ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268744 | 17/09/2024 10:25:50 | tdungkkk | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
268057 | 16/09/2024 17:20:07 | tdungkkk | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
268056 | 16/09/2024 17:18:46 | tdungkkk | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
268039 | 16/09/2024 16:49:31 | tdungkkk | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1028 KB |
267996 | 16/09/2024 16:11:20 | tdungkkk | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3396 KB |
267988 | 16/09/2024 16:08:57 | tdungkkk | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
267801 | 16/09/2024 15:12:56 | tdungkkk | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267765 | 16/09/2024 15:05:26 | tdungkkk | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2468 KB |
267762 | 16/09/2024 15:03:59 | tdungkkk | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2472 KB |
267665 | 16/09/2024 14:40:17 | tdungkkk | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265902 | 14/09/2024 16:49:53 | tdungkkk | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
265033 | 13/09/2024 16:09:56 | tdungkkk | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1024 KB |
265011 | 13/09/2024 16:00:25 | tdungkkk | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1852 KB |
264994 | 13/09/2024 15:43:50 | tdungkkk | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264941 | 13/09/2024 15:11:42 | tdungkkk | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
264929 | 13/09/2024 14:53:26 | tdungkkk | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1928 KB |
264925 | 13/09/2024 14:48:52 | tdungkkk | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
264923 | 13/09/2024 14:43:28 | tdungkkk | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264890 | 13/09/2024 14:21:29 | tdungkkk | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1932 KB |
264264 | 12/09/2024 15:17:39 | tdungkkk | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
264258 | 12/09/2024 15:09:59 | tdungkkk | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264249 | 12/09/2024 15:05:12 | tdungkkk | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
262275 | 10/09/2024 16:29:48 | tdungkkk | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262261 | 10/09/2024 16:05:37 | tdungkkk | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262257 | 10/09/2024 16:01:03 | tdungkkk | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262200 | 10/09/2024 14:46:07 | tdungkkk | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262194 | 10/09/2024 14:39:48 | tdungkkk | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |