ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270303 | 18/09/2024 22:02:59 | tan123 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
270227 | 18/09/2024 21:27:01 | tan123 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270224 | 18/09/2024 21:23:56 | tan123 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268622 | 17/09/2024 07:46:20 | tan123 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268550 | 16/09/2024 22:28:44 | tan123 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
267926 | 16/09/2024 15:46:30 | tan123 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
267899 | 16/09/2024 15:38:41 | tan123 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267842 | 16/09/2024 15:23:43 | tan123 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267813 | 16/09/2024 15:15:53 | tan123 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267795 | 16/09/2024 15:11:28 | tan123 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
267791 | 16/09/2024 15:10:55 | tan123 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
264936 | 13/09/2024 15:00:12 | tan123 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264811 | 13/09/2024 09:31:33 | tan123 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
264802 | 13/09/2024 09:21:35 | tan123 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
260038 | 06/09/2024 15:25:48 | tan123 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
259627 | 05/09/2024 21:30:48 | tan123 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259606 | 05/09/2024 21:19:26 | tan123 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
256304 | 29/08/2024 16:21:38 | tan123 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
256262 | 29/08/2024 15:02:40 | tan123 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255690 | 28/08/2024 16:18:47 | tan123 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255679 | 28/08/2024 16:12:17 | tan123 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255672 | 28/08/2024 16:05:32 | tan123 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
255657 | 28/08/2024 15:55:42 | tan123 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255644 | 28/08/2024 15:51:48 | tan123 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
255611 | 28/08/2024 15:23:03 | tan123 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255608 | 28/08/2024 15:20:31 | tan123 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255597 | 28/08/2024 15:10:21 | tan123 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255585 | 28/08/2024 14:58:54 | tan123 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255577 | 28/08/2024 14:56:51 | tan123 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255559 | 28/08/2024 14:13:18 | tan123 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255557 | 28/08/2024 14:08:32 | tan123 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2544 KB |