ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
251516 | 19/08/2024 21:24:35 | th1 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251264 | 19/08/2024 17:10:58 | th1 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251253 | 19/08/2024 17:03:10 | th1 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251211 | 19/08/2024 16:44:22 | th1 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
250386 | 18/08/2024 20:56:24 | th1 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
250339 | 18/08/2024 20:39:28 | th1 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250331 | 18/08/2024 20:34:55 | th1 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250320 | 18/08/2024 20:23:20 | th1 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250136 | 18/08/2024 17:05:42 | th1 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250135 | 18/08/2024 17:05:15 | th1 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250134 | 18/08/2024 17:03:07 | th1 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250133 | 18/08/2024 16:59:12 | th1 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250041 | 18/08/2024 11:58:01 | th1 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
250039 | 18/08/2024 11:54:55 | th1 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2576 KB |
250027 | 18/08/2024 11:10:32 | th1 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
250026 | 18/08/2024 11:09:27 | th1 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2544 KB |
249813 | 17/08/2024 20:50:55 | th1 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249809 | 17/08/2024 20:47:45 | th1 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249807 | 17/08/2024 20:43:55 | th1 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249804 | 17/08/2024 20:36:54 | th1 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249802 | 17/08/2024 20:34:56 | th1 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249801 | 17/08/2024 20:34:22 | th1 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249800 | 17/08/2024 20:32:23 | th1 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249799 | 17/08/2024 20:31:21 | th1 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223246 | 05/06/2024 22:07:42 | th1 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2556 KB |
223238 | 05/06/2024 21:55:00 | th1 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223207 | 05/06/2024 21:27:33 | th1 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
213344 | 22/04/2024 21:55:42 | th1 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2016 KB |
213343 | 22/04/2024 21:20:31 | th1 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
213335 | 22/04/2024 20:56:11 | th1 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
213241 | 22/04/2024 11:00:32 | th1 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
213219 | 22/04/2024 10:21:46 | th1 | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
213209 | 22/04/2024 10:12:48 | th1 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
213190 | 22/04/2024 09:41:06 | th1 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
213126 | 22/04/2024 07:47:41 | th1 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 1916 KB |
213098 | 21/04/2024 21:35:51 | th1 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
213009 | 21/04/2024 15:45:28 | th1 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212992 | 21/04/2024 15:25:47 | th1 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2976 KB |
212910 | 21/04/2024 08:37:01 | th1 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212904 | 21/04/2024 08:30:38 | th1 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212903 | 21/04/2024 08:27:01 | th1 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212897 | 21/04/2024 08:20:25 | th1 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212895 | 21/04/2024 08:18:00 | th1 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212889 | 21/04/2024 08:14:50 | th1 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212881 | 21/04/2024 08:09:37 | th1 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212848 | 20/04/2024 21:52:48 | th1 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1920 KB |
212822 | 20/04/2024 21:17:16 | th1 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1908 KB |
212814 | 20/04/2024 20:59:51 | th1 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212808 | 20/04/2024 20:37:38 | th1 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 2612 KB |
212807 | 20/04/2024 20:36:44 | th1 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 2612 KB |
212804 | 20/04/2024 20:28:35 | th1 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212800 | 20/04/2024 20:04:37 | th1 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
212799 | 20/04/2024 20:00:26 | th1 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212798 | 20/04/2024 19:55:19 | th1 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212790 | 20/04/2024 17:11:17 | th1 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212762 | 20/04/2024 16:24:19 | th1 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212755 | 20/04/2024 16:17:17 | th1 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212747 | 20/04/2024 16:11:33 | th1 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212744 | 20/04/2024 16:08:05 | th1 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212736 | 20/04/2024 16:01:30 | th1 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212729 | 20/04/2024 15:41:33 | th1 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
212716 | 20/04/2024 15:26:14 | th1 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1920 KB |
212709 | 20/04/2024 15:23:22 | th1 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212692 | 20/04/2024 15:08:41 | th1 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212563 | 19/04/2024 21:04:23 | th1 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212541 | 19/04/2024 17:08:39 | th1 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212535 | 19/04/2024 17:00:25 | th1 | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 10404 KB |
212505 | 19/04/2024 16:37:16 | th1 | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2092 KB |
212504 | 19/04/2024 16:32:01 | th1 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
212503 | 19/04/2024 16:29:54 | th1 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1568 KB |
212487 | 19/04/2024 16:19:43 | th1 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212424 | 19/04/2024 09:22:30 | th1 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
212422 | 19/04/2024 09:15:57 | th1 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |