ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268318 | 16/09/2024 19:33:57 | thaikhacvien | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
267699 | 16/09/2024 14:48:06 | thaikhacvien | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267647 | 16/09/2024 14:32:56 | thaikhacvien | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267626 | 16/09/2024 14:28:33 | thaikhacvien | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3272 KB |
267614 | 16/09/2024 14:25:47 | thaikhacvien | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2044 KB |
267570 | 16/09/2024 14:13:22 | thaikhacvien | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
267559 | 16/09/2024 14:02:19 | thaikhacvien | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
267457 | 16/09/2024 09:08:22 | thaikhacvien | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
267246 | 15/09/2024 21:12:58 | thaikhacvien | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2972 KB |
266399 | 15/09/2024 09:51:40 | thaikhacvien | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
266384 | 15/09/2024 09:40:31 | thaikhacvien | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
266354 | 15/09/2024 09:28:12 | thaikhacvien | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
266348 | 15/09/2024 09:26:04 | thaikhacvien | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 796 ms | 3836 KB |
266243 | 15/09/2024 07:52:08 | thaikhacvien | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266241 | 15/09/2024 07:48:42 | thaikhacvien | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1056 KB |
266237 | 15/09/2024 07:38:02 | thaikhacvien | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266235 | 15/09/2024 07:32:46 | thaikhacvien | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265487 | 14/09/2024 09:21:10 | thaikhacvien | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
265481 | 14/09/2024 09:17:37 | thaikhacvien | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264981 | 13/09/2024 15:38:49 | thaikhacvien | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264939 | 13/09/2024 15:10:12 | thaikhacvien | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
264904 | 13/09/2024 14:33:59 | thaikhacvien | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264803 | 13/09/2024 09:25:02 | thaikhacvien | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
264217 | 12/09/2024 14:43:27 | thaikhacvien | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
264201 | 12/09/2024 14:32:01 | thaikhacvien | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
263926 | 11/09/2024 22:28:16 | thaikhacvien | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263924 | 11/09/2024 22:22:05 | thaikhacvien | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
263923 | 11/09/2024 22:20:34 | thaikhacvien | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 924 KB |
263921 | 11/09/2024 22:16:57 | thaikhacvien | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263919 | 11/09/2024 22:13:02 | thaikhacvien | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2632 KB |
260648 | 07/09/2024 15:21:14 | thaikhacvien | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
259899 | 06/09/2024 14:42:47 | thaikhacvien | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259260 | 04/09/2024 21:52:58 | thaikhacvien | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259227 | 04/09/2024 20:41:03 | thaikhacvien | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258887 | 04/09/2024 15:44:06 | thaikhacvien | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258861 | 04/09/2024 15:17:51 | thaikhacvien | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 992 KB |
258663 | 03/09/2024 22:28:44 | thaikhacvien | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258627 | 03/09/2024 22:03:15 | thaikhacvien | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258252 | 03/09/2024 09:10:28 | thaikhacvien | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258251 | 03/09/2024 09:07:31 | thaikhacvien | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258250 | 03/09/2024 09:06:02 | thaikhacvien | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258248 | 03/09/2024 08:59:42 | thaikhacvien | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2836 KB |
258238 | 03/09/2024 08:43:16 | thaikhacvien | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
258162 | 02/09/2024 22:51:52 | thaikhacvien | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258160 | 02/09/2024 22:47:50 | thaikhacvien | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
258154 | 02/09/2024 22:38:47 | thaikhacvien | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258151 | 02/09/2024 22:34:22 | thaikhacvien | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258150 | 02/09/2024 22:31:48 | thaikhacvien | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
258141 | 02/09/2024 22:18:36 | thaikhacvien | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3344 KB |
258140 | 02/09/2024 22:18:06 | thaikhacvien | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
258128 | 02/09/2024 21:55:22 | thaikhacvien | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
258119 | 02/09/2024 21:44:34 | thaikhacvien | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258105 | 02/09/2024 21:33:37 | thaikhacvien | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258081 | 02/09/2024 21:08:33 | thaikhacvien | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
257967 | 02/09/2024 16:31:52 | thaikhacvien | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1648 KB |
257945 | 02/09/2024 15:50:55 | thaikhacvien | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257933 | 02/09/2024 15:34:26 | thaikhacvien | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257926 | 02/09/2024 15:25:07 | thaikhacvien | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257924 | 02/09/2024 15:19:12 | thaikhacvien | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257919 | 02/09/2024 15:10:56 | thaikhacvien | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
257917 | 02/09/2024 15:06:27 | thaikhacvien | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257916 | 02/09/2024 15:04:45 | thaikhacvien | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257870 | 02/09/2024 11:19:01 | thaikhacvien | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257849 | 02/09/2024 10:37:21 | thaikhacvien | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257827 | 02/09/2024 10:11:52 | thaikhacvien | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1884 KB |
257825 | 02/09/2024 10:09:27 | thaikhacvien | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
257697 | 01/09/2024 21:15:48 | thaikhacvien | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257136 | 31/08/2024 21:34:54 | thaikhacvien | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257132 | 31/08/2024 21:30:19 | thaikhacvien | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
257130 | 31/08/2024 21:25:51 | thaikhacvien | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
257128 | 31/08/2024 21:25:00 | thaikhacvien | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257118 | 31/08/2024 21:11:48 | thaikhacvien | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257114 | 31/08/2024 21:07:46 | thaikhacvien | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257110 | 31/08/2024 20:54:02 | thaikhacvien | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
257108 | 31/08/2024 20:48:14 | thaikhacvien | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257105 | 31/08/2024 20:45:58 | thaikhacvien | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
257103 | 31/08/2024 20:45:22 | thaikhacvien | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257102 | 31/08/2024 20:44:22 | thaikhacvien | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
257101 | 31/08/2024 20:42:47 | thaikhacvien | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257100 | 31/08/2024 20:39:09 | thaikhacvien | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257096 | 31/08/2024 20:32:19 | thaikhacvien | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
257082 | 31/08/2024 20:18:49 | thaikhacvien | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257079 | 31/08/2024 20:13:59 | thaikhacvien | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257078 | 31/08/2024 20:00:46 | thaikhacvien | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 80680 KB |
256844 | 31/08/2024 08:56:21 | thaikhacvien | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 80680 KB |
256674 | 30/08/2024 20:29:46 | thaikhacvien | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 6464 KB |
256672 | 30/08/2024 20:27:59 | thaikhacvien | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256671 | 30/08/2024 20:26:48 | thaikhacvien | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1856 KB |
256669 | 30/08/2024 20:24:23 | thaikhacvien | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256587 | 30/08/2024 15:49:51 | thaikhacvien | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256579 | 30/08/2024 15:35:12 | thaikhacvien | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256470 | 30/08/2024 08:58:11 | thaikhacvien | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
256457 | 30/08/2024 08:37:34 | thaikhacvien | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256294 | 29/08/2024 15:57:34 | thaikhacvien | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
256291 | 29/08/2024 15:49:33 | thaikhacvien | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256276 | 29/08/2024 15:15:06 | thaikhacvien | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 2600 KB |
256119 | 29/08/2024 07:54:18 | thaikhacvien | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
256118 | 29/08/2024 07:37:22 | thaikhacvien | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
255470 | 28/08/2024 07:30:47 | thaikhacvien | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
255424 | 27/08/2024 22:25:02 | thaikhacvien | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255416 | 27/08/2024 22:18:46 | thaikhacvien | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
255409 | 27/08/2024 22:10:54 | thaikhacvien | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
191774 | 12/10/2023 19:19:07 | thaikhacvien | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1920 KB |
191769 | 12/10/2023 19:15:43 | thaikhacvien | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
191765 | 12/10/2023 19:10:38 | thaikhacvien | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191764 | 12/10/2023 19:09:21 | thaikhacvien | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191761 | 12/10/2023 18:53:13 | thaikhacvien | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191760 | 12/10/2023 18:50:01 | thaikhacvien | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |