ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
195860 | 04/11/2023 06:23:55 | smurf | MeSplit - Chia tách đống sỏi | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 4608 KB |
181223 | 08/09/2023 22:41:38 | smurf | Ctc18 - Chuyển đĩa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
180959 | 07/09/2023 19:59:17 | smurf | MTK49 - Quảng cáo - DBANNER | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
177278 | 28/08/2023 17:44:41 | smurf | EavEva - Eavesdropper Evasion | GNU C++11 | Accepted | 2703 ms | 3400 KB |
170965 | 09/08/2023 11:47:44 | smurf | SH22 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
170928 | 08/08/2023 21:21:19 | smurf | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 7468 KB |
170920 | 08/08/2023 20:51:40 | smurf | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
170919 | 08/08/2023 20:42:07 | smurf | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 880 KB |
170917 | 08/08/2023 20:21:33 | smurf | SH32 - Đếm số không chia hết từ 2 đến 10 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1448 KB |
170891 | 08/08/2023 13:57:56 | smurf | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
170890 | 08/08/2023 13:47:21 | smurf | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
170889 | 08/08/2023 13:45:17 | smurf | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 2664 KB |
170888 | 08/08/2023 13:43:54 | smurf | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
170396 | 31/07/2023 13:52:35 | smurf | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 3104 KB |
170394 | 31/07/2023 10:11:14 | smurf | MCD3 - Đếm cặp - SEQ | GNU C++11 | Accepted | 734 ms | 12620 KB |
170379 | 31/07/2023 09:11:21 | smurf | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170378 | 31/07/2023 09:10:45 | smurf | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170375 | 31/07/2023 09:08:11 | smurf | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170371 | 31/07/2023 09:06:13 | smurf | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170341 | 31/07/2023 08:42:08 | smurf | DKS4 - Scoring - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 2704 KB |
170323 | 31/07/2023 08:23:03 | smurf | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2548 KB |
170320 | 31/07/2023 08:20:24 | smurf | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
170315 | 31/07/2023 08:13:25 | smurf | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 1084 KB |
170311 | 31/07/2023 08:10:41 | smurf | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 10360 KB |
170207 | 29/07/2023 19:28:45 | smurf | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
170130 | 29/07/2023 10:35:15 | smurf | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 3368 KB |
170129 | 29/07/2023 10:33:41 | smurf | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2584 KB |
170128 | 29/07/2023 10:29:56 | smurf | HSG9_04 - TRỒNG CÂY - TS10 Phan Bội Châu 2021 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 12808 KB |
170051 | 28/07/2023 22:00:10 | smurf | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 9940 KB |
170050 | 28/07/2023 21:53:04 | smurf | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1092 KB |
170043 | 28/07/2023 21:40:11 | smurf | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
170040 | 28/07/2023 21:09:26 | smurf | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
168123 | 26/06/2023 20:11:21 | smurf | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |