ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
221533 | 01/06/2024 18:59:51 | tin | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
221527 | 01/06/2024 18:48:38 | tin | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221486 | 01/06/2024 18:27:03 | tin | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
221476 | 01/06/2024 18:20:31 | tin | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221465 | 01/06/2024 18:17:15 | tin | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
221459 | 01/06/2024 18:13:41 | tin | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
221453 | 01/06/2024 18:10:54 | tin | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2576 KB |
221448 | 01/06/2024 18:06:20 | tin | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
221442 | 01/06/2024 18:03:41 | tin | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
221413 | 01/06/2024 17:43:27 | tin | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
221197 | 31/05/2024 18:40:39 | tin | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 2544 KB |
221129 | 31/05/2024 18:03:22 | tin | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2576 KB |
221074 | 31/05/2024 17:40:00 | tin | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
220700 | 30/05/2024 18:37:24 | tin | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 3328 KB |
220370 | 29/05/2024 18:41:17 | tin | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3352 KB |
220337 | 29/05/2024 18:18:02 | tin | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
220332 | 29/05/2024 18:15:54 | tin | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2552 KB |
220009 | 28/05/2024 19:05:14 | tin | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
219979 | 28/05/2024 18:42:12 | tin | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 3392 KB |
219550 | 27/05/2024 18:38:05 | tin | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
219392 | 26/05/2024 18:55:54 | tin | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2932 KB |
219385 | 26/05/2024 17:48:11 | tin | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
219370 | 26/05/2024 17:05:45 | tin | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
219210 | 25/05/2024 18:45:32 | tin | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2964 KB |
219193 | 25/05/2024 18:39:21 | tin | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
219160 | 25/05/2024 18:25:23 | tin | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219091 | 25/05/2024 18:02:07 | tin | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 6448 KB |
219030 | 25/05/2024 17:42:54 | tin | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2964 KB |
219026 | 25/05/2024 17:40:35 | tin | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2964 KB |
218998 | 25/05/2024 17:30:43 | tin | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218986 | 25/05/2024 17:23:08 | tin | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218899 | 24/05/2024 18:53:10 | tin | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
218892 | 24/05/2024 18:32:50 | tin | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218884 | 24/05/2024 18:18:18 | tin | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2932 KB |
218860 | 24/05/2024 17:34:30 | tin | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |