ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269928 | 18/09/2024 16:16:03 | thanhho213 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
269904 | 18/09/2024 16:09:18 | thanhho213 | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
269889 | 18/09/2024 16:03:12 | thanhho213 | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3364 KB |
269887 | 18/09/2024 16:02:10 | thanhho213 | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2980 KB |
269851 | 18/09/2024 15:41:06 | thanhho213 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3480 KB |
269835 | 18/09/2024 15:25:01 | thanhho213 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 4000 KB |
269792 | 18/09/2024 15:06:22 | thanhho213 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2640 KB |
269766 | 18/09/2024 14:56:52 | thanhho213 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
269724 | 18/09/2024 14:40:45 | thanhho213 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2616 KB |
269713 | 18/09/2024 14:38:09 | thanhho213 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 2572 KB |
269662 | 18/09/2024 14:11:52 | thanhho213 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267976 | 16/09/2024 16:05:16 | thanhho213 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
267903 | 16/09/2024 15:39:56 | thanhho213 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
267758 | 16/09/2024 15:01:24 | thanhho213 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
267692 | 16/09/2024 14:47:18 | thanhho213 | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
267623 | 16/09/2024 14:27:34 | thanhho213 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
260182 | 06/09/2024 16:38:49 | thanhho213 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
260150 | 06/09/2024 16:18:55 | thanhho213 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
260100 | 06/09/2024 15:58:18 | thanhho213 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260034 | 06/09/2024 15:18:14 | thanhho213 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 6736 KB |
260001 | 06/09/2024 15:09:06 | thanhho213 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259981 | 06/09/2024 15:03:15 | thanhho213 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
259976 | 06/09/2024 15:01:53 | thanhho213 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 2584 KB |
259884 | 06/09/2024 14:37:37 | thanhho213 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1980 KB |
259792 | 06/09/2024 14:19:35 | thanhho213 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 41608 KB |
256186 | 29/08/2024 10:26:08 | thanhho213 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
256184 | 29/08/2024 10:19:18 | thanhho213 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256181 | 29/08/2024 10:17:35 | thanhho213 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2528 KB |
255134 | 27/08/2024 08:02:45 | thanhho213 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255127 | 27/08/2024 08:00:39 | thanhho213 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255102 | 27/08/2024 07:52:28 | thanhho213 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255082 | 27/08/2024 07:45:08 | thanhho213 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 875 ms | 3808 KB |
255078 | 27/08/2024 07:44:14 | thanhho213 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255068 | 27/08/2024 07:38:36 | thanhho213 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
255054 | 27/08/2024 07:33:34 | thanhho213 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255051 | 27/08/2024 07:31:06 | thanhho213 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255047 | 27/08/2024 07:27:39 | thanhho213 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
254934 | 26/08/2024 22:31:47 | thanhho213 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254927 | 26/08/2024 22:28:40 | thanhho213 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254920 | 26/08/2024 22:23:42 | thanhho213 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254915 | 26/08/2024 22:22:02 | thanhho213 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2584 KB |
254914 | 26/08/2024 22:20:46 | thanhho213 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
254911 | 26/08/2024 22:15:30 | thanhho213 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254905 | 26/08/2024 22:07:28 | thanhho213 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254474 | 26/08/2024 08:49:54 | thanhho213 | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 9364 KB |
254374 | 26/08/2024 08:02:58 | thanhho213 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
254322 | 26/08/2024 07:51:59 | thanhho213 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254315 | 26/08/2024 07:49:25 | thanhho213 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
254295 | 26/08/2024 07:36:43 | thanhho213 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254292 | 26/08/2024 07:35:26 | thanhho213 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254287 | 26/08/2024 07:32:09 | thanhho213 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254285 | 26/08/2024 07:30:53 | thanhho213 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
254284 | 26/08/2024 07:29:24 | thanhho213 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254263 | 26/08/2024 07:12:51 | thanhho213 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
254262 | 26/08/2024 07:11:12 | thanhho213 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254246 | 26/08/2024 06:54:35 | thanhho213 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
254228 | 26/08/2024 06:30:34 | thanhho213 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253407 | 23/08/2024 22:40:18 | thanhho213 | TKNP17 - Khiêu vũ | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 3344 KB |
253405 | 23/08/2024 22:38:58 | thanhho213 | TKNP15 - Gương mặt thân quen - Familiar | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4936 KB |
253403 | 23/08/2024 22:37:48 | thanhho213 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
253400 | 23/08/2024 22:35:18 | thanhho213 | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 18248 KB |
253394 | 23/08/2024 22:34:15 | thanhho213 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
253390 | 23/08/2024 22:33:18 | thanhho213 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
253379 | 23/08/2024 22:31:03 | thanhho213 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253369 | 23/08/2024 22:28:44 | thanhho213 | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 3356 KB |
253364 | 23/08/2024 22:27:01 | thanhho213 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253353 | 23/08/2024 22:24:09 | thanhho213 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253338 | 23/08/2024 22:19:43 | thanhho213 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253334 | 23/08/2024 22:17:55 | thanhho213 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
253330 | 23/08/2024 22:16:55 | thanhho213 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
253327 | 23/08/2024 22:14:09 | thanhho213 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
253325 | 23/08/2024 22:12:18 | thanhho213 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253316 | 23/08/2024 22:06:20 | thanhho213 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
253292 | 23/08/2024 21:57:25 | thanhho213 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253285 | 23/08/2024 21:54:39 | thanhho213 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253283 | 23/08/2024 21:52:54 | thanhho213 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1896 KB |
253262 | 23/08/2024 21:44:59 | thanhho213 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
253259 | 23/08/2024 21:42:04 | thanhho213 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
253252 | 23/08/2024 21:38:44 | thanhho213 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253215 | 23/08/2024 21:24:49 | thanhho213 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253209 | 23/08/2024 21:17:52 | thanhho213 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250865 | 19/08/2024 08:04:00 | thanhho213 | SX7 - Quicksort | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3368 KB |
250857 | 19/08/2024 08:00:30 | thanhho213 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4152 KB |
250853 | 19/08/2024 07:58:09 | thanhho213 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
250746 | 19/08/2024 07:21:25 | thanhho213 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2040 KB |
249248 | 16/08/2024 17:32:31 | thanhho213 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2584 KB |
249158 | 16/08/2024 12:10:49 | thanhho213 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
248963 | 16/08/2024 08:06:43 | thanhho213 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 2576 KB |
248938 | 16/08/2024 07:49:57 | thanhho213 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248922 | 16/08/2024 07:43:42 | thanhho213 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
248910 | 16/08/2024 07:36:50 | thanhho213 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
248905 | 16/08/2024 07:34:24 | thanhho213 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
248407 | 15/08/2024 10:34:06 | thanhho213 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
248324 | 15/08/2024 09:57:11 | thanhho213 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 4116 KB |
248319 | 15/08/2024 09:55:32 | thanhho213 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248226 | 15/08/2024 08:53:26 | thanhho213 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3140 KB |
248219 | 15/08/2024 08:47:26 | thanhho213 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
248203 | 15/08/2024 08:29:24 | thanhho213 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3324 KB |
248198 | 15/08/2024 08:27:04 | thanhho213 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2892 KB |
248194 | 15/08/2024 08:25:08 | thanhho213 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2944 KB |
248185 | 15/08/2024 08:22:11 | thanhho213 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2940 KB |
248175 | 15/08/2024 08:15:03 | thanhho213 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
248165 | 15/08/2024 08:05:49 | thanhho213 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2916 KB |
248146 | 15/08/2024 07:59:26 | thanhho213 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246641 | 13/08/2024 07:52:02 | thanhho213 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246640 | 13/08/2024 07:47:12 | thanhho213 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246629 | 13/08/2024 07:33:59 | thanhho213 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2964 KB |
245204 | 11/08/2024 21:30:21 | thanhho213 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242435 | 08/08/2024 09:51:52 | thanhho213 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242430 | 08/08/2024 09:44:25 | thanhho213 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242394 | 08/08/2024 09:01:28 | thanhho213 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
242354 | 08/08/2024 08:10:54 | thanhho213 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242310 | 08/08/2024 07:42:30 | thanhho213 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
242212 | 07/08/2024 22:34:31 | thanhho213 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242169 | 07/08/2024 22:11:26 | thanhho213 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242140 | 07/08/2024 21:48:54 | thanhho213 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
242132 | 07/08/2024 21:42:06 | thanhho213 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3120 KB |
242122 | 07/08/2024 21:30:32 | thanhho213 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
241672 | 07/08/2024 09:43:57 | thanhho213 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
241657 | 07/08/2024 09:27:00 | thanhho213 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2568 KB |
241630 | 07/08/2024 09:12:17 | thanhho213 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2560 KB |
241603 | 07/08/2024 09:04:52 | thanhho213 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241589 | 07/08/2024 09:00:43 | thanhho213 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
241527 | 07/08/2024 08:36:21 | thanhho213 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241513 | 07/08/2024 08:30:57 | thanhho213 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241465 | 07/08/2024 08:16:47 | thanhho213 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
241451 | 07/08/2024 08:11:20 | thanhho213 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241389 | 07/08/2024 07:30:21 | thanhho213 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241185 | 06/08/2024 21:39:54 | thanhho213 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241174 | 06/08/2024 21:27:16 | thanhho213 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2944 KB |
241171 | 06/08/2024 21:23:22 | thanhho213 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241158 | 06/08/2024 21:15:43 | thanhho213 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
241149 | 06/08/2024 21:12:06 | thanhho213 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239323 | 03/08/2024 10:01:55 | thanhho213 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239313 | 03/08/2024 09:58:09 | thanhho213 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
239295 | 03/08/2024 09:51:01 | thanhho213 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239285 | 03/08/2024 09:47:16 | thanhho213 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2936 KB |
239267 | 03/08/2024 09:42:12 | thanhho213 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239114 | 03/08/2024 08:37:13 | thanhho213 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239104 | 03/08/2024 08:33:59 | thanhho213 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239091 | 03/08/2024 08:31:03 | thanhho213 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239079 | 03/08/2024 08:27:42 | thanhho213 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1972 KB |
239018 | 03/08/2024 08:07:22 | thanhho213 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3324 KB |
239015 | 03/08/2024 08:06:46 | thanhho213 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239000 | 03/08/2024 08:02:27 | thanhho213 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
238995 | 03/08/2024 08:00:41 | thanhho213 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238965 | 03/08/2024 07:50:52 | thanhho213 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2860 KB |
238951 | 03/08/2024 07:46:17 | thanhho213 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238837 | 03/08/2024 00:00:13 | thanhho213 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238827 | 02/08/2024 23:49:21 | thanhho213 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238822 | 02/08/2024 23:42:59 | thanhho213 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
238820 | 02/08/2024 23:40:26 | thanhho213 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
238818 | 02/08/2024 23:38:37 | thanhho213 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
238810 | 02/08/2024 23:34:31 | thanhho213 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238801 | 02/08/2024 23:31:02 | thanhho213 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238790 | 02/08/2024 23:23:45 | thanhho213 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
238786 | 02/08/2024 23:21:04 | thanhho213 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238783 | 02/08/2024 23:19:26 | thanhho213 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
238779 | 02/08/2024 23:16:39 | thanhho213 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238749 | 02/08/2024 23:02:51 | thanhho213 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238743 | 02/08/2024 23:00:36 | thanhho213 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238705 | 02/08/2024 22:44:14 | thanhho213 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238698 | 02/08/2024 22:42:10 | thanhho213 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238687 | 02/08/2024 22:35:17 | thanhho213 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238680 | 02/08/2024 22:31:41 | thanhho213 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238677 | 02/08/2024 22:30:19 | thanhho213 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
238666 | 02/08/2024 22:24:49 | thanhho213 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
238664 | 02/08/2024 22:24:02 | thanhho213 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238644 | 02/08/2024 22:17:01 | thanhho213 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
238637 | 02/08/2024 22:14:51 | thanhho213 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238609 | 02/08/2024 22:03:24 | thanhho213 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238593 | 02/08/2024 21:50:09 | thanhho213 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
238580 | 02/08/2024 21:45:26 | thanhho213 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2576 KB |
238570 | 02/08/2024 21:42:27 | thanhho213 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
238568 | 02/08/2024 21:41:06 | thanhho213 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
238565 | 02/08/2024 21:39:59 | thanhho213 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238553 | 02/08/2024 21:34:11 | thanhho213 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238551 | 02/08/2024 21:32:54 | thanhho213 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 2544 KB |
238549 | 02/08/2024 21:31:03 | thanhho213 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238545 | 02/08/2024 21:26:05 | thanhho213 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238489 | 02/08/2024 19:37:48 | thanhho213 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238468 | 02/08/2024 18:26:08 | thanhho213 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238467 | 02/08/2024 18:25:07 | thanhho213 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238466 | 02/08/2024 18:23:48 | thanhho213 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238465 | 02/08/2024 18:16:33 | thanhho213 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238463 | 02/08/2024 18:12:55 | thanhho213 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238461 | 02/08/2024 18:11:17 | thanhho213 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238460 | 02/08/2024 18:07:05 | thanhho213 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |