ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
255237 | 27/08/2024 11:02:31 | ta1234 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2544 KB |
255229 | 27/08/2024 10:45:45 | ta1234 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255228 | 27/08/2024 10:42:57 | ta1234 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
255227 | 27/08/2024 10:42:10 | ta1234 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255218 | 27/08/2024 10:15:53 | ta1234 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255217 | 27/08/2024 10:12:38 | ta1234 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254836 | 26/08/2024 19:32:37 | ta1234 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252896 | 23/08/2024 07:34:50 | ta1234 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252839 | 22/08/2024 21:25:39 | ta1234 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2056 KB |
252835 | 22/08/2024 21:20:50 | ta1234 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
252827 | 22/08/2024 21:08:40 | ta1234 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2564 KB |
252826 | 22/08/2024 21:07:22 | ta1234 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
252818 | 22/08/2024 20:41:16 | ta1234 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
251877 | 20/08/2024 14:46:01 | ta1234 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251185 | 19/08/2024 16:18:26 | ta1234 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
251164 | 19/08/2024 16:09:30 | ta1234 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251154 | 19/08/2024 16:03:47 | ta1234 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3324 KB |
251132 | 19/08/2024 15:45:06 | ta1234 | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
251064 | 19/08/2024 15:08:34 | ta1234 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3160 KB |
250495 | 18/08/2024 22:01:18 | ta1234 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3152 KB |
250491 | 18/08/2024 21:58:04 | ta1234 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249779 | 17/08/2024 19:15:47 | ta1234 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249684 | 17/08/2024 16:07:31 | ta1234 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249680 | 17/08/2024 16:05:38 | ta1234 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249356 | 16/08/2024 22:16:02 | ta1234 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248581 | 15/08/2024 16:42:05 | ta1234 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
248548 | 15/08/2024 16:12:49 | ta1234 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2548 KB |
248522 | 15/08/2024 15:48:24 | ta1234 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
247872 | 14/08/2024 21:55:36 | ta1234 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247220 | 13/08/2024 22:46:12 | ta1234 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
247210 | 13/08/2024 22:38:56 | ta1234 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
245945 | 12/08/2024 16:50:15 | ta1234 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245926 | 12/08/2024 16:37:15 | ta1234 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245874 | 12/08/2024 16:01:11 | ta1234 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245860 | 12/08/2024 15:56:07 | ta1234 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245815 | 12/08/2024 15:38:50 | ta1234 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245774 | 12/08/2024 15:22:21 | ta1234 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245726 | 12/08/2024 15:04:35 | ta1234 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245300 | 11/08/2024 22:45:46 | ta1234 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245297 | 11/08/2024 22:41:54 | ta1234 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244902 | 11/08/2024 15:40:10 | ta1234 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244493 | 11/08/2024 09:50:47 | ta1234 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244473 | 11/08/2024 09:40:31 | ta1234 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243800 | 09/08/2024 16:34:37 | ta1234 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243791 | 09/08/2024 16:29:32 | ta1234 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243783 | 09/08/2024 16:26:28 | ta1234 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
243764 | 09/08/2024 16:13:59 | ta1234 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243756 | 09/08/2024 16:11:47 | ta1234 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
243604 | 09/08/2024 14:55:23 | ta1234 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243601 | 09/08/2024 14:52:43 | ta1234 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
242943 | 08/08/2024 16:18:20 | ta1234 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242883 | 08/08/2024 15:54:19 | ta1234 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242876 | 08/08/2024 15:49:49 | ta1234 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2576 KB |
242863 | 08/08/2024 15:44:29 | ta1234 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
242240 | 07/08/2024 23:33:41 | ta1234 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241038 | 06/08/2024 17:49:16 | ta1234 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241037 | 06/08/2024 17:45:45 | ta1234 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241036 | 06/08/2024 17:42:32 | ta1234 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241031 | 06/08/2024 17:28:49 | ta1234 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241030 | 06/08/2024 17:21:37 | ta1234 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241029 | 06/08/2024 17:19:25 | ta1234 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
241028 | 06/08/2024 17:17:45 | ta1234 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241027 | 06/08/2024 17:11:21 | ta1234 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241013 | 06/08/2024 16:42:42 | ta1234 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
241012 | 06/08/2024 16:41:45 | ta1234 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241011 | 06/08/2024 16:40:20 | ta1234 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
241006 | 06/08/2024 16:10:29 | ta1234 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241004 | 06/08/2024 16:07:46 | ta1234 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240997 | 06/08/2024 15:54:41 | ta1234 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240996 | 06/08/2024 15:52:50 | ta1234 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240988 | 06/08/2024 15:36:11 | ta1234 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240983 | 06/08/2024 15:20:15 | ta1234 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 892 KB |