ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
199907 | 27/11/2023 14:19:55 | taolahai | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
199906 | 27/11/2023 14:12:02 | taolahai | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195198 | 01/11/2023 15:15:34 | taolahai | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3384 KB |
195191 | 01/11/2023 14:58:43 | taolahai | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3384 KB |
195190 | 01/11/2023 14:57:59 | taolahai | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3384 KB |
195177 | 01/11/2023 14:39:22 | taolahai | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
195052 | 31/10/2023 15:34:39 | taolahai | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 9400 KB |
195050 | 31/10/2023 15:32:28 | taolahai | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 625 ms | 5992 KB |
195041 | 31/10/2023 15:22:00 | taolahai | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
195040 | 31/10/2023 15:20:33 | taolahai | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
195038 | 31/10/2023 15:09:14 | taolahai | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
195036 | 31/10/2023 14:54:52 | taolahai | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2968 KB |
195035 | 31/10/2023 14:49:21 | taolahai | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
195034 | 31/10/2023 14:42:39 | taolahai | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195033 | 31/10/2023 14:40:17 | taolahai | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195032 | 31/10/2023 14:28:47 | taolahai | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
194886 | 30/10/2023 08:43:47 | taolahai | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
192638 | 17/10/2023 07:45:37 | taolahai | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192567 | 16/10/2023 20:48:54 | taolahai | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192557 | 16/10/2023 20:41:45 | taolahai | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192552 | 16/10/2023 20:27:39 | taolahai | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 2568 KB |
192477 | 16/10/2023 04:52:14 | taolahai | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
192474 | 16/10/2023 04:45:57 | taolahai | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
192230 | 14/10/2023 22:11:38 | taolahai | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2968 KB |
192225 | 14/10/2023 22:04:50 | taolahai | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191299 | 11/10/2023 10:38:40 | taolahai | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
191291 | 11/10/2023 10:28:13 | taolahai | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191290 | 11/10/2023 10:26:25 | taolahai | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2568 KB |
191272 | 11/10/2023 10:15:10 | taolahai | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
191269 | 11/10/2023 10:13:06 | taolahai | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191268 | 11/10/2023 10:11:13 | taolahai | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191250 | 11/10/2023 09:52:52 | taolahai | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 936 KB |
191249 | 11/10/2023 09:50:40 | taolahai | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
191245 | 11/10/2023 09:43:48 | taolahai | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
191241 | 11/10/2023 08:04:10 | taolahai | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191239 | 11/10/2023 08:01:53 | taolahai | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191230 | 11/10/2023 07:52:29 | taolahai | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
191229 | 11/10/2023 07:50:46 | taolahai | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191228 | 11/10/2023 07:47:59 | taolahai | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191227 | 11/10/2023 07:44:27 | taolahai | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
191226 | 11/10/2023 07:42:51 | taolahai | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191224 | 11/10/2023 07:40:41 | taolahai | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2604 KB |
191222 | 11/10/2023 07:38:41 | taolahai | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
191220 | 11/10/2023 07:37:27 | taolahai | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
191219 | 11/10/2023 07:37:07 | taolahai | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
191062 | 10/10/2023 21:11:03 | taolahai | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191027 | 10/10/2023 20:55:18 | taolahai | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191022 | 10/10/2023 20:52:46 | taolahai | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191020 | 10/10/2023 20:50:21 | taolahai | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191018 | 10/10/2023 20:49:07 | taolahai | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191015 | 10/10/2023 20:45:40 | taolahai | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191011 | 10/10/2023 20:44:39 | taolahai | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191010 | 10/10/2023 20:43:31 | taolahai | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190994 | 10/10/2023 20:32:00 | taolahai | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
190983 | 10/10/2023 20:27:35 | taolahai | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190977 | 10/10/2023 20:24:44 | taolahai | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
190958 | 10/10/2023 20:16:15 | taolahai | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190953 | 10/10/2023 20:12:31 | taolahai | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
190948 | 10/10/2023 20:07:06 | taolahai | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
190945 | 10/10/2023 20:01:05 | taolahai | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190934 | 10/10/2023 19:37:39 | taolahai | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190641 | 09/10/2023 22:09:39 | taolahai | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190640 | 09/10/2023 22:07:24 | taolahai | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190639 | 09/10/2023 22:06:49 | taolahai | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190634 | 09/10/2023 22:03:42 | taolahai | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
190633 | 09/10/2023 22:02:47 | taolahai | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
190631 | 09/10/2023 22:01:38 | taolahai | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190630 | 09/10/2023 21:59:36 | taolahai | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190628 | 09/10/2023 21:58:11 | taolahai | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190614 | 09/10/2023 21:45:56 | taolahai | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190613 | 09/10/2023 21:44:53 | taolahai | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190612 | 09/10/2023 21:43:30 | taolahai | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190611 | 09/10/2023 21:43:05 | taolahai | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190610 | 09/10/2023 21:42:28 | taolahai | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190609 | 09/10/2023 21:40:54 | taolahai | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 988 KB |
190587 | 09/10/2023 21:05:11 | taolahai | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |