ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
268392 | 16/09/2024 20:04:23 | quan_vu1 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
246387 | 12/08/2024 20:43:48 | quan_vu1 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2408 KB |
243229 | 08/08/2024 21:40:42 | quan_vu1 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243189 | 08/08/2024 20:58:40 | quan_vu1 | Xau24 - Chuyển số thập phân thành số Hecxa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241161 | 06/08/2024 21:17:50 | quan_vu1 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240966 | 06/08/2024 15:03:15 | quan_vu1 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 40840 KB |
238003 | 01/08/2024 20:56:54 | quan_vu1 | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2536 KB |
237878 | 01/08/2024 19:51:08 | quan_vu1 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235163 | 25/07/2024 21:47:43 | quan_vu1 | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235132 | 25/07/2024 21:16:38 | quan_vu1 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235079 | 25/07/2024 20:44:46 | quan_vu1 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2580 KB |
235064 | 25/07/2024 20:35:15 | quan_vu1 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234965 | 25/07/2024 19:44:10 | quan_vu1 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
234958 | 25/07/2024 19:39:46 | quan_vu1 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233719 | 22/07/2024 21:46:08 | quan_vu1 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 36980 KB |
232171 | 18/07/2024 21:35:16 | quan_vu1 | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 937 ms | 1916 KB |
232117 | 18/07/2024 20:54:08 | quan_vu1 | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 1936 KB |
232098 | 18/07/2024 20:47:07 | quan_vu1 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
232049 | 18/07/2024 20:18:28 | quan_vu1 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232034 | 18/07/2024 20:09:29 | quan_vu1 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 48796 KB |
232005 | 18/07/2024 19:52:00 | quan_vu1 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231368 | 15/07/2024 21:43:09 | quan_vu1 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
231353 | 15/07/2024 21:33:32 | quan_vu1 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 40920 KB |
231351 | 15/07/2024 21:32:16 | quan_vu1 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 41608 KB |
231347 | 15/07/2024 21:30:44 | quan_vu1 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 40920 KB |
231342 | 15/07/2024 21:28:17 | quan_vu1 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 40756 KB |
231338 | 15/07/2024 21:25:22 | quan_vu1 | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
231313 | 15/07/2024 20:51:36 | quan_vu1 | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 890 ms | 49652 KB |
230382 | 11/07/2024 20:00:18 | quan_vu1 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
230340 | 11/07/2024 14:52:10 | quan_vu1 | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
230337 | 11/07/2024 14:43:55 | quan_vu1 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230336 | 11/07/2024 14:38:35 | quan_vu1 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230335 | 11/07/2024 14:35:10 | quan_vu1 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
230333 | 11/07/2024 14:21:57 | quan_vu1 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230028 | 09/07/2024 16:57:08 | quan_vu1 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230026 | 09/07/2024 16:43:36 | quan_vu1 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230024 | 09/07/2024 16:41:30 | quan_vu1 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2572 KB |
230023 | 09/07/2024 16:36:59 | quan_vu1 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3124 KB |
230021 | 09/07/2024 16:34:39 | quan_vu1 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230014 | 09/07/2024 16:10:27 | quan_vu1 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
230013 | 09/07/2024 16:08:03 | quan_vu1 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230012 | 09/07/2024 16:03:43 | quan_vu1 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
230010 | 09/07/2024 16:00:15 | quan_vu1 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2232 KB |
230008 | 09/07/2024 15:57:39 | quan_vu1 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
230006 | 09/07/2024 15:55:37 | quan_vu1 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229826 | 08/07/2024 21:58:54 | quan_vu1 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
229821 | 08/07/2024 21:55:04 | quan_vu1 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
229811 | 08/07/2024 21:40:24 | quan_vu1 | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 5856 KB |
229765 | 08/07/2024 20:51:07 | quan_vu1 | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 892 KB |
229762 | 08/07/2024 20:49:24 | quan_vu1 | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2000 KB |
229654 | 08/07/2024 19:44:47 | quan_vu1 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
229635 | 08/07/2024 18:53:08 | quan_vu1 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228895 | 05/07/2024 17:24:05 | quan_vu1 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228760 | 05/07/2024 10:12:20 | quan_vu1 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
228759 | 05/07/2024 10:09:31 | quan_vu1 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228758 | 05/07/2024 10:01:47 | quan_vu1 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228757 | 05/07/2024 10:00:46 | quan_vu1 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228756 | 05/07/2024 09:58:11 | quan_vu1 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228632 | 04/07/2024 09:47:17 | quan_vu1 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228629 | 04/07/2024 09:40:05 | quan_vu1 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
228623 | 04/07/2024 09:31:25 | quan_vu1 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
228619 | 04/07/2024 09:28:41 | quan_vu1 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228617 | 04/07/2024 09:25:48 | quan_vu1 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228608 | 04/07/2024 09:15:53 | quan_vu1 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
228597 | 04/07/2024 08:55:48 | quan_vu1 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228587 | 04/07/2024 08:18:48 | quan_vu1 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228585 | 04/07/2024 08:12:02 | quan_vu1 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228584 | 04/07/2024 08:07:45 | quan_vu1 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228494 | 03/07/2024 20:00:46 | quan_vu1 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
228493 | 03/07/2024 19:59:41 | quan_vu1 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
228490 | 03/07/2024 19:55:00 | quan_vu1 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228489 | 03/07/2024 19:54:00 | quan_vu1 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228482 | 03/07/2024 19:43:09 | quan_vu1 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228480 | 03/07/2024 19:42:07 | quan_vu1 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
228005 | 03/07/2024 15:36:56 | quan_vu1 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227978 | 03/07/2024 15:13:29 | quan_vu1 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227977 | 03/07/2024 15:12:41 | quan_vu1 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
227975 | 03/07/2024 15:11:48 | quan_vu1 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
227974 | 03/07/2024 15:08:42 | quan_vu1 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
227686 | 02/07/2024 17:03:15 | quan_vu1 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227684 | 02/07/2024 17:00:57 | quan_vu1 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
227683 | 02/07/2024 17:00:27 | quan_vu1 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2592 KB |
227678 | 02/07/2024 16:56:59 | quan_vu1 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227646 | 02/07/2024 15:45:56 | quan_vu1 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227644 | 02/07/2024 15:43:30 | quan_vu1 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227642 | 02/07/2024 15:43:03 | quan_vu1 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227639 | 02/07/2024 15:41:33 | quan_vu1 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227638 | 02/07/2024 15:40:48 | quan_vu1 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227636 | 02/07/2024 15:36:24 | quan_vu1 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227633 | 02/07/2024 15:28:32 | quan_vu1 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
227627 | 02/07/2024 15:16:21 | quan_vu1 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227624 | 02/07/2024 15:14:52 | quan_vu1 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227616 | 02/07/2024 15:06:56 | quan_vu1 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1572 KB |
227612 | 02/07/2024 15:00:27 | quan_vu1 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
227604 | 02/07/2024 14:56:10 | quan_vu1 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227603 | 02/07/2024 14:55:46 | quan_vu1 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 840 KB |
227601 | 02/07/2024 14:54:04 | quan_vu1 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227599 | 02/07/2024 14:52:53 | quan_vu1 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227597 | 02/07/2024 14:51:19 | quan_vu1 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227595 | 02/07/2024 14:49:40 | quan_vu1 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227593 | 02/07/2024 14:48:31 | quan_vu1 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227592 | 02/07/2024 14:47:47 | quan_vu1 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227589 | 02/07/2024 14:46:57 | quan_vu1 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227584 | 02/07/2024 14:45:08 | quan_vu1 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227582 | 02/07/2024 14:44:06 | quan_vu1 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227581 | 02/07/2024 14:43:28 | quan_vu1 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227580 | 02/07/2024 14:42:01 | quan_vu1 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
227339 | 01/07/2024 20:19:28 | quan_vu1 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 80008 KB |
227273 | 01/07/2024 19:24:45 | quan_vu1 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |