ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270121 | 18/09/2024 18:52:25 | son_pham | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
268386 | 16/09/2024 20:01:45 | son_pham | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
266202 | 15/09/2024 00:06:21 | son_pham | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 6508 KB |
266104 | 14/09/2024 22:26:45 | son_pham | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 4196 KB |
263821 | 11/09/2024 20:05:52 | son_pham | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1020 KB |
263818 | 11/09/2024 20:01:38 | son_pham | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
263804 | 11/09/2024 19:48:35 | son_pham | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2060 KB |
263802 | 11/09/2024 19:45:06 | son_pham | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
263795 | 11/09/2024 19:23:34 | son_pham | THPT16 - Bài 4 - Tổng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2016 KB |
261254 | 08/09/2024 15:17:24 | son_pham | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261250 | 08/09/2024 15:13:40 | son_pham | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261246 | 08/09/2024 15:04:23 | son_pham | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 2604 KB |
261245 | 08/09/2024 15:03:30 | son_pham | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 2604 KB |
261243 | 08/09/2024 15:00:28 | son_pham | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 875 ms | 2288 KB |
261223 | 08/09/2024 14:15:35 | son_pham | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
261217 | 08/09/2024 14:08:27 | son_pham | DQ2 - Tính số fibonacci bằng đệ quy | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
259552 | 05/09/2024 18:08:08 | son_pham | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258352 | 03/09/2024 11:15:48 | son_pham | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256630 | 30/08/2024 18:00:36 | son_pham | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255504 | 28/08/2024 08:54:47 | son_pham | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
255490 | 28/08/2024 08:38:56 | son_pham | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255482 | 28/08/2024 08:33:02 | son_pham | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3120 KB |
255326 | 27/08/2024 18:06:48 | son_pham | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254998 | 26/08/2024 23:46:50 | son_pham | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254805 | 26/08/2024 18:36:47 | son_pham | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254784 | 26/08/2024 18:30:45 | son_pham | SH28 - MOD4 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254777 | 26/08/2024 18:19:34 | son_pham | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254773 | 26/08/2024 18:17:09 | son_pham | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254695 | 26/08/2024 17:45:48 | son_pham | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254682 | 26/08/2024 17:40:31 | son_pham | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
254674 | 26/08/2024 17:38:20 | son_pham | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254654 | 26/08/2024 17:30:10 | son_pham | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
254021 | 25/08/2024 15:03:48 | son_pham | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
252748 | 22/08/2024 16:08:35 | son_pham | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2536 KB |
252747 | 22/08/2024 16:08:06 | son_pham | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2564 KB |
252740 | 22/08/2024 16:01:41 | son_pham | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252738 | 22/08/2024 15:57:30 | son_pham | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3304 KB |
252731 | 22/08/2024 15:54:43 | son_pham | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252724 | 22/08/2024 15:39:15 | son_pham | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252723 | 22/08/2024 15:36:48 | son_pham | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
252719 | 22/08/2024 15:30:17 | son_pham | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 2576 KB |
252717 | 22/08/2024 15:28:09 | son_pham | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 640 ms | 9376 KB |
252707 | 22/08/2024 15:19:00 | son_pham | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
252704 | 22/08/2024 15:10:26 | son_pham | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3336 KB |
252696 | 22/08/2024 14:55:18 | son_pham | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252220 | 21/08/2024 09:13:27 | son_pham | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
252217 | 21/08/2024 09:11:29 | son_pham | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251425 | 19/08/2024 18:41:52 | son_pham | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
251383 | 19/08/2024 18:09:06 | son_pham | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251381 | 19/08/2024 18:07:50 | son_pham | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2576 KB |
251379 | 19/08/2024 18:05:52 | son_pham | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3340 KB |
250647 | 18/08/2024 23:15:31 | son_pham | THPT06 - Bài 4 - Chữ số thứ N - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250589 | 18/08/2024 22:45:06 | son_pham | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250570 | 18/08/2024 22:39:49 | son_pham | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250562 | 18/08/2024 22:35:21 | son_pham | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250052 | 18/08/2024 13:32:28 | son_pham | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
249767 | 17/08/2024 18:45:42 | son_pham | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
249765 | 17/08/2024 18:42:49 | son_pham | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3328 KB |
249762 | 17/08/2024 18:39:30 | son_pham | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
249057 | 16/08/2024 09:08:43 | son_pham | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2584 KB |
249035 | 16/08/2024 08:55:21 | son_pham | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249025 | 16/08/2024 08:52:11 | son_pham | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
248959 | 16/08/2024 08:02:27 | son_pham | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
248461 | 15/08/2024 12:18:24 | son_pham | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248456 | 15/08/2024 11:52:58 | son_pham | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247334 | 14/08/2024 08:53:55 | son_pham | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247304 | 14/08/2024 08:08:19 | son_pham | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 2556 KB |
247221 | 13/08/2024 22:46:33 | son_pham | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3432 KB |
247217 | 13/08/2024 22:44:01 | son_pham | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3088 KB |
247123 | 13/08/2024 21:20:27 | son_pham | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4340 KB |
247109 | 13/08/2024 21:08:01 | son_pham | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4348 KB |
247067 | 13/08/2024 20:16:36 | son_pham | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246457 | 12/08/2024 21:31:48 | son_pham | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
246386 | 12/08/2024 20:43:37 | son_pham | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1880 KB |
246303 | 12/08/2024 18:57:36 | son_pham | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246232 | 12/08/2024 18:47:06 | son_pham | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246207 | 12/08/2024 18:43:59 | son_pham | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245061 | 11/08/2024 19:09:23 | son_pham | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1868 KB |
245023 | 11/08/2024 17:53:06 | son_pham | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
245009 | 11/08/2024 17:45:05 | son_pham | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3344 KB |
245007 | 11/08/2024 17:43:55 | son_pham | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
245005 | 11/08/2024 17:43:28 | son_pham | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
245002 | 11/08/2024 17:33:32 | son_pham | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2616 KB |
245000 | 11/08/2024 17:27:36 | son_pham | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3368 KB |
244996 | 11/08/2024 17:17:31 | son_pham | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
244986 | 11/08/2024 17:07:20 | son_pham | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
244977 | 11/08/2024 16:52:54 | son_pham | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
243977 | 09/08/2024 22:30:18 | son_pham | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
243971 | 09/08/2024 22:22:37 | son_pham | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2064 KB |
243968 | 09/08/2024 22:20:43 | son_pham | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2184 KB |
243947 | 09/08/2024 22:04:07 | son_pham | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
243945 | 09/08/2024 22:03:02 | son_pham | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
243937 | 09/08/2024 21:58:53 | son_pham | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
243922 | 09/08/2024 21:39:20 | son_pham | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243529 | 09/08/2024 12:06:25 | son_pham | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
243528 | 09/08/2024 11:51:26 | son_pham | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243525 | 09/08/2024 11:44:20 | son_pham | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243521 | 09/08/2024 11:42:49 | son_pham | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
243243 | 08/08/2024 21:50:03 | son_pham | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243230 | 08/08/2024 21:40:43 | son_pham | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243221 | 08/08/2024 21:34:40 | son_pham | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243022 | 08/08/2024 19:18:25 | son_pham | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2956 KB |
242088 | 07/08/2024 21:09:40 | son_pham | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
239853 | 04/08/2024 17:47:17 | son_pham | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239848 | 04/08/2024 17:26:26 | son_pham | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
239842 | 04/08/2024 17:20:07 | son_pham | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
239792 | 04/08/2024 15:50:28 | son_pham | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238282 | 02/08/2024 11:22:55 | son_pham | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238201 | 02/08/2024 09:17:46 | son_pham | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238080 | 01/08/2024 21:30:52 | son_pham | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237839 | 01/08/2024 17:58:33 | son_pham | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237838 | 01/08/2024 17:58:05 | son_pham | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
237823 | 01/08/2024 17:41:41 | son_pham | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237819 | 01/08/2024 17:38:13 | son_pham | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237810 | 01/08/2024 17:32:48 | son_pham | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
237805 | 01/08/2024 17:24:19 | son_pham | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237801 | 01/08/2024 17:09:29 | son_pham | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237799 | 01/08/2024 16:56:42 | son_pham | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237798 | 01/08/2024 16:50:34 | son_pham | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
237797 | 01/08/2024 16:48:38 | son_pham | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237794 | 01/08/2024 16:47:32 | son_pham | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237792 | 01/08/2024 16:46:12 | son_pham | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237780 | 01/08/2024 16:31:33 | son_pham | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2580 KB |
237776 | 01/08/2024 16:25:00 | son_pham | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
237775 | 01/08/2024 16:22:00 | son_pham | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
236647 | 30/07/2024 17:56:32 | son_pham | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1984 KB |
236646 | 30/07/2024 17:51:39 | son_pham | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236645 | 30/07/2024 17:44:47 | son_pham | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236644 | 30/07/2024 17:40:22 | son_pham | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236643 | 30/07/2024 17:32:13 | son_pham | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236642 | 30/07/2024 17:31:30 | son_pham | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236609 | 30/07/2024 12:28:11 | son_pham | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236608 | 30/07/2024 12:26:50 | son_pham | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236606 | 30/07/2024 12:24:47 | son_pham | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1984 KB |
236605 | 30/07/2024 11:42:38 | son_pham | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236541 | 29/07/2024 21:37:09 | son_pham | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236516 | 29/07/2024 21:25:16 | son_pham | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
236505 | 29/07/2024 21:21:01 | son_pham | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236491 | 29/07/2024 21:16:44 | son_pham | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236490 | 29/07/2024 21:16:41 | son_pham | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236464 | 29/07/2024 21:09:36 | son_pham | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236398 | 29/07/2024 20:51:51 | son_pham | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
236366 | 29/07/2024 20:45:45 | son_pham | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
236348 | 29/07/2024 20:42:58 | son_pham | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
236297 | 29/07/2024 19:26:11 | son_pham | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236296 | 29/07/2024 18:22:39 | son_pham | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
235941 | 29/07/2024 09:31:10 | son_pham | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235940 | 29/07/2024 09:29:53 | son_pham | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235939 | 29/07/2024 09:27:16 | son_pham | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235938 | 29/07/2024 09:26:50 | son_pham | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235937 | 29/07/2024 09:26:14 | son_pham | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235936 | 29/07/2024 09:25:28 | son_pham | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235934 | 29/07/2024 09:11:04 | son_pham | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235932 | 29/07/2024 09:08:15 | son_pham | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235206 | 26/07/2024 09:18:25 | son_pham | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234950 | 25/07/2024 19:31:11 | son_pham | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234866 | 25/07/2024 16:37:57 | son_pham | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234861 | 25/07/2024 16:33:56 | son_pham | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 2544 KB |
234859 | 25/07/2024 16:32:31 | son_pham | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234855 | 25/07/2024 16:29:54 | son_pham | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234832 | 25/07/2024 16:07:09 | son_pham | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
233693 | 22/07/2024 21:25:59 | son_pham | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
233691 | 22/07/2024 21:24:16 | son_pham | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233690 | 22/07/2024 21:22:15 | son_pham | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
233520 | 22/07/2024 16:22:27 | son_pham | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233517 | 22/07/2024 16:19:24 | son_pham | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233359 | 22/07/2024 08:58:32 | son_pham | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2876 KB |
232291 | 19/07/2024 09:23:36 | son_pham | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232217 | 19/07/2024 08:31:33 | son_pham | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2556 KB |
232209 | 19/07/2024 08:09:50 | son_pham | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 3352 KB |
231923 | 18/07/2024 16:31:50 | son_pham | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 781 ms | 3808 KB |
231922 | 18/07/2024 16:28:54 | son_pham | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1104 KB |