164317 | 27/04/2023 11:04:25 | trandangyt | DVC5 - Liệt kê dãy nhị phân | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1908 KB |
164296 | 27/04/2023 09:03:37 | trandangyt | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164295 | 27/04/2023 08:55:18 | trandangyt | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2568 KB |
164290 | 27/04/2023 08:37:55 | trandangyt | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164206 | 27/04/2023 07:40:02 | trandangyt | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2628 KB |
164205 | 27/04/2023 07:34:33 | trandangyt | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164204 | 27/04/2023 07:16:07 | trandangyt | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
164203 | 27/04/2023 07:13:40 | trandangyt | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164202 | 27/04/2023 02:05:44 | trandangyt | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2632 KB |
164200 | 27/04/2023 01:54:31 | trandangyt | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
164199 | 27/04/2023 01:41:04 | trandangyt | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164190 | 26/04/2023 21:20:57 | trandangyt | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164170 | 26/04/2023 16:01:17 | trandangyt | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
164168 | 26/04/2023 15:05:14 | trandangyt | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164167 | 26/04/2023 15:01:33 | trandangyt | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164165 | 26/04/2023 14:39:20 | trandangyt | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2576 KB |
164164 | 26/04/2023 10:25:30 | trandangyt | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164103 | 26/04/2023 04:22:43 | trandangyt | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164102 | 26/04/2023 04:16:07 | trandangyt | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164101 | 26/04/2023 04:08:31 | trandangyt | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164064 | 25/04/2023 22:11:54 | trandangyt | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164057 | 25/04/2023 21:47:27 | trandangyt | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 27184 KB |
164038 | 25/04/2023 17:09:41 | trandangyt | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164037 | 25/04/2023 17:06:31 | trandangyt | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164036 | 25/04/2023 17:04:57 | trandangyt | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164035 | 25/04/2023 16:56:54 | trandangyt | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164034 | 25/04/2023 16:54:39 | trandangyt | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3376 KB |
164033 | 25/04/2023 16:45:17 | trandangyt | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
164032 | 25/04/2023 16:09:33 | trandangyt | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164031 | 25/04/2023 15:38:35 | trandangyt | UB8 - Bội số | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
164030 | 25/04/2023 15:22:39 | trandangyt | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164025 | 25/04/2023 05:32:20 | trandangyt | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
164024 | 24/04/2023 22:09:11 | trandangyt | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
164023 | 24/04/2023 22:02:36 | trandangyt | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
164021 | 24/04/2023 17:10:49 | trandangyt | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
164013 | 24/04/2023 09:31:02 | trandangyt | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2692 KB |
164002 | 24/04/2023 04:31:10 | trandangyt | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 864 KB |
163996 | 23/04/2023 22:20:30 | trandangyt | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
163986 | 23/04/2023 21:35:57 | trandangyt | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163965 | 23/04/2023 15:57:26 | trandangyt | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
163942 | 23/04/2023 10:53:52 | trandangyt | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163940 | 23/04/2023 10:48:50 | trandangyt | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163938 | 23/04/2023 10:33:47 | trandangyt | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163937 | 23/04/2023 10:30:58 | trandangyt | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163936 | 23/04/2023 09:31:14 | trandangyt | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163935 | 23/04/2023 08:34:35 | trandangyt | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
163934 | 23/04/2023 00:15:41 | trandangyt | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
163933 | 22/04/2023 23:40:26 | trandangyt | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
163901 | 22/04/2023 11:01:50 | trandangyt | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1924 KB |
163899 | 22/04/2023 10:03:36 | trandangyt | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163894 | 22/04/2023 01:13:30 | trandangyt | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163863 | 21/04/2023 10:44:11 | trandangyt | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
163862 | 21/04/2023 10:41:39 | trandangyt | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 6896 KB |
163860 | 21/04/2023 10:11:37 | trandangyt | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
163858 | 21/04/2023 09:08:49 | trandangyt | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3004 KB |
163857 | 21/04/2023 08:53:52 | trandangyt | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
163856 | 21/04/2023 05:37:12 | trandangyt | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163854 | 21/04/2023 05:23:13 | trandangyt | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163853 | 21/04/2023 05:11:35 | trandangyt | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163852 | 21/04/2023 05:07:55 | trandangyt | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
163851 | 21/04/2023 04:58:04 | trandangyt | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3360 KB |
163850 | 20/04/2023 22:47:44 | trandangyt | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
163848 | 20/04/2023 22:26:07 | trandangyt | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 896 KB |
163823 | 20/04/2023 20:16:49 | trandangyt | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 916 KB |
163822 | 20/04/2023 20:06:37 | trandangyt | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163821 | 20/04/2023 19:55:12 | trandangyt | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163820 | 20/04/2023 16:48:36 | trandangyt | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
163819 | 20/04/2023 16:24:03 | trandangyt | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
163818 | 20/04/2023 16:20:24 | trandangyt | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163817 | 20/04/2023 15:59:09 | trandangyt | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
163815 | 20/04/2023 15:54:47 | trandangyt | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163813 | 20/04/2023 15:40:01 | trandangyt | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163810 | 20/04/2023 15:14:30 | trandangyt | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163808 | 20/04/2023 14:56:08 | trandangyt | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2604 KB |
163807 | 20/04/2023 14:51:11 | trandangyt | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
163806 | 20/04/2023 14:45:32 | trandangyt | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163803 | 20/04/2023 10:36:48 | trandangyt | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163791 | 20/04/2023 10:12:17 | trandangyt | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
163782 | 20/04/2023 09:54:59 | trandangyt | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163781 | 20/04/2023 09:42:04 | trandangyt | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163779 | 20/04/2023 09:21:46 | trandangyt | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163777 | 20/04/2023 09:16:12 | trandangyt | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163776 | 20/04/2023 09:13:30 | trandangyt | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163774 | 20/04/2023 09:11:28 | trandangyt | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163773 | 20/04/2023 09:07:56 | trandangyt | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163769 | 20/04/2023 08:55:37 | trandangyt | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163765 | 20/04/2023 08:50:43 | trandangyt | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163709 | 20/04/2023 08:03:17 | trandangyt | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
163705 | 20/04/2023 07:28:42 | trandangyt | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163696 | 20/04/2023 04:42:00 | trandangyt | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
163695 | 20/04/2023 04:40:01 | trandangyt | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
163694 | 20/04/2023 04:18:00 | trandangyt | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2564 KB |
163693 | 20/04/2023 04:10:00 | trandangyt | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
163692 | 20/04/2023 04:07:33 | trandangyt | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
163691 | 20/04/2023 04:05:14 | trandangyt | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163689 | 20/04/2023 04:00:06 | trandangyt | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163688 | 20/04/2023 03:54:03 | trandangyt | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163687 | 20/04/2023 03:51:41 | trandangyt | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
163558 | 19/04/2023 05:09:45 | trandangyt | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163493 | 17/04/2023 22:12:59 | trandangyt | TKNP04 - Tìm kiếm nhị phân 4 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2592 KB |
163470 | 17/04/2023 21:14:16 | trandangyt | TKNP03 - Tìm kiếm nhị phân 3 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1920 KB |
163465 | 17/04/2023 16:21:44 | trandangyt | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3400 KB |
163464 | 17/04/2023 16:15:37 | trandangyt | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
163460 | 17/04/2023 15:18:40 | trandangyt | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
163458 | 17/04/2023 15:11:30 | trandangyt | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
163457 | 17/04/2023 15:08:35 | trandangyt | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
163456 | 17/04/2023 15:04:22 | trandangyt | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
163449 | 17/04/2023 14:47:37 | trandangyt | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
163448 | 17/04/2023 14:43:31 | trandangyt | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2960 KB |
163393 | 15/04/2023 10:12:31 | trandangyt | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
163392 | 15/04/2023 09:23:43 | trandangyt | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
163391 | 15/04/2023 09:22:51 | trandangyt | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
163390 | 15/04/2023 04:21:16 | trandangyt | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
163389 | 15/04/2023 03:43:31 | trandangyt | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1920 KB |
163376 | 14/04/2023 21:09:06 | trandangyt | UB10 - Đếm bội chung nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
163375 | 14/04/2023 21:05:06 | trandangyt | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1884 KB |
163374 | 14/04/2023 21:01:13 | trandangyt | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
163364 | 14/04/2023 04:47:18 | trandangyt | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
163363 | 14/04/2023 04:41:46 | trandangyt | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1092 KB |
163362 | 14/04/2023 04:36:51 | trandangyt | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
163361 | 14/04/2023 04:31:02 | trandangyt | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
163358 | 14/04/2023 03:49:37 | trandangyt | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
163357 | 14/04/2023 03:47:25 | trandangyt | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2944 KB |
163341 | 13/04/2023 21:38:31 | trandangyt | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
163266 | 12/04/2023 22:37:55 | trandangyt | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
163252 | 12/04/2023 16:06:03 | trandangyt | SX7 - Quicksort | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2252 KB |
163248 | 12/04/2023 04:15:28 | trandangyt | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 872 KB |
163204 | 10/04/2023 07:50:54 | trandangyt | HSG9_07 - THỐNG KÊ - TS Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1912 KB |
163202 | 10/04/2023 07:47:47 | trandangyt | HSG9_08 - VẬN CHUYỂN - TS Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 10368 KB |
163199 | 09/04/2023 21:31:48 | trandangyt | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
163198 | 09/04/2023 20:56:59 | trandangyt | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 5796 KB |
163185 | 09/04/2023 19:04:16 | trandangyt | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
163184 | 09/04/2023 17:02:20 | trandangyt | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
163183 | 09/04/2023 17:00:17 | trandangyt | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
163143 | 08/04/2023 09:03:31 | trandangyt | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1060 KB |
163142 | 08/04/2023 08:50:36 | trandangyt | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
163141 | 08/04/2023 08:42:35 | trandangyt | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
163018 | 06/04/2023 05:28:08 | trandangyt | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
162980 | 05/04/2023 10:06:25 | trandangyt | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
162976 | 05/04/2023 02:59:48 | trandangyt | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
162970 | 05/04/2023 02:16:18 | trandangyt | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
162969 | 05/04/2023 02:14:07 | trandangyt | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 4156 KB |
162968 | 05/04/2023 02:01:01 | trandangyt | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1064 KB |
162967 | 05/04/2023 01:57:28 | trandangyt | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
160779 | 25/03/2023 05:27:49 | trandangyt | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
160771 | 25/03/2023 03:40:15 | trandangyt | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
160751 | 24/03/2023 21:00:47 | trandangyt | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
160712 | 24/03/2023 15:22:24 | trandangyt | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
160710 | 24/03/2023 15:00:36 | trandangyt | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
160644 | 22/03/2023 17:22:45 | trandangyt | HSG - Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022 | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 6892 KB |
160643 | 22/03/2023 10:24:11 | trandangyt | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
160642 | 22/03/2023 10:20:59 | trandangyt | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
160518 | 21/03/2023 07:52:06 | trandangyt | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
160517 | 21/03/2023 07:50:47 | trandangyt | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
160516 | 21/03/2023 07:49:23 | trandangyt | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 10672 KB |
160515 | 21/03/2023 07:48:15 | trandangyt | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2528 KB |
160514 | 21/03/2023 07:47:19 | trandangyt | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
160513 | 21/03/2023 07:46:01 | trandangyt | SH6 - Đếm số 0 - 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
160512 | 21/03/2023 07:45:00 | trandangyt | SH7 - Tổng lũy thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
159095 | 18/03/2023 05:31:18 | trandangyt | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 41572 KB |
159022 | 17/03/2023 03:42:14 | trandangyt | SH12 - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
159021 | 17/03/2023 03:38:44 | trandangyt | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
159020 | 17/03/2023 03:35:50 | trandangyt | UB7 - Đếm bội số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
159004 | 16/03/2023 15:16:37 | trandangyt | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2012 KB |
158864 | 13/03/2023 11:32:11 | trandangyt | QHD02 - Thuê máy - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2476 KB |
158850 | 13/03/2023 10:00:02 | trandangyt | DVC3 - Chia đoạn - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
158849 | 13/03/2023 09:58:14 | trandangyt | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2496 KB |