ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
267175 | 15/09/2024 20:43:19 | tamban | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 944 KB |
267173 | 15/09/2024 20:42:37 | tamban | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267133 | 15/09/2024 20:29:54 | tamban | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
261875 | 09/09/2024 20:45:27 | tamban | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261856 | 09/09/2024 20:39:51 | tamban | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
202965 | 20/12/2023 21:00:24 | tamban | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
202940 | 20/12/2023 20:37:08 | tamban | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2468 KB |
202923 | 20/12/2023 09:18:53 | tamban | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
202915 | 20/12/2023 08:39:51 | tamban | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
202908 | 20/12/2023 08:27:21 | tamban | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
202902 | 20/12/2023 08:21:42 | tamban | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 4176 KB |
202900 | 20/12/2023 08:19:05 | tamban | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 4176 KB |
202872 | 19/12/2023 21:14:28 | tamban | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 703 ms | 15780 KB |
202546 | 17/12/2023 14:47:22 | tamban | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 80664 KB |
202545 | 17/12/2023 14:40:50 | tamban | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
202544 | 17/12/2023 14:03:40 | tamban | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 80680 KB |
202543 | 17/12/2023 14:03:10 | tamban | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 80680 KB |
202079 | 11/12/2023 22:59:17 | tamban | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
202070 | 11/12/2023 22:55:33 | tamban | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
201981 | 11/12/2023 19:40:41 | tamban | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 703 ms | 9000 KB |
201910 | 11/12/2023 10:47:54 | tamban | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 671 ms | 9032 KB |
201768 | 08/12/2023 15:03:29 | tamban | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3480 KB |
201762 | 08/12/2023 09:59:59 | tamban | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2640 KB |
201741 | 07/12/2023 21:48:11 | tamban | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 18212 KB |
201739 | 07/12/2023 21:43:39 | tamban | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 18228 KB |
201738 | 07/12/2023 21:42:13 | tamban | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 18212 KB |
201692 | 07/12/2023 20:15:46 | tamban | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
201681 | 07/12/2023 19:44:26 | tamban | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1952 KB |
201664 | 07/12/2023 16:37:16 | tamban | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 6624 KB |
201622 | 07/12/2023 15:48:17 | tamban | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201619 | 07/12/2023 15:47:53 | tamban | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1096 KB |
201612 | 07/12/2023 15:46:34 | tamban | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 80728 KB |
201589 | 07/12/2023 14:29:36 | tamban | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1932 KB |
201543 | 06/12/2023 22:13:08 | tamban | HCT10 - Thi hoa hậu bò - COW | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 18260 KB |
201498 | 06/12/2023 20:24:02 | tamban | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2632 KB |
201478 | 06/12/2023 19:57:49 | tamban | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201452 | 06/12/2023 16:35:06 | tamban | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
201322 | 06/12/2023 09:07:44 | tamban | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
201318 | 06/12/2023 09:04:39 | tamban | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1600 KB |
201301 | 06/12/2023 08:17:50 | tamban | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
201300 | 06/12/2023 08:17:01 | tamban | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
201280 | 06/12/2023 07:30:38 | tamban | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 468 ms | 80736 KB |
201246 | 05/12/2023 21:36:45 | tamban | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
201227 | 05/12/2023 20:20:46 | tamban | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
201209 | 05/12/2023 19:52:06 | tamban | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 593 ms | 10148 KB |
201124 | 04/12/2023 21:39:46 | tamban | Xau32 - Đếm từ - CWORD | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2784 KB |
201054 | 04/12/2023 14:20:14 | tamban | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
201031 | 04/12/2023 11:08:47 | tamban | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
200814 | 04/12/2023 07:41:37 | tamban | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200811 | 04/12/2023 07:36:49 | tamban | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200786 | 03/12/2023 20:04:57 | tamban | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200633 | 02/12/2023 09:26:11 | tamban | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 80664 KB |
200625 | 02/12/2023 08:02:33 | tamban | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 996 KB |
200623 | 02/12/2023 08:01:38 | tamban | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200449 | 30/11/2023 14:34:01 | tamban | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
200445 | 30/11/2023 14:32:21 | tamban | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
200415 | 30/11/2023 09:12:36 | tamban | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200326 | 29/11/2023 21:02:32 | tamban | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1952 KB |
200324 | 29/11/2023 20:58:59 | tamban | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
200185 | 29/11/2023 08:51:04 | tamban | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1900 KB |
200184 | 29/11/2023 08:42:13 | tamban | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200179 | 29/11/2023 08:32:12 | tamban | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
200177 | 29/11/2023 08:28:27 | tamban | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 80624 KB |
200173 | 29/11/2023 08:23:21 | tamban | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 80628 KB |
200171 | 29/11/2023 08:14:41 | tamban | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1932 KB |
200167 | 29/11/2023 08:04:30 | tamban | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
200166 | 29/11/2023 08:00:00 | tamban | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
200160 | 29/11/2023 07:37:14 | tamban | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
200157 | 29/11/2023 07:32:22 | tamban | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 80712 KB |
200153 | 29/11/2023 07:28:11 | tamban | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
200146 | 29/11/2023 07:19:59 | tamban | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 80712 KB |
200079 | 28/11/2023 16:44:11 | tamban | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
199506 | 24/11/2023 16:44:10 | tamban | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
199505 | 24/11/2023 16:29:09 | tamban | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199495 | 24/11/2023 16:13:26 | tamban | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
199382 | 23/11/2023 21:11:34 | tamban | MTK52 - Nghịch thể 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
199356 | 23/11/2023 21:02:46 | tamban | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
199015 | 21/11/2023 17:05:45 | tamban | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198981 | 21/11/2023 16:01:51 | tamban | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
198975 | 21/11/2023 15:55:31 | tamban | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2292 KB |
198972 | 21/11/2023 15:45:52 | tamban | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
198965 | 21/11/2023 15:29:06 | tamban | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
198954 | 21/11/2023 15:14:17 | tamban | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
198953 | 21/11/2023 15:13:22 | tamban | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
198940 | 21/11/2023 14:46:57 | tamban | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1888 KB |
193119 | 19/10/2023 16:10:01 | tamban | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
193107 | 19/10/2023 14:58:04 | tamban | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1892 KB |
192722 | 17/10/2023 22:44:37 | tamban | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
192575 | 16/10/2023 21:02:50 | tamban | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 41468 KB |
192318 | 15/10/2023 09:53:34 | tamban | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
192287 | 15/10/2023 07:43:08 | tamban | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
191815 | 12/10/2023 21:15:26 | tamban | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 4052 KB |
191797 | 12/10/2023 20:56:34 | tamban | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
191795 | 12/10/2023 20:56:05 | tamban | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
191546 | 11/10/2023 20:26:47 | tamban | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
191543 | 11/10/2023 20:19:59 | tamban | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1900 KB |
191480 | 11/10/2023 16:49:17 | tamban | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
191004 | 10/10/2023 20:37:45 | tamban | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
190984 | 10/10/2023 20:27:40 | tamban | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190976 | 10/10/2023 20:24:26 | tamban | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
190824 | 10/10/2023 16:03:41 | tamban | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 920 KB |
190815 | 10/10/2023 15:59:39 | tamban | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190811 | 10/10/2023 15:55:23 | tamban | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
190415 | 09/10/2023 09:51:50 | tamban | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190414 | 09/10/2023 09:51:12 | tamban | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
190412 | 09/10/2023 09:49:51 | tamban | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189713 | 06/10/2023 20:13:41 | tamban | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
189343 | 05/10/2023 16:40:36 | tamban | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
189340 | 05/10/2023 16:37:08 | tamban | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
189100 | 04/10/2023 21:06:50 | tamban | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
189082 | 04/10/2023 20:59:44 | tamban | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188760 | 04/10/2023 08:20:27 | tamban | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188664 | 03/10/2023 21:38:06 | tamban | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
188655 | 03/10/2023 21:12:38 | tamban | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
188509 | 03/10/2023 16:02:31 | tamban | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187921 | 28/09/2023 20:58:19 | tamban | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187919 | 28/09/2023 20:52:58 | tamban | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187914 | 28/09/2023 20:48:53 | tamban | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186914 | 26/09/2023 16:38:06 | tamban | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186906 | 26/09/2023 16:28:43 | tamban | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
186903 | 26/09/2023 16:25:15 | tamban | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186902 | 26/09/2023 16:24:26 | tamban | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186874 | 26/09/2023 15:54:13 | tamban | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3396 KB |
186873 | 26/09/2023 15:53:43 | tamban | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3396 KB |
186870 | 26/09/2023 15:50:09 | tamban | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
186868 | 26/09/2023 15:45:58 | tamban | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3396 KB |
186852 | 26/09/2023 15:36:18 | tamban | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186838 | 26/09/2023 15:25:49 | tamban | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
186802 | 26/09/2023 14:38:47 | tamban | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186795 | 26/09/2023 14:27:39 | tamban | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186787 | 26/09/2023 14:16:03 | tamban | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
186783 | 26/09/2023 14:11:16 | tamban | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1888 KB |
186780 | 26/09/2023 14:06:07 | tamban | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1888 KB |
181383 | 09/09/2023 15:50:16 | tamban | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2196 KB |
181340 | 09/09/2023 15:14:49 | tamban | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2956 KB |
180906 | 07/09/2023 16:29:53 | tamban | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
178247 | 30/08/2023 20:25:33 | tamban | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2912 KB |
178229 | 30/08/2023 20:09:03 | tamban | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
177826 | 29/08/2023 19:55:28 | tamban | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
177825 | 29/08/2023 19:54:51 | tamban | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
177822 | 29/08/2023 19:43:52 | tamban | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2556 KB |
177717 | 29/08/2023 14:55:19 | tamban | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2944 KB |
177145 | 28/08/2023 15:19:14 | tamban | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
177132 | 28/08/2023 15:09:44 | tamban | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2944 KB |
176459 | 27/08/2023 14:52:44 | tamban | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
176456 | 27/08/2023 14:48:22 | tamban | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
176454 | 27/08/2023 14:44:00 | tamban | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
175820 | 26/08/2023 10:50:44 | tamban | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
175808 | 26/08/2023 10:40:44 | tamban | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175801 | 26/08/2023 10:32:46 | tamban | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
175794 | 26/08/2023 10:29:13 | tamban | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 2556 KB |
175779 | 26/08/2023 10:24:16 | tamban | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175774 | 26/08/2023 10:22:11 | tamban | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175760 | 26/08/2023 10:17:41 | tamban | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
175748 | 26/08/2023 10:14:30 | tamban | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175738 | 26/08/2023 10:11:38 | tamban | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
175720 | 26/08/2023 10:02:38 | tamban | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175646 | 26/08/2023 09:40:47 | tamban | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175600 | 26/08/2023 09:18:49 | tamban | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
175549 | 26/08/2023 09:00:30 | tamban | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174102 | 24/08/2023 14:54:55 | tamban | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174095 | 24/08/2023 14:48:34 | tamban | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2596 KB |
174073 | 24/08/2023 14:31:18 | tamban | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
174066 | 24/08/2023 14:23:06 | tamban | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173053 | 22/08/2023 16:44:26 | tamban | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
173012 | 22/08/2023 16:26:35 | tamban | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172975 | 22/08/2023 16:01:08 | tamban | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |