ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
267985 | 16/09/2024 16:07:42 | phamnguyen | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2612 KB |
267965 | 16/09/2024 16:00:05 | phamnguyen | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4340 KB |
267891 | 16/09/2024 15:36:54 | phamnguyen | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 750 ms | 4664 KB |
267867 | 16/09/2024 15:29:17 | phamnguyen | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267836 | 16/09/2024 15:22:27 | phamnguyen | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267834 | 16/09/2024 15:21:48 | phamnguyen | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267831 | 16/09/2024 15:20:27 | phamnguyen | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267828 | 16/09/2024 15:19:48 | phamnguyen | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
267770 | 16/09/2024 15:06:56 | phamnguyen | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2584 KB |
267766 | 16/09/2024 15:05:36 | phamnguyen | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267763 | 16/09/2024 15:04:16 | phamnguyen | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
267753 | 16/09/2024 15:00:18 | phamnguyen | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
267698 | 16/09/2024 14:48:04 | phamnguyen | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267685 | 16/09/2024 14:46:12 | phamnguyen | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1120 KB |
267667 | 16/09/2024 14:41:26 | phamnguyen | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
267664 | 16/09/2024 14:40:12 | phamnguyen | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267648 | 16/09/2024 14:33:05 | phamnguyen | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3392 KB |
267601 | 16/09/2024 14:23:21 | phamnguyen | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267568 | 16/09/2024 14:12:07 | phamnguyen | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 2572 KB |
260145 | 06/09/2024 16:17:48 | phamnguyen | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
260092 | 06/09/2024 15:56:12 | phamnguyen | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259999 | 06/09/2024 15:08:46 | phamnguyen | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259988 | 06/09/2024 15:05:46 | phamnguyen | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
259944 | 06/09/2024 14:55:11 | phamnguyen | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
259911 | 06/09/2024 14:46:26 | phamnguyen | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259840 | 06/09/2024 14:27:07 | phamnguyen | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259826 | 06/09/2024 14:25:30 | phamnguyen | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259804 | 06/09/2024 14:21:26 | phamnguyen | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3372 KB |
259787 | 06/09/2024 14:18:31 | phamnguyen | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259751 | 06/09/2024 14:02:40 | phamnguyen | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259692 | 05/09/2024 22:25:37 | phamnguyen | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
259691 | 05/09/2024 22:24:54 | phamnguyen | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259690 | 05/09/2024 22:23:14 | phamnguyen | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 3792 KB |
259687 | 05/09/2024 22:19:59 | phamnguyen | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259686 | 05/09/2024 22:19:22 | phamnguyen | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2564 KB |
259685 | 05/09/2024 22:18:23 | phamnguyen | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259684 | 05/09/2024 22:17:39 | phamnguyen | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259683 | 05/09/2024 22:17:10 | phamnguyen | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
259681 | 05/09/2024 22:15:46 | phamnguyen | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259680 | 05/09/2024 22:15:02 | phamnguyen | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
259676 | 05/09/2024 22:11:33 | phamnguyen | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3296 KB |
259674 | 05/09/2024 22:09:55 | phamnguyen | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259668 | 05/09/2024 22:02:42 | phamnguyen | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259665 | 05/09/2024 21:58:20 | phamnguyen | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259662 | 05/09/2024 21:57:13 | phamnguyen | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259661 | 05/09/2024 21:56:41 | phamnguyen | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 3344 KB |
259651 | 05/09/2024 21:49:59 | phamnguyen | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
259650 | 05/09/2024 21:49:18 | phamnguyen | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259640 | 05/09/2024 21:36:06 | phamnguyen | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
259632 | 05/09/2024 21:33:06 | phamnguyen | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2560 KB |
259630 | 05/09/2024 21:31:53 | phamnguyen | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259629 | 05/09/2024 21:31:13 | phamnguyen | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
259625 | 05/09/2024 21:30:09 | phamnguyen | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2944 KB |
259621 | 05/09/2024 21:29:04 | phamnguyen | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259618 | 05/09/2024 21:28:34 | phamnguyen | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
259615 | 05/09/2024 21:27:12 | phamnguyen | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259538 | 05/09/2024 16:15:14 | phamnguyen | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259535 | 05/09/2024 16:14:01 | phamnguyen | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2728 KB |
259534 | 05/09/2024 16:13:12 | phamnguyen | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
259523 | 05/09/2024 16:08:04 | phamnguyen | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3332 KB |
259520 | 05/09/2024 16:06:52 | phamnguyen | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259518 | 05/09/2024 16:05:51 | phamnguyen | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
259516 | 05/09/2024 16:05:13 | phamnguyen | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
259514 | 05/09/2024 16:04:40 | phamnguyen | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2892 KB |
259510 | 05/09/2024 16:01:13 | phamnguyen | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259507 | 05/09/2024 15:59:48 | phamnguyen | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259506 | 05/09/2024 15:59:19 | phamnguyen | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259504 | 05/09/2024 15:58:47 | phamnguyen | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
259501 | 05/09/2024 15:57:18 | phamnguyen | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3380 KB |
259493 | 05/09/2024 15:53:34 | phamnguyen | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259492 | 05/09/2024 15:53:01 | phamnguyen | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
259487 | 05/09/2024 15:49:49 | phamnguyen | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259486 | 05/09/2024 15:49:12 | phamnguyen | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259484 | 05/09/2024 15:48:22 | phamnguyen | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259481 | 05/09/2024 15:45:52 | phamnguyen | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259479 | 05/09/2024 15:45:18 | phamnguyen | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
259478 | 05/09/2024 15:44:37 | phamnguyen | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259477 | 05/09/2024 15:43:55 | phamnguyen | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
259475 | 05/09/2024 15:43:06 | phamnguyen | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
259473 | 05/09/2024 15:41:34 | phamnguyen | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2592 KB |
259472 | 05/09/2024 15:40:54 | phamnguyen | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259470 | 05/09/2024 15:40:21 | phamnguyen | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259469 | 05/09/2024 15:39:33 | phamnguyen | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
259468 | 05/09/2024 15:38:49 | phamnguyen | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
259466 | 05/09/2024 15:36:24 | phamnguyen | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259464 | 05/09/2024 15:32:36 | phamnguyen | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259462 | 05/09/2024 15:31:13 | phamnguyen | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1028 KB |
259460 | 05/09/2024 15:29:02 | phamnguyen | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2700 KB |
259458 | 05/09/2024 15:27:14 | phamnguyen | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
259456 | 05/09/2024 15:26:13 | phamnguyen | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259453 | 05/09/2024 15:23:07 | phamnguyen | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259437 | 05/09/2024 15:06:42 | phamnguyen | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259430 | 05/09/2024 14:54:50 | phamnguyen | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
259427 | 05/09/2024 14:51:06 | phamnguyen | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1856 KB |
259424 | 05/09/2024 14:44:26 | phamnguyen | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 1860 KB |
259408 | 05/09/2024 10:36:19 | phamnguyen | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
259396 | 05/09/2024 10:14:49 | phamnguyen | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
259391 | 05/09/2024 10:04:50 | phamnguyen | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1112 KB |
259390 | 05/09/2024 10:01:46 | phamnguyen | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256280 | 29/08/2024 15:16:29 | phamnguyen | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256272 | 29/08/2024 15:09:50 | phamnguyen | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2240 KB |
256263 | 29/08/2024 15:03:06 | phamnguyen | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256242 | 29/08/2024 14:40:08 | phamnguyen | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
256237 | 29/08/2024 14:30:29 | phamnguyen | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256234 | 29/08/2024 14:28:01 | phamnguyen | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256224 | 29/08/2024 14:19:20 | phamnguyen | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
255110 | 27/08/2024 07:54:45 | phamnguyen | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255097 | 27/08/2024 07:50:19 | phamnguyen | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
255085 | 27/08/2024 07:45:38 | phamnguyen | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255081 | 27/08/2024 07:44:56 | phamnguyen | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
255079 | 27/08/2024 07:44:16 | phamnguyen | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255063 | 27/08/2024 07:37:23 | phamnguyen | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254840 | 26/08/2024 19:50:21 | phamnguyen | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254838 | 26/08/2024 19:44:58 | phamnguyen | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254837 | 26/08/2024 19:40:15 | phamnguyen | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
254484 | 26/08/2024 09:04:10 | phamnguyen | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1928 KB |
254466 | 26/08/2024 08:46:25 | phamnguyen | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
254432 | 26/08/2024 08:19:10 | phamnguyen | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2044 KB |
254427 | 26/08/2024 08:14:31 | phamnguyen | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
254417 | 26/08/2024 08:12:28 | phamnguyen | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254412 | 26/08/2024 08:11:04 | phamnguyen | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254405 | 26/08/2024 08:09:42 | phamnguyen | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254401 | 26/08/2024 08:09:13 | phamnguyen | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254393 | 26/08/2024 08:07:29 | phamnguyen | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254386 | 26/08/2024 08:05:41 | phamnguyen | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
254378 | 26/08/2024 08:03:53 | phamnguyen | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254371 | 26/08/2024 08:02:20 | phamnguyen | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254367 | 26/08/2024 08:01:33 | phamnguyen | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254364 | 26/08/2024 08:00:53 | phamnguyen | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254353 | 26/08/2024 07:58:42 | phamnguyen | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254347 | 26/08/2024 07:57:35 | phamnguyen | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254345 | 26/08/2024 07:57:20 | phamnguyen | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
254343 | 26/08/2024 07:56:45 | phamnguyen | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
254335 | 26/08/2024 07:54:53 | phamnguyen | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |