ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268713 | 17/09/2024 09:17:40 | top1 | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268706 | 17/09/2024 08:59:00 | top1 | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268624 | 17/09/2024 07:47:27 | top1 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268578 | 16/09/2024 23:45:17 | top1 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
267372 | 16/09/2024 00:21:25 | top1 | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
267369 | 15/09/2024 23:47:16 | top1 | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
266330 | 15/09/2024 09:15:35 | top1 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265881 | 14/09/2024 16:40:46 | top1 | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1960 KB |
265812 | 14/09/2024 16:07:56 | top1 | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 3204 KB |
265748 | 14/09/2024 15:41:50 | top1 | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 5352 KB |
265496 | 14/09/2024 09:32:19 | top1 | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 6508 KB |
262564 | 11/09/2024 00:02:06 | top1 | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262549 | 10/09/2024 23:32:52 | top1 | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2560 KB |
262530 | 10/09/2024 23:02:42 | top1 | HSG9_83 - Xóa ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
262327 | 10/09/2024 18:44:11 | top1 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262035 | 09/09/2024 23:58:26 | top1 | Xau31 - Độ đo | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 5316 KB |
262027 | 09/09/2024 23:30:35 | top1 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 4120 KB |
261463 | 08/09/2024 17:22:53 | top1 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
261453 | 08/09/2024 17:20:16 | top1 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261385 | 08/09/2024 17:02:23 | top1 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
261327 | 08/09/2024 16:51:32 | top1 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260520 | 06/09/2024 22:04:18 | top1 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1116 KB |
260399 | 06/09/2024 20:51:05 | top1 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3344 KB |
260214 | 06/09/2024 17:24:05 | top1 | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 4456 KB |
259387 | 05/09/2024 00:12:25 | top1 | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
259371 | 04/09/2024 23:30:24 | top1 | SXTL9 - Vắt sữa bò | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2956 KB |
259369 | 04/09/2024 23:29:42 | top1 | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259348 | 04/09/2024 23:15:20 | top1 | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2708 KB |
258757 | 04/09/2024 00:28:04 | top1 | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 2944 KB |
258753 | 04/09/2024 00:13:09 | top1 | SH40 - Mua cỏ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2064 KB |
258751 | 04/09/2024 00:09:55 | top1 | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2584 KB |
258748 | 03/09/2024 23:54:07 | top1 | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
258713 | 03/09/2024 23:08:17 | top1 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258524 | 03/09/2024 18:45:47 | top1 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 41632 KB |
258201 | 02/09/2024 23:49:02 | top1 | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 5672 KB |
258193 | 02/09/2024 23:31:01 | top1 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
258187 | 02/09/2024 23:19:55 | top1 | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 6504 KB |
258018 | 02/09/2024 18:45:30 | top1 | HSG8_21 - Bài 4 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 921 ms | 15632 KB |
258016 | 02/09/2024 18:44:40 | top1 | HSG8_21 - Bài 4 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 890 ms | 15632 KB |
257997 | 02/09/2024 16:58:49 | top1 | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2688 KB |
257963 | 02/09/2024 16:23:29 | top1 | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 6744 KB |
257959 | 02/09/2024 16:17:03 | top1 | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 6484 KB |
257958 | 02/09/2024 16:15:00 | top1 | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++ | Accepted | 484 ms | 13760 KB |
257756 | 01/09/2024 23:37:07 | top1 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
257749 | 01/09/2024 23:14:34 | top1 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257493 | 01/09/2024 10:37:06 | top1 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257445 | 01/09/2024 09:57:48 | top1 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257200 | 31/08/2024 22:08:41 | top1 | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257155 | 31/08/2024 21:50:28 | top1 | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2980 KB |
257067 | 31/08/2024 18:14:46 | top1 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257045 | 31/08/2024 17:45:41 | top1 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257035 | 31/08/2024 17:18:52 | top1 | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
257025 | 31/08/2024 16:55:25 | top1 | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2932 KB |
256933 | 31/08/2024 11:18:22 | top1 | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 218 ms | 6476 KB |
256929 | 31/08/2024 11:13:44 | top1 | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 6472 KB |
256920 | 31/08/2024 10:52:54 | top1 | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
256795 | 31/08/2024 00:24:04 | top1 | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
256793 | 30/08/2024 23:57:38 | top1 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2940 KB |
256787 | 30/08/2024 23:45:51 | top1 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2936 KB |
256785 | 30/08/2024 23:36:55 | top1 | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256763 | 30/08/2024 22:38:56 | top1 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256759 | 30/08/2024 22:29:27 | top1 | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2576 KB |
256625 | 30/08/2024 17:38:29 | top1 | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256543 | 30/08/2024 11:34:57 | top1 | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256542 | 30/08/2024 11:30:03 | top1 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2556 KB |
256535 | 30/08/2024 11:16:31 | top1 | DVC4 - Số lần xuất hiện - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
256520 | 30/08/2024 09:48:38 | top1 | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 8532 KB |
256450 | 30/08/2024 08:14:48 | top1 | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2600 KB |
256374 | 29/08/2024 21:25:46 | top1 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256369 | 29/08/2024 21:12:03 | top1 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256354 | 29/08/2024 21:01:18 | top1 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256193 | 29/08/2024 10:42:41 | top1 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
256109 | 29/08/2024 00:00:07 | top1 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
256098 | 28/08/2024 22:52:50 | top1 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3236 KB |
256095 | 28/08/2024 22:42:18 | top1 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2848 KB |
255665 | 28/08/2024 16:00:26 | top1 | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
255645 | 28/08/2024 15:52:09 | top1 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2716 KB |
255451 | 27/08/2024 23:38:35 | top1 | HSG9_37 - Bài 2. NUMBERX Tìm số X - TS10 TPHCM 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255333 | 27/08/2024 19:24:26 | top1 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255331 | 27/08/2024 19:10:22 | top1 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3344 KB |
255330 | 27/08/2024 19:05:01 | top1 | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
255013 | 27/08/2024 00:13:56 | top1 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254985 | 26/08/2024 23:31:47 | top1 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254983 | 26/08/2024 23:30:16 | top1 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254982 | 26/08/2024 23:29:29 | top1 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
254971 | 26/08/2024 23:14:10 | top1 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
254942 | 26/08/2024 22:38:26 | top1 | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2908 KB |
254104 | 25/08/2024 21:10:57 | top1 | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2564 KB |
254076 | 25/08/2024 19:32:36 | top1 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2528 KB |
254035 | 25/08/2024 16:14:26 | top1 | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2612 KB |
254033 | 25/08/2024 16:12:27 | top1 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
254032 | 25/08/2024 16:09:29 | top1 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3376 KB |
254030 | 25/08/2024 16:04:32 | top1 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3348 KB |
254029 | 25/08/2024 16:03:34 | top1 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2976 KB |
253907 | 24/08/2024 23:46:42 | top1 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
253903 | 24/08/2024 23:21:53 | top1 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253872 | 24/08/2024 23:00:55 | top1 | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 2552 KB |
253839 | 24/08/2024 22:43:01 | top1 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
253835 | 24/08/2024 22:41:40 | top1 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
253828 | 24/08/2024 22:36:50 | top1 | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252878 | 22/08/2024 23:00:10 | top1 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
252872 | 22/08/2024 22:52:26 | top1 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252857 | 22/08/2024 22:08:02 | top1 | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 3336 KB |
252856 | 22/08/2024 22:04:03 | top1 | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 3336 KB |
252854 | 22/08/2024 22:00:47 | top1 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 3336 KB |
252847 | 22/08/2024 21:52:18 | top1 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252163 | 20/08/2024 23:47:10 | top1 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
252157 | 20/08/2024 23:38:43 | top1 | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3348 KB |
252134 | 20/08/2024 23:17:55 | top1 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
252073 | 20/08/2024 22:02:21 | top1 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251611 | 20/08/2024 00:05:29 | top1 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
251239 | 19/08/2024 16:56:28 | top1 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
251220 | 19/08/2024 16:49:01 | top1 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251200 | 19/08/2024 16:26:20 | top1 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251153 | 19/08/2024 16:03:42 | top1 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251137 | 19/08/2024 15:58:40 | top1 | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251061 | 19/08/2024 15:04:08 | top1 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250574 | 18/08/2024 22:40:43 | top1 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
250556 | 18/08/2024 22:30:43 | top1 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250356 | 18/08/2024 20:45:08 | top1 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250350 | 18/08/2024 20:42:47 | top1 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250053 | 18/08/2024 13:42:01 | top1 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
250048 | 18/08/2024 13:21:36 | top1 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250036 | 18/08/2024 11:38:01 | top1 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250034 | 18/08/2024 11:30:55 | top1 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250033 | 18/08/2024 11:27:31 | top1 | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250031 | 18/08/2024 11:24:01 | top1 | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250030 | 18/08/2024 11:20:11 | top1 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249909 | 17/08/2024 23:43:18 | top1 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
249905 | 17/08/2024 23:37:56 | top1 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 625 ms | 9368 KB |
249901 | 17/08/2024 23:29:23 | top1 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 6744 KB |
249897 | 17/08/2024 23:22:26 | top1 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
249644 | 17/08/2024 14:45:21 | top1 | SX7 - Quicksort | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2944 KB |
249400 | 16/08/2024 23:33:23 | top1 | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
249397 | 16/08/2024 23:27:56 | top1 | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
249389 | 16/08/2024 23:19:38 | top1 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249358 | 16/08/2024 22:19:18 | top1 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
249355 | 16/08/2024 22:10:10 | top1 | Xau33 - Tên tệp - FileName | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
249270 | 16/08/2024 19:51:42 | top1 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2556 KB |
249265 | 16/08/2024 19:33:23 | top1 | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248853 | 16/08/2024 00:09:43 | top1 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248834 | 15/08/2024 23:37:24 | top1 | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 4368 KB |
248830 | 15/08/2024 23:24:36 | top1 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248569 | 15/08/2024 16:32:18 | top1 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 3876 KB |
248539 | 15/08/2024 16:03:29 | top1 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
248014 | 15/08/2024 00:41:07 | top1 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 3808 KB |
247992 | 15/08/2024 00:17:08 | top1 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247960 | 14/08/2024 23:15:21 | top1 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2956 KB |
247251 | 13/08/2024 23:45:58 | top1 | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2928 KB |
247231 | 13/08/2024 23:09:24 | top1 | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
247212 | 13/08/2024 22:39:44 | top1 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
247188 | 13/08/2024 21:59:46 | top1 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247045 | 13/08/2024 19:49:20 | top1 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247040 | 13/08/2024 19:43:57 | top1 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247036 | 13/08/2024 19:23:11 | top1 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3296 KB |
247032 | 13/08/2024 19:15:12 | top1 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247031 | 13/08/2024 19:09:04 | top1 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247030 | 13/08/2024 19:00:20 | top1 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246558 | 12/08/2024 23:41:53 | top1 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246557 | 12/08/2024 23:41:11 | top1 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1028 KB |
245847 | 12/08/2024 15:52:51 | top1 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1068 KB |
245771 | 12/08/2024 15:21:29 | top1 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245734 | 12/08/2024 15:06:22 | top1 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
245656 | 12/08/2024 13:12:56 | top1 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245648 | 12/08/2024 12:57:47 | top1 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3324 KB |
245626 | 12/08/2024 12:18:16 | top1 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3336 KB |
245278 | 11/08/2024 22:19:35 | top1 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245276 | 11/08/2024 22:16:14 | top1 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245273 | 11/08/2024 22:13:40 | top1 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245262 | 11/08/2024 22:01:00 | top1 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245236 | 11/08/2024 21:47:17 | top1 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
245168 | 11/08/2024 21:17:01 | top1 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245162 | 11/08/2024 21:13:48 | top1 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2584 KB |
245105 | 11/08/2024 20:52:22 | top1 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245063 | 11/08/2024 19:29:57 | top1 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245062 | 11/08/2024 19:13:16 | top1 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1104 KB |
245059 | 11/08/2024 19:01:44 | top1 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
245056 | 11/08/2024 18:39:17 | top1 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
244675 | 11/08/2024 11:52:44 | top1 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
244674 | 11/08/2024 11:49:22 | top1 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2576 KB |
244624 | 11/08/2024 11:23:27 | top1 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244623 | 11/08/2024 11:20:59 | top1 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244578 | 11/08/2024 10:40:27 | top1 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244306 | 10/08/2024 23:12:25 | top1 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244304 | 10/08/2024 23:06:23 | top1 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244303 | 10/08/2024 23:04:45 | top1 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244278 | 10/08/2024 22:37:10 | top1 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 2544 KB |
244275 | 10/08/2024 22:33:35 | top1 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244273 | 10/08/2024 22:31:44 | top1 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244272 | 10/08/2024 22:29:12 | top1 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244269 | 10/08/2024 22:25:35 | top1 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244267 | 10/08/2024 22:22:45 | top1 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244255 | 10/08/2024 22:03:51 | top1 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244253 | 10/08/2024 22:01:31 | top1 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244226 | 10/08/2024 21:43:24 | top1 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244183 | 10/08/2024 21:26:47 | top1 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243796 | 09/08/2024 16:33:04 | top1 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243740 | 09/08/2024 16:06:03 | top1 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243729 | 09/08/2024 16:01:18 | top1 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243638 | 09/08/2024 15:18:51 | top1 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243630 | 09/08/2024 15:15:45 | top1 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243294 | 08/08/2024 23:23:41 | top1 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242907 | 08/08/2024 16:02:22 | top1 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242904 | 08/08/2024 16:01:03 | top1 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2540 KB |
242899 | 08/08/2024 15:58:46 | top1 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242896 | 08/08/2024 15:57:57 | top1 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242893 | 08/08/2024 15:57:08 | top1 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242888 | 08/08/2024 15:55:54 | top1 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242884 | 08/08/2024 15:54:34 | top1 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242870 | 08/08/2024 15:47:44 | top1 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242864 | 08/08/2024 15:45:02 | top1 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242818 | 08/08/2024 15:31:54 | top1 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242785 | 08/08/2024 15:23:04 | top1 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242770 | 08/08/2024 15:18:09 | top1 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242752 | 08/08/2024 15:12:52 | top1 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242738 | 08/08/2024 15:09:53 | top1 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 687 ms | 2544 KB |
242706 | 08/08/2024 14:59:20 | top1 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242686 | 08/08/2024 14:51:50 | top1 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242174 | 07/08/2024 22:13:41 | top1 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
241964 | 07/08/2024 16:34:55 | top1 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241297 | 06/08/2024 23:00:08 | top1 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
241245 | 06/08/2024 22:12:34 | top1 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
241227 | 06/08/2024 21:58:26 | top1 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240563 | 05/08/2024 23:05:08 | top1 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240560 | 05/08/2024 22:52:51 | top1 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2932 KB |
240431 | 05/08/2024 21:04:11 | top1 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239985 | 04/08/2024 23:46:12 | top1 | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239980 | 04/08/2024 23:32:33 | top1 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
239979 | 04/08/2024 23:29:46 | top1 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239961 | 04/08/2024 22:38:01 | top1 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |