ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
267029 | 15/09/2024 18:24:59 | thanhphonglc2010 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
266958 | 15/09/2024 18:03:28 | thanhphonglc2010 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266887 | 15/09/2024 17:46:26 | thanhphonglc2010 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 2704 KB |
266849 | 15/09/2024 17:38:03 | thanhphonglc2010 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266791 | 15/09/2024 17:14:51 | thanhphonglc2010 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
266770 | 15/09/2024 17:01:42 | thanhphonglc2010 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
266731 | 15/09/2024 16:54:38 | thanhphonglc2010 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266716 | 15/09/2024 16:52:12 | thanhphonglc2010 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 1916 KB |
266658 | 15/09/2024 16:30:51 | thanhphonglc2010 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1984 KB |
261454 | 08/09/2024 17:20:20 | thanhphonglc2010 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261426 | 08/09/2024 17:09:47 | thanhphonglc2010 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261395 | 08/09/2024 17:03:57 | thanhphonglc2010 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261372 | 08/09/2024 17:00:54 | thanhphonglc2010 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
261337 | 08/09/2024 16:54:55 | thanhphonglc2010 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2532 KB |
261320 | 08/09/2024 16:50:45 | thanhphonglc2010 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261303 | 08/09/2024 16:36:31 | thanhphonglc2010 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
250232 | 18/08/2024 18:29:55 | thanhphonglc2010 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250175 | 18/08/2024 18:20:49 | thanhphonglc2010 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250143 | 18/08/2024 18:17:13 | thanhphonglc2010 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
250140 | 18/08/2024 18:16:19 | thanhphonglc2010 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235863 | 28/07/2024 15:57:28 | thanhphonglc2010 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235862 | 28/07/2024 15:56:47 | thanhphonglc2010 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235861 | 28/07/2024 15:55:57 | thanhphonglc2010 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235860 | 28/07/2024 15:53:40 | thanhphonglc2010 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
235859 | 28/07/2024 15:52:52 | thanhphonglc2010 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
235858 | 28/07/2024 15:51:27 | thanhphonglc2010 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
234763 | 25/07/2024 10:48:08 | thanhphonglc2010 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234760 | 25/07/2024 10:44:30 | thanhphonglc2010 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
234750 | 25/07/2024 10:32:49 | thanhphonglc2010 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2600 KB |
234746 | 25/07/2024 10:29:14 | thanhphonglc2010 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234733 | 25/07/2024 10:10:00 | thanhphonglc2010 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
234715 | 25/07/2024 09:56:29 | thanhphonglc2010 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234711 | 25/07/2024 09:53:22 | thanhphonglc2010 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234695 | 25/07/2024 09:40:42 | thanhphonglc2010 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234654 | 25/07/2024 08:28:26 | thanhphonglc2010 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
234641 | 25/07/2024 08:17:01 | thanhphonglc2010 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233887 | 23/07/2024 09:55:14 | thanhphonglc2010 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233245 | 21/07/2024 18:26:20 | thanhphonglc2010 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
231844 | 18/07/2024 09:59:04 | thanhphonglc2010 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231813 | 18/07/2024 08:55:58 | thanhphonglc2010 | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
231812 | 18/07/2024 08:55:50 | thanhphonglc2010 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
231811 | 18/07/2024 08:55:19 | thanhphonglc2010 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230919 | 13/07/2024 18:47:51 | thanhphonglc2010 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230918 | 13/07/2024 18:40:38 | thanhphonglc2010 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
230911 | 13/07/2024 18:30:24 | thanhphonglc2010 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
230906 | 13/07/2024 18:16:52 | thanhphonglc2010 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
230905 | 13/07/2024 18:15:09 | thanhphonglc2010 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
229444 | 07/07/2024 15:57:44 | thanhphonglc2010 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229439 | 07/07/2024 15:51:18 | thanhphonglc2010 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229239 | 06/07/2024 17:41:41 | thanhphonglc2010 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229055 | 06/07/2024 11:28:53 | thanhphonglc2010 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229054 | 06/07/2024 11:27:44 | thanhphonglc2010 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
229053 | 06/07/2024 11:25:15 | thanhphonglc2010 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
229052 | 06/07/2024 11:22:53 | thanhphonglc2010 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
229051 | 06/07/2024 11:22:12 | thanhphonglc2010 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229050 | 06/07/2024 11:19:49 | thanhphonglc2010 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229049 | 06/07/2024 11:04:50 | thanhphonglc2010 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
229048 | 06/07/2024 11:02:51 | thanhphonglc2010 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
229047 | 06/07/2024 10:59:01 | thanhphonglc2010 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229045 | 06/07/2024 10:56:03 | thanhphonglc2010 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
229044 | 06/07/2024 10:54:16 | thanhphonglc2010 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229043 | 06/07/2024 10:51:07 | thanhphonglc2010 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229042 | 06/07/2024 10:46:54 | thanhphonglc2010 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
229041 | 06/07/2024 10:44:52 | thanhphonglc2010 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
229040 | 06/07/2024 10:43:12 | thanhphonglc2010 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229038 | 06/07/2024 10:35:10 | thanhphonglc2010 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2576 KB |
228788 | 05/07/2024 11:08:06 | thanhphonglc2010 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227103 | 01/07/2024 16:17:45 | thanhphonglc2010 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1564 KB |
227099 | 01/07/2024 16:09:52 | thanhphonglc2010 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227096 | 01/07/2024 16:03:55 | thanhphonglc2010 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 11548 KB |
227092 | 01/07/2024 15:55:40 | thanhphonglc2010 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227085 | 01/07/2024 15:52:20 | thanhphonglc2010 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227084 | 01/07/2024 15:48:40 | thanhphonglc2010 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
226991 | 01/07/2024 11:19:41 | thanhphonglc2010 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226990 | 01/07/2024 11:19:37 | thanhphonglc2010 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
226950 | 01/07/2024 10:05:58 | thanhphonglc2010 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226823 | 30/06/2024 18:18:25 | thanhphonglc2010 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226800 | 30/06/2024 18:04:58 | thanhphonglc2010 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226794 | 30/06/2024 18:03:07 | thanhphonglc2010 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1908 KB |
226754 | 30/06/2024 17:43:28 | thanhphonglc2010 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226729 | 30/06/2024 17:30:55 | thanhphonglc2010 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 11668 KB |
226646 | 30/06/2024 15:41:30 | thanhphonglc2010 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226639 | 30/06/2024 15:31:05 | thanhphonglc2010 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226593 | 30/06/2024 11:49:41 | thanhphonglc2010 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226591 | 30/06/2024 11:45:40 | thanhphonglc2010 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226590 | 30/06/2024 11:44:52 | thanhphonglc2010 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226589 | 30/06/2024 11:44:09 | thanhphonglc2010 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
226588 | 30/06/2024 11:43:13 | thanhphonglc2010 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
226587 | 30/06/2024 11:41:42 | thanhphonglc2010 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3340 KB |
226586 | 30/06/2024 11:40:13 | thanhphonglc2010 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226583 | 30/06/2024 11:32:30 | thanhphonglc2010 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226581 | 30/06/2024 11:27:55 | thanhphonglc2010 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226580 | 30/06/2024 11:27:04 | thanhphonglc2010 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2564 KB |
226578 | 30/06/2024 11:25:03 | thanhphonglc2010 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
226577 | 30/06/2024 11:22:22 | thanhphonglc2010 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226565 | 30/06/2024 11:08:52 | thanhphonglc2010 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
226561 | 30/06/2024 11:05:36 | thanhphonglc2010 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226542 | 30/06/2024 10:44:09 | thanhphonglc2010 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
226536 | 30/06/2024 10:32:25 | thanhphonglc2010 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226533 | 30/06/2024 10:30:33 | thanhphonglc2010 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226518 | 30/06/2024 10:11:37 | thanhphonglc2010 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226517 | 30/06/2024 10:10:03 | thanhphonglc2010 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
226513 | 30/06/2024 10:05:20 | thanhphonglc2010 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226505 | 30/06/2024 09:55:04 | thanhphonglc2010 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226498 | 30/06/2024 09:51:49 | thanhphonglc2010 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
226495 | 30/06/2024 09:49:51 | thanhphonglc2010 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226490 | 30/06/2024 09:48:27 | thanhphonglc2010 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226477 | 30/06/2024 09:41:56 | thanhphonglc2010 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226319 | 29/06/2024 17:42:55 | thanhphonglc2010 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226315 | 29/06/2024 17:39:25 | thanhphonglc2010 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
226245 | 29/06/2024 16:58:39 | thanhphonglc2010 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226128 | 28/06/2024 17:06:13 | thanhphonglc2010 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226127 | 28/06/2024 17:03:23 | thanhphonglc2010 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226126 | 28/06/2024 17:02:29 | thanhphonglc2010 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
226123 | 28/06/2024 16:57:52 | thanhphonglc2010 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226122 | 28/06/2024 16:56:51 | thanhphonglc2010 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226121 | 28/06/2024 16:54:33 | thanhphonglc2010 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
226120 | 28/06/2024 16:53:42 | thanhphonglc2010 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 1896 KB |
226119 | 28/06/2024 16:52:22 | thanhphonglc2010 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
226118 | 28/06/2024 16:51:01 | thanhphonglc2010 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226117 | 28/06/2024 16:49:33 | thanhphonglc2010 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226116 | 28/06/2024 16:48:15 | thanhphonglc2010 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226115 | 28/06/2024 16:45:52 | thanhphonglc2010 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226114 | 28/06/2024 16:44:22 | thanhphonglc2010 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
226113 | 28/06/2024 16:43:13 | thanhphonglc2010 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226112 | 28/06/2024 16:42:06 | thanhphonglc2010 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226111 | 28/06/2024 16:41:06 | thanhphonglc2010 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226110 | 28/06/2024 16:40:38 | thanhphonglc2010 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226109 | 28/06/2024 16:39:33 | thanhphonglc2010 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
226108 | 28/06/2024 16:39:04 | thanhphonglc2010 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
226107 | 28/06/2024 16:38:14 | thanhphonglc2010 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
226106 | 28/06/2024 16:37:53 | thanhphonglc2010 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
226105 | 28/06/2024 16:37:15 | thanhphonglc2010 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |