ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
261264 | 08/09/2024 15:44:37 | tamhhdn | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261263 | 08/09/2024 15:40:34 | tamhhdn | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261237 | 08/09/2024 14:35:30 | tamhhdn | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1116 KB |
261131 | 08/09/2024 12:04:23 | tamhhdn | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1116 KB |
261024 | 08/09/2024 08:38:22 | tamhhdn | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259508 | 05/09/2024 16:00:12 | tamhhdn | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3328 KB |
258773 | 04/09/2024 09:39:28 | tamhhdn | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256626 | 30/08/2024 17:41:56 | tamhhdn | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255549 | 28/08/2024 10:31:15 | tamhhdn | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 9316 KB |
255539 | 28/08/2024 10:04:27 | tamhhdn | MMC39 - Cực tiểu địa phương | Free Pascal | Accepted | 218 ms | 6644 KB |
255521 | 28/08/2024 09:12:01 | tamhhdn | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1700 KB |
255496 | 28/08/2024 08:50:28 | tamhhdn | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
255480 | 28/08/2024 08:31:27 | tamhhdn | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 80708 KB |
255398 | 27/08/2024 21:36:09 | tamhhdn | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1104 KB |
255391 | 27/08/2024 21:17:13 | tamhhdn | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1116 KB |
255389 | 27/08/2024 21:15:42 | tamhhdn | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1104 KB |
255387 | 27/08/2024 21:14:41 | tamhhdn | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1116 KB |
255386 | 27/08/2024 21:14:07 | tamhhdn | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1116 KB |
255328 | 27/08/2024 18:49:35 | tamhhdn | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 80676 KB |
255327 | 27/08/2024 18:44:10 | tamhhdn | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 468 ms | 80676 KB |
255280 | 27/08/2024 15:01:29 | tamhhdn | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 80712 KB |
255235 | 27/08/2024 10:59:10 | tamhhdn | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3332 KB |
254559 | 26/08/2024 15:42:09 | tamhhdn | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 4116 KB |
254407 | 26/08/2024 08:10:00 | tamhhdn | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 4112 KB |
253112 | 23/08/2024 17:42:16 | tamhhdn | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 4112 KB |
252934 | 23/08/2024 08:54:31 | tamhhdn | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252581 | 22/08/2024 09:13:25 | tamhhdn | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 921 ms | 10360 KB |
252562 | 22/08/2024 08:43:00 | tamhhdn | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3328 KB |
252286 | 21/08/2024 11:06:53 | tamhhdn | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 3328 KB |
252237 | 21/08/2024 09:36:42 | tamhhdn | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
252204 | 21/08/2024 08:42:39 | tamhhdn | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
252199 | 21/08/2024 08:29:54 | tamhhdn | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
251794 | 20/08/2024 10:33:24 | tamhhdn | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 18164 KB |
251734 | 20/08/2024 09:27:37 | tamhhdn | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 4152 KB |
249029 | 16/08/2024 08:53:59 | tamhhdn | Xau16 - So sánh số | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1548 KB |
248328 | 15/08/2024 09:57:40 | tamhhdn | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2588 KB |
248217 | 15/08/2024 08:46:54 | tamhhdn | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247499 | 14/08/2024 15:30:13 | tamhhdn | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247497 | 14/08/2024 15:29:23 | tamhhdn | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247383 | 14/08/2024 10:08:52 | tamhhdn | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
246764 | 13/08/2024 09:30:41 | tamhhdn | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2556 KB |
246754 | 13/08/2024 09:16:38 | tamhhdn | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245535 | 12/08/2024 10:04:37 | tamhhdn | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
245451 | 12/08/2024 09:11:45 | tamhhdn | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2524 KB |
245286 | 11/08/2024 22:29:24 | tamhhdn | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2524 KB |
237351 | 01/08/2024 08:49:21 | tamhhdn | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2556 KB |
237331 | 01/08/2024 08:44:43 | tamhhdn | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
237221 | 01/08/2024 08:23:30 | tamhhdn | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236823 | 31/07/2024 13:42:37 | tamhhdn | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236743 | 31/07/2024 09:24:13 | tamhhdn | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
236736 | 31/07/2024 08:54:41 | tamhhdn | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235516 | 26/07/2024 16:04:47 | tamhhdn | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235215 | 26/07/2024 09:35:33 | tamhhdn | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234710 | 25/07/2024 09:53:20 | tamhhdn | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234653 | 25/07/2024 08:27:38 | tamhhdn | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
234649 | 25/07/2024 08:24:24 | tamhhdn | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234182 | 24/07/2024 09:14:47 | tamhhdn | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
234164 | 24/07/2024 09:05:40 | tamhhdn | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233402 | 22/07/2024 13:42:04 | tamhhdn | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233401 | 22/07/2024 13:37:54 | tamhhdn | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
233398 | 22/07/2024 13:29:58 | tamhhdn | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
233362 | 22/07/2024 09:02:35 | tamhhdn | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233361 | 22/07/2024 09:00:07 | tamhhdn | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3372 KB |
233352 | 22/07/2024 08:24:47 | tamhhdn | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
231652 | 17/07/2024 13:06:31 | tamhhdn | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231636 | 17/07/2024 10:38:09 | tamhhdn | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231619 | 17/07/2024 09:45:15 | tamhhdn | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231616 | 17/07/2024 09:42:20 | tamhhdn | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231416 | 16/07/2024 10:00:28 | tamhhdn | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230587 | 12/07/2024 13:31:13 | tamhhdn | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3324 KB |
230328 | 11/07/2024 12:50:39 | tamhhdn | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3324 KB |
230314 | 11/07/2024 10:31:15 | tamhhdn | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | Free Pascal | Accepted | 234 ms | 3600 KB |
230264 | 11/07/2024 08:54:11 | tamhhdn | MDD01 - Thống kê điểm | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1832 KB |
229863 | 09/07/2024 09:10:22 | tamhhdn | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
229567 | 08/07/2024 10:50:14 | tamhhdn | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2980 KB |
229499 | 08/07/2024 08:49:42 | tamhhdn | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
229492 | 07/07/2024 21:41:01 | tamhhdn | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 765 ms | 10352 KB |
229491 | 07/07/2024 21:38:18 | tamhhdn | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 890 ms | 10360 KB |
229490 | 07/07/2024 21:35:50 | tamhhdn | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++ | Accepted | 734 ms | 10352 KB |
229365 | 07/07/2024 13:50:16 | tamhhdn | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3320 KB |
229290 | 06/07/2024 19:02:20 | tamhhdn | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2556 KB |
227958 | 03/07/2024 14:46:16 | tamhhdn | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 4116 KB |
227816 | 03/07/2024 08:26:26 | tamhhdn | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227792 | 02/07/2024 22:37:49 | tamhhdn | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
227653 | 02/07/2024 16:12:49 | tamhhdn | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227575 | 02/07/2024 13:21:07 | tamhhdn | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 4116 KB |
227574 | 02/07/2024 13:19:35 | tamhhdn | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4116 KB |
227573 | 02/07/2024 13:00:00 | tamhhdn | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3352 KB |
227524 | 02/07/2024 09:06:09 | tamhhdn | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3332 KB |
227056 | 01/07/2024 14:45:04 | tamhhdn | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3352 KB |
226947 | 01/07/2024 09:53:27 | tamhhdn | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3368 KB |
226944 | 01/07/2024 09:41:47 | tamhhdn | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 10360 KB |
226911 | 01/07/2024 08:59:35 | tamhhdn | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3312 KB |
226903 | 01/07/2024 08:52:43 | tamhhdn | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 3320 KB |
226895 | 01/07/2024 08:34:02 | tamhhdn | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3380 KB |
226642 | 30/06/2024 15:38:50 | tamhhdn | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226641 | 30/06/2024 15:34:39 | tamhhdn | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
226345 | 29/06/2024 19:04:12 | tamhhdn | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226206 | 29/06/2024 15:05:23 | tamhhdn | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 3352 KB |
226201 | 29/06/2024 14:22:02 | tamhhdn | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3352 KB |
226200 | 29/06/2024 14:19:49 | tamhhdn | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
226075 | 28/06/2024 13:04:55 | tamhhdn | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226058 | 28/06/2024 09:04:19 | tamhhdn | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
226057 | 28/06/2024 08:31:37 | tamhhdn | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3356 KB |
225878 | 27/06/2024 09:07:03 | tamhhdn | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225782 | 26/06/2024 14:37:29 | tamhhdn | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225623 | 24/06/2024 21:20:22 | tamhhdn | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225534 | 24/06/2024 16:05:00 | tamhhdn | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3352 KB |
225532 | 24/06/2024 15:51:04 | tamhhdn | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3372 KB |
225530 | 24/06/2024 15:44:28 | tamhhdn | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
225521 | 24/06/2024 15:34:25 | tamhhdn | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3352 KB |
225515 | 24/06/2024 15:19:30 | tamhhdn | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3352 KB |
225514 | 24/06/2024 15:10:07 | tamhhdn | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225513 | 24/06/2024 15:08:09 | tamhhdn | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225512 | 24/06/2024 15:04:14 | tamhhdn | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 3348 KB |
224068 | 09/06/2024 18:45:48 | tamhhdn | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223995 | 09/06/2024 14:48:57 | tamhhdn | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
223982 | 09/06/2024 14:19:41 | tamhhdn | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1672 KB |
218784 | 24/05/2024 09:47:57 | tamhhdn | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
218783 | 24/05/2024 09:41:13 | tamhhdn | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217681 | 21/05/2024 19:15:41 | tamhhdn | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
216665 | 18/05/2024 15:55:42 | tamhhdn | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2544 KB |
216660 | 18/05/2024 15:48:00 | tamhhdn | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
216650 | 18/05/2024 15:30:51 | tamhhdn | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
216621 | 18/05/2024 14:29:09 | tamhhdn | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
216620 | 18/05/2024 14:15:38 | tamhhdn | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
213523 | 01/05/2024 09:38:15 | tamhhdn | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
213522 | 01/05/2024 09:18:35 | tamhhdn | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
213360 | 23/04/2024 15:55:29 | tamhhdn | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
213357 | 23/04/2024 15:41:12 | tamhhdn | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
213287 | 22/04/2024 16:39:50 | tamhhdn | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1296 KB |
213286 | 22/04/2024 16:16:43 | tamhhdn | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
213257 | 22/04/2024 14:45:35 | tamhhdn | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
213253 | 22/04/2024 14:42:31 | tamhhdn | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
212546 | 19/04/2024 18:19:05 | tamhhdn | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
212545 | 19/04/2024 18:14:16 | tamhhdn | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
212318 | 18/04/2024 21:13:09 | tamhhdn | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212316 | 18/04/2024 21:08:02 | tamhhdn | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212314 | 18/04/2024 21:04:43 | tamhhdn | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212312 | 18/04/2024 20:53:25 | tamhhdn | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212311 | 18/04/2024 20:51:49 | tamhhdn | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212310 | 18/04/2024 20:49:01 | tamhhdn | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212309 | 18/04/2024 20:45:53 | tamhhdn | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212233 | 18/04/2024 10:17:06 | tamhhdn | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212227 | 18/04/2024 10:10:33 | tamhhdn | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
212159 | 18/04/2024 09:12:28 | tamhhdn | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212156 | 18/04/2024 09:10:22 | tamhhdn | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211690 | 15/04/2024 16:13:24 | tamhhdn | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211684 | 15/04/2024 15:57:18 | tamhhdn | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211668 | 15/04/2024 15:38:12 | tamhhdn | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211291 | 11/04/2024 08:39:54 | tamhhdn | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1348 KB |
211290 | 11/04/2024 08:38:26 | tamhhdn | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1364 KB |
211239 | 09/04/2024 13:34:10 | tamhhdn | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
211235 | 09/04/2024 09:39:29 | tamhhdn | CLRN6 - Giao đoạn đại số | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
211234 | 09/04/2024 09:38:45 | tamhhdn | CLRN6 - Giao đoạn đại số | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1576 KB |
211233 | 09/04/2024 09:36:40 | tamhhdn | CLRN6 - Giao đoạn đại số | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1364 KB |
211229 | 09/04/2024 09:28:40 | tamhhdn | CLRN6 - Giao đoạn đại số | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1192 KB |
210901 | 07/04/2024 15:27:05 | tamhhdn | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1308 KB |
210900 | 07/04/2024 15:09:09 | tamhhdn | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1216 KB |
210899 | 07/04/2024 15:05:07 | tamhhdn | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
210852 | 05/04/2024 08:45:17 | tamhhdn | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3012 KB |
210851 | 05/04/2024 08:28:32 | tamhhdn | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2968 KB |
210636 | 02/04/2024 17:08:20 | tamhhdn | MMC8 - Đếm nghịch thế | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 2808 KB |
210635 | 02/04/2024 16:51:33 | tamhhdn | MMC06 - Tổng ước | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1184 KB |
210634 | 02/04/2024 16:43:18 | tamhhdn | MMC06 - Tổng ước | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1360 KB |
210604 | 02/04/2024 09:15:25 | tamhhdn | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1176 KB |
210603 | 02/04/2024 09:12:36 | tamhhdn | TONG - Tổng A + B | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1292 KB |
210596 | 02/04/2024 07:30:20 | tamhhdn | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | Free Pascal | Accepted | 78 ms | 3012 KB |
210530 | 01/04/2024 16:39:50 | tamhhdn | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210528 | 01/04/2024 16:37:54 | tamhhdn | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
210525 | 01/04/2024 16:33:48 | tamhhdn | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2600 KB |
210524 | 01/04/2024 16:32:21 | tamhhdn | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
210143 | 28/03/2024 08:49:51 | tamhhdn | TONG - Tổng A + B | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1192 KB |
209630 | 14/03/2024 15:45:22 | tamhhdn | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1308 KB |
209612 | 14/03/2024 15:16:49 | tamhhdn | VLF6 - Giai thừa | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1236 KB |
209604 | 14/03/2024 15:02:15 | tamhhdn | VLW6 - Chữ số bên trái | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1360 KB |
208778 | 04/03/2024 16:10:42 | tamhhdn | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208777 | 04/03/2024 16:10:41 | tamhhdn | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207498 | 26/02/2024 16:24:47 | tamhhdn | MMC31 - Số chia hết cho 7 | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1296 KB |
207496 | 26/02/2024 16:11:53 | tamhhdn | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 2816 KB |
207495 | 26/02/2024 16:03:34 | tamhhdn | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1284 KB |
207494 | 26/02/2024 15:53:57 | tamhhdn | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1164 KB |
207490 | 26/02/2024 14:50:29 | tamhhdn | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | Free Pascal | Accepted | 31 ms | 2780 KB |
207489 | 26/02/2024 14:38:06 | tamhhdn | MMC02 - Số chia hết cho 3 | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 2812 KB |
206050 | 17/01/2024 15:46:50 | tamhhdn | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
206049 | 17/01/2024 15:34:05 | tamhhdn | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206047 | 17/01/2024 15:15:50 | tamhhdn | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206045 | 17/01/2024 15:01:36 | tamhhdn | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206043 | 17/01/2024 14:53:58 | tamhhdn | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206020 | 16/01/2024 16:22:51 | tamhhdn | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206019 | 16/01/2024 16:20:48 | tamhhdn | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206016 | 16/01/2024 16:20:19 | tamhhdn | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
206014 | 16/01/2024 16:18:30 | tamhhdn | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206012 | 16/01/2024 16:17:24 | tamhhdn | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206008 | 16/01/2024 15:53:37 | tamhhdn | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206007 | 16/01/2024 15:47:01 | tamhhdn | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
206003 | 16/01/2024 15:34:51 | tamhhdn | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
205948 | 15/01/2024 10:24:29 | tamhhdn | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
205941 | 15/01/2024 08:54:11 | tamhhdn | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
202283 | 13/12/2023 14:38:56 | tamhhdn | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
202282 | 13/12/2023 14:37:29 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
202281 | 13/12/2023 14:37:16 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
202280 | 13/12/2023 14:37:14 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1064 KB |
202279 | 13/12/2023 14:37:13 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
202278 | 13/12/2023 14:37:12 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
202277 | 13/12/2023 14:37:11 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
202276 | 13/12/2023 14:37:09 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
202275 | 13/12/2023 14:37:08 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
202274 | 13/12/2023 14:37:06 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
202272 | 13/12/2023 14:35:04 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
202270 | 13/12/2023 14:34:52 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 868 KB |
202269 | 13/12/2023 14:34:44 | tamhhdn | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
202198 | 12/12/2023 14:41:49 | tamhhdn | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
202190 | 12/12/2023 13:21:38 | tamhhdn | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
202188 | 12/12/2023 12:52:43 | tamhhdn | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1060 KB |
201948 | 11/12/2023 15:51:10 | tamhhdn | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1132 KB |
201066 | 04/12/2023 15:10:10 | tamhhdn | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201065 | 04/12/2023 15:03:04 | tamhhdn | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
201061 | 04/12/2023 14:35:09 | tamhhdn | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
201059 | 04/12/2023 14:28:03 | tamhhdn | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
201057 | 04/12/2023 14:26:26 | tamhhdn | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201056 | 04/12/2023 14:23:53 | tamhhdn | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
201055 | 04/12/2023 14:22:08 | tamhhdn | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
201053 | 04/12/2023 14:19:15 | tamhhdn | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201051 | 04/12/2023 14:14:57 | tamhhdn | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200538 | 01/12/2023 08:40:43 | tamhhdn | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
193371 | 20/10/2023 14:51:54 | tamhhdn | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191098 | 10/10/2023 21:40:19 | tamhhdn | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190920 | 10/10/2023 17:49:38 | tamhhdn | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180652 | 06/09/2023 22:12:52 | tamhhdn | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | Free Pascal | Accepted | 250 ms | 3152 KB |
180552 | 06/09/2023 12:01:58 | tamhhdn | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | Free Pascal | Accepted | 156 ms | 5224 KB |
178445 | 31/08/2023 09:28:44 | tamhhdn | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | Free Pascal | Accepted | 15 ms | 1232 KB |
177450 | 29/08/2023 08:18:35 | tamhhdn | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | Free Pascal | Accepted | 484 ms | 23016 KB |
177449 | 29/08/2023 08:17:11 | tamhhdn | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | Free Pascal | Accepted | 453 ms | 23016 KB |