ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
225669 | 25/06/2024 09:48:58 | shikihtm | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225668 | 25/06/2024 09:46:30 | shikihtm | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225667 | 25/06/2024 09:43:12 | shikihtm | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 687 ms | 2564 KB |
225665 | 25/06/2024 09:16:22 | shikihtm | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225663 | 25/06/2024 09:14:12 | shikihtm | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
225662 | 25/06/2024 09:11:20 | shikihtm | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225661 | 25/06/2024 09:08:33 | shikihtm | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225660 | 25/06/2024 09:02:59 | shikihtm | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225587 | 24/06/2024 19:51:02 | shikihtm | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 2620 KB |
225578 | 24/06/2024 19:06:21 | shikihtm | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225575 | 24/06/2024 18:47:59 | shikihtm | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
225573 | 24/06/2024 18:41:26 | shikihtm | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225571 | 24/06/2024 18:39:40 | shikihtm | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2568 KB |
225570 | 24/06/2024 18:39:13 | shikihtm | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2548 KB |
225567 | 24/06/2024 18:28:05 | shikihtm | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |