ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
202799 | 19/12/2023 14:29:27 | tkdvnkdk | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 6164 KB |
202798 | 19/12/2023 14:28:35 | tkdvnkdk | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 6604 KB |
201713 | 07/12/2023 21:00:14 | tkdvnkdk | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2648 KB |
201707 | 07/12/2023 20:47:50 | tkdvnkdk | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2652 KB |
201667 | 07/12/2023 16:51:02 | tkdvnkdk | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 6180 KB |
201529 | 06/12/2023 21:30:59 | tkdvnkdk | HSG9_50 - Bài 1. Đồng hồ - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201512 | 06/12/2023 20:40:37 | tkdvnkdk | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 80748 KB |
191557 | 11/10/2023 21:26:49 | tkdvnkdk | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 1908 KB |
191416 | 11/10/2023 15:45:16 | tkdvnkdk | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2680 KB |
190268 | 08/10/2023 20:41:19 | tkdvnkdk | HCT09 - Tráo bài 2 - SHUFFLE.CPP | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 3512 KB |
189873 | 07/10/2023 20:06:18 | tkdvnkdk | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2664 KB |
188825 | 04/10/2023 09:40:36 | tkdvnkdk | TL08 - Taxi | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
188518 | 03/10/2023 16:25:15 | tkdvnkdk | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 515 ms | 3520 KB |
187478 | 27/09/2023 14:08:49 | tkdvnkdk | LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 3912 KB |
187477 | 27/09/2023 13:49:05 | tkdvnkdk | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1912 KB |
183705 | 19/09/2023 17:01:11 | tkdvnkdk | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 531 ms | 80060 KB |
183704 | 19/09/2023 17:00:31 | tkdvnkdk | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 500 ms | 80060 KB |
183656 | 19/09/2023 15:45:49 | tkdvnkdk | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1924 KB |
183650 | 19/09/2023 15:25:50 | tkdvnkdk | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 484 ms | 2692 KB |
183632 | 19/09/2023 15:01:35 | tkdvnkdk | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
180866 | 07/09/2023 15:56:11 | tkdvnkdk | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2580 KB |
180853 | 07/09/2023 15:47:26 | tkdvnkdk | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2500 KB |
180808 | 07/09/2023 15:18:29 | tkdvnkdk | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2388 KB |
180753 | 07/09/2023 14:45:53 | tkdvnkdk | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
180638 | 06/09/2023 20:40:57 | tkdvnkdk | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
180634 | 06/09/2023 20:34:56 | tkdvnkdk | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
180632 | 06/09/2023 20:32:35 | tkdvnkdk | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
178628 | 31/08/2023 21:07:55 | tkdvnkdk | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1884 KB |
178620 | 31/08/2023 20:58:07 | tkdvnkdk | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2532 KB |
178611 | 31/08/2023 20:42:34 | tkdvnkdk | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 86688 KB |
178132 | 30/08/2023 13:13:08 | tkdvnkdk | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3292 KB |
178128 | 30/08/2023 12:46:56 | tkdvnkdk | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3296 KB |
178004 | 30/08/2023 08:37:30 | tkdvnkdk | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
177897 | 29/08/2023 21:52:34 | tkdvnkdk | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1888 KB |
177885 | 29/08/2023 21:30:22 | tkdvnkdk | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2524 KB |
177831 | 29/08/2023 19:58:00 | tkdvnkdk | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 531 ms | 79624 KB |
177684 | 29/08/2023 14:00:07 | tkdvnkdk | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1888 KB |
177678 | 29/08/2023 13:51:14 | tkdvnkdk | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 4132 KB |
177644 | 29/08/2023 13:08:12 | tkdvnkdk | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
177638 | 29/08/2023 12:54:11 | tkdvnkdk | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
177634 | 29/08/2023 12:46:22 | tkdvnkdk | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1948 KB |
177499 | 29/08/2023 08:55:50 | tkdvnkdk | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2648 KB |
177467 | 29/08/2023 08:30:59 | tkdvnkdk | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 9632 KB |
177431 | 29/08/2023 07:51:47 | tkdvnkdk | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
177429 | 29/08/2023 07:45:35 | tkdvnkdk | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
177317 | 28/08/2023 19:51:35 | tkdvnkdk | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 5892 KB |
177315 | 28/08/2023 19:32:07 | tkdvnkdk | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 4668 KB |
177139 | 28/08/2023 15:16:36 | tkdvnkdk | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1892 KB |
177083 | 28/08/2023 14:22:24 | tkdvnkdk | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1888 KB |
177062 | 28/08/2023 14:07:52 | tkdvnkdk | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
177059 | 28/08/2023 14:05:10 | tkdvnkdk | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3376 KB |
177054 | 28/08/2023 13:59:48 | tkdvnkdk | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
177047 | 28/08/2023 13:48:15 | tkdvnkdk | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 944 KB |
176759 | 27/08/2023 21:51:21 | tkdvnkdk | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1908 KB |
176739 | 27/08/2023 21:26:11 | tkdvnkdk | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176731 | 27/08/2023 21:13:05 | tkdvnkdk | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2452 KB |
176712 | 27/08/2023 21:01:27 | tkdvnkdk | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2452 KB |
176690 | 27/08/2023 20:45:51 | tkdvnkdk | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
176687 | 27/08/2023 20:42:08 | tkdvnkdk | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176685 | 27/08/2023 20:41:08 | tkdvnkdk | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1120 KB |
176664 | 27/08/2023 20:18:40 | tkdvnkdk | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
176445 | 27/08/2023 14:13:00 | tkdvnkdk | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3384 KB |
176417 | 27/08/2023 13:23:48 | tkdvnkdk | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1916 KB |
176416 | 27/08/2023 13:19:20 | tkdvnkdk | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 687 ms | 8204 KB |
176050 | 26/08/2023 19:45:06 | tkdvnkdk | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
176048 | 26/08/2023 19:42:53 | tkdvnkdk | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
176039 | 26/08/2023 19:29:47 | tkdvnkdk | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2548 KB |
175918 | 26/08/2023 15:58:07 | tkdvnkdk | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175912 | 26/08/2023 15:50:45 | tkdvnkdk | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2636 KB |
175905 | 26/08/2023 15:44:56 | tkdvnkdk | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175902 | 26/08/2023 15:43:00 | tkdvnkdk | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175900 | 26/08/2023 15:39:34 | tkdvnkdk | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
175736 | 26/08/2023 10:09:10 | tkdvnkdk | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
175718 | 26/08/2023 10:02:05 | tkdvnkdk | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175709 | 26/08/2023 09:58:37 | tkdvnkdk | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
175696 | 26/08/2023 09:55:07 | tkdvnkdk | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
175673 | 26/08/2023 09:47:30 | tkdvnkdk | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1132 KB |
175643 | 26/08/2023 09:39:45 | tkdvnkdk | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175608 | 26/08/2023 09:26:09 | tkdvnkdk | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175553 | 26/08/2023 09:01:21 | tkdvnkdk | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 992 KB |
175536 | 26/08/2023 08:54:57 | tkdvnkdk | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175531 | 26/08/2023 08:51:54 | tkdvnkdk | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++ | Accepted | 421 ms | 1904 KB |
175477 | 26/08/2023 08:14:48 | tkdvnkdk | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2244 KB |
175463 | 26/08/2023 08:03:38 | tkdvnkdk | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
175424 | 26/08/2023 07:27:44 | tkdvnkdk | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
175249 | 25/08/2023 21:43:44 | tkdvnkdk | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175247 | 25/08/2023 21:41:52 | tkdvnkdk | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 1872 KB |
175243 | 25/08/2023 21:38:43 | tkdvnkdk | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175227 | 25/08/2023 21:26:36 | tkdvnkdk | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175205 | 25/08/2023 21:14:40 | tkdvnkdk | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
175202 | 25/08/2023 21:11:36 | tkdvnkdk | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1876 KB |
175194 | 25/08/2023 21:06:05 | tkdvnkdk | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
175190 | 25/08/2023 21:04:25 | tkdvnkdk | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175169 | 25/08/2023 20:34:48 | tkdvnkdk | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 944 KB |
174927 | 25/08/2023 15:07:20 | tkdvnkdk | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174922 | 25/08/2023 15:05:26 | tkdvnkdk | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174911 | 25/08/2023 14:57:27 | tkdvnkdk | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1120 KB |
174907 | 25/08/2023 14:55:42 | tkdvnkdk | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174865 | 25/08/2023 13:16:52 | tkdvnkdk | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1120 KB |
174863 | 25/08/2023 13:10:41 | tkdvnkdk | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174854 | 25/08/2023 12:50:08 | tkdvnkdk | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174853 | 25/08/2023 12:46:07 | tkdvnkdk | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174848 | 25/08/2023 12:39:43 | tkdvnkdk | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174847 | 25/08/2023 12:37:20 | tkdvnkdk | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174845 | 25/08/2023 12:34:25 | tkdvnkdk | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174843 | 25/08/2023 12:27:42 | tkdvnkdk | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1904 KB |
174841 | 25/08/2023 12:26:03 | tkdvnkdk | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1904 KB |
174840 | 25/08/2023 12:23:57 | tkdvnkdk | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174510 | 24/08/2023 20:48:15 | tkdvnkdk | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174504 | 24/08/2023 20:41:51 | tkdvnkdk | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174493 | 24/08/2023 20:25:16 | tkdvnkdk | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174492 | 24/08/2023 20:23:06 | tkdvnkdk | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174094 | 24/08/2023 14:48:12 | tkdvnkdk | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
174046 | 24/08/2023 14:12:19 | tkdvnkdk | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174011 | 24/08/2023 13:45:02 | tkdvnkdk | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173928 | 24/08/2023 10:35:18 | tkdvnkdk | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173922 | 24/08/2023 10:31:17 | tkdvnkdk | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
173840 | 24/08/2023 09:43:24 | tkdvnkdk | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173831 | 24/08/2023 09:39:15 | tkdvnkdk | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173829 | 24/08/2023 09:37:37 | tkdvnkdk | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173826 | 24/08/2023 09:35:28 | tkdvnkdk | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173821 | 24/08/2023 09:33:41 | tkdvnkdk | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
173809 | 24/08/2023 09:24:59 | tkdvnkdk | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
173793 | 24/08/2023 09:18:21 | tkdvnkdk | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173776 | 24/08/2023 09:05:28 | tkdvnkdk | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173770 | 24/08/2023 09:01:49 | tkdvnkdk | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173285 | 22/08/2023 20:49:26 | tkdvnkdk | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
173281 | 22/08/2023 20:43:40 | tkdvnkdk | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
173278 | 22/08/2023 20:41:16 | tkdvnkdk | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173243 | 22/08/2023 18:15:30 | tkdvnkdk | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173242 | 22/08/2023 18:14:33 | tkdvnkdk | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173240 | 22/08/2023 18:12:48 | tkdvnkdk | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
173239 | 22/08/2023 18:12:14 | tkdvnkdk | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173238 | 22/08/2023 18:10:47 | tkdvnkdk | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173236 | 22/08/2023 18:07:45 | tkdvnkdk | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
173232 | 22/08/2023 18:07:09 | tkdvnkdk | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173229 | 22/08/2023 18:05:25 | tkdvnkdk | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173227 | 22/08/2023 18:01:14 | tkdvnkdk | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173216 | 22/08/2023 17:54:34 | tkdvnkdk | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173214 | 22/08/2023 17:49:08 | tkdvnkdk | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
173189 | 22/08/2023 17:30:37 | tkdvnkdk | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
173146 | 22/08/2023 17:13:31 | tkdvnkdk | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
173129 | 22/08/2023 17:09:44 | tkdvnkdk | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172815 | 22/08/2023 13:55:22 | tkdvnkdk | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 916 KB |
172805 | 22/08/2023 13:51:34 | tkdvnkdk | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172800 | 22/08/2023 13:46:28 | tkdvnkdk | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172797 | 22/08/2023 13:43:04 | tkdvnkdk | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
172593 | 22/08/2023 09:57:34 | tkdvnkdk | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172573 | 22/08/2023 09:54:19 | tkdvnkdk | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 984 KB |