ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270409 | 19/09/2024 08:17:15 | phamducsang | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
268803 | 17/09/2024 11:18:41 | phamducsang | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268800 | 17/09/2024 11:16:11 | phamducsang | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268735 | 17/09/2024 09:53:49 | phamducsang | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
265864 | 14/09/2024 16:33:04 | phamducsang | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 4132 KB |
265829 | 14/09/2024 16:17:05 | phamducsang | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 4132 KB |
265761 | 14/09/2024 15:46:14 | phamducsang | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3760 KB |
265464 | 14/09/2024 08:34:00 | phamducsang | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2956 KB |
264689 | 12/09/2024 22:39:18 | phamducsang | LBVC07 - Bò băng qua đường - CROSSROAD | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 4940 KB |
261978 | 09/09/2024 22:03:56 | phamducsang | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261952 | 09/09/2024 21:41:15 | phamducsang | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 3320 KB |
261941 | 09/09/2024 21:24:22 | phamducsang | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3332 KB |
261940 | 09/09/2024 21:23:32 | phamducsang | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
261938 | 09/09/2024 21:22:39 | phamducsang | Xau31 - Độ đo | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 6272 KB |
261936 | 09/09/2024 21:20:50 | phamducsang | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2600 KB |
261900 | 09/09/2024 20:56:08 | phamducsang | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
261896 | 09/09/2024 20:55:05 | phamducsang | THPT03 - Cắt giảm nhân sự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
258661 | 03/09/2024 22:28:07 | phamducsang | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 6484 KB |
258636 | 03/09/2024 22:10:34 | phamducsang | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 41632 KB |
258584 | 03/09/2024 21:00:40 | phamducsang | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258582 | 03/09/2024 20:59:34 | phamducsang | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258575 | 03/09/2024 20:55:19 | phamducsang | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258573 | 03/09/2024 20:51:47 | phamducsang | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258514 | 03/09/2024 17:46:40 | phamducsang | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
258513 | 03/09/2024 17:41:24 | phamducsang | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258509 | 03/09/2024 17:34:43 | phamducsang | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258502 | 03/09/2024 17:16:12 | phamducsang | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
258495 | 03/09/2024 17:02:16 | phamducsang | SH34 - Trực nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257659 | 01/09/2024 17:31:04 | phamducsang | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257655 | 01/09/2024 17:17:58 | phamducsang | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2428 KB |
257654 | 01/09/2024 17:14:48 | phamducsang | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257280 | 31/08/2024 22:46:36 | phamducsang | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257248 | 31/08/2024 22:26:04 | phamducsang | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257217 | 31/08/2024 22:15:55 | phamducsang | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
257088 | 31/08/2024 20:21:19 | phamducsang | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257080 | 31/08/2024 20:17:02 | phamducsang | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
257069 | 31/08/2024 18:39:34 | phamducsang | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256908 | 31/08/2024 10:32:25 | phamducsang | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256892 | 31/08/2024 10:10:57 | phamducsang | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 10380 KB |
256890 | 31/08/2024 10:09:25 | phamducsang | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 10380 KB |
256883 | 31/08/2024 10:04:08 | phamducsang | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256788 | 30/08/2024 23:48:44 | phamducsang | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
256757 | 30/08/2024 22:27:30 | phamducsang | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256755 | 30/08/2024 22:26:20 | phamducsang | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
256750 | 30/08/2024 22:23:44 | phamducsang | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256749 | 30/08/2024 22:23:01 | phamducsang | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256733 | 30/08/2024 22:13:00 | phamducsang | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 1872 KB |
256720 | 30/08/2024 21:58:29 | phamducsang | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
256605 | 30/08/2024 16:09:18 | phamducsang | SX7 - Quicksort | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2944 KB |
256604 | 30/08/2024 16:08:44 | phamducsang | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
256603 | 30/08/2024 16:07:45 | phamducsang | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
256602 | 30/08/2024 16:06:24 | phamducsang | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256598 | 30/08/2024 16:03:17 | phamducsang | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1104 KB |
256596 | 30/08/2024 16:02:07 | phamducsang | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1836 KB |
256594 | 30/08/2024 16:01:34 | phamducsang | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
256563 | 30/08/2024 15:11:40 | phamducsang | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
256561 | 30/08/2024 15:10:11 | phamducsang | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2556 KB |
256560 | 30/08/2024 15:08:21 | phamducsang | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256559 | 30/08/2024 15:07:29 | phamducsang | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256558 | 30/08/2024 15:06:45 | phamducsang | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256556 | 30/08/2024 14:48:42 | phamducsang | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256554 | 30/08/2024 14:37:19 | phamducsang | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 2552 KB |
256553 | 30/08/2024 14:35:45 | phamducsang | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 4276 KB |
256552 | 30/08/2024 14:26:34 | phamducsang | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256551 | 30/08/2024 14:25:34 | phamducsang | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
256550 | 30/08/2024 14:24:49 | phamducsang | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256548 | 30/08/2024 14:23:07 | phamducsang | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1116 KB |
256547 | 30/08/2024 14:14:51 | phamducsang | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
256546 | 30/08/2024 14:10:33 | phamducsang | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 796 ms | 6744 KB |
256545 | 30/08/2024 14:05:03 | phamducsang | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 8552 KB |
256544 | 30/08/2024 14:03:45 | phamducsang | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
256529 | 30/08/2024 10:05:01 | phamducsang | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2972 KB |
256480 | 30/08/2024 09:05:52 | phamducsang | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2556 KB |
256437 | 30/08/2024 08:03:16 | phamducsang | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255592 | 28/08/2024 15:04:26 | phamducsang | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255396 | 27/08/2024 21:33:35 | phamducsang | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255393 | 27/08/2024 21:28:49 | phamducsang | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 515 ms | 41652 KB |
255314 | 27/08/2024 17:06:16 | phamducsang | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254946 | 26/08/2024 22:54:47 | phamducsang | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2932 KB |
254926 | 26/08/2024 22:27:26 | phamducsang | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 609 ms | 5956 KB |
254895 | 26/08/2024 21:56:57 | phamducsang | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
254181 | 25/08/2024 22:50:27 | phamducsang | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
253362 | 23/08/2024 22:26:41 | phamducsang | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
252117 | 20/08/2024 22:54:14 | phamducsang | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
252103 | 20/08/2024 22:21:53 | phamducsang | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252084 | 20/08/2024 22:10:05 | phamducsang | Xau16 - So sánh số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
252046 | 20/08/2024 21:21:58 | phamducsang | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
251924 | 20/08/2024 16:40:09 | phamducsang | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
251568 | 19/08/2024 22:28:08 | phamducsang | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
251544 | 19/08/2024 21:52:14 | phamducsang | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2552 KB |
251498 | 19/08/2024 21:17:42 | phamducsang | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251067 | 19/08/2024 15:09:51 | phamducsang | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3140 KB |
250585 | 18/08/2024 22:43:08 | phamducsang | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250582 | 18/08/2024 22:42:26 | phamducsang | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250578 | 18/08/2024 22:41:57 | phamducsang | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250569 | 18/08/2024 22:39:37 | phamducsang | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250568 | 18/08/2024 22:38:48 | phamducsang | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250563 | 18/08/2024 22:36:57 | phamducsang | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250550 | 18/08/2024 22:29:05 | phamducsang | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 2544 KB |
250545 | 18/08/2024 22:27:19 | phamducsang | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250543 | 18/08/2024 22:26:49 | phamducsang | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250539 | 18/08/2024 22:25:02 | phamducsang | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
250529 | 18/08/2024 22:20:28 | phamducsang | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
250522 | 18/08/2024 22:17:02 | phamducsang | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250514 | 18/08/2024 22:12:57 | phamducsang | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250510 | 18/08/2024 22:12:00 | phamducsang | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250448 | 18/08/2024 21:28:37 | phamducsang | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250434 | 18/08/2024 21:25:38 | phamducsang | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
250417 | 18/08/2024 21:13:37 | phamducsang | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250402 | 18/08/2024 21:05:40 | phamducsang | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
250397 | 18/08/2024 21:04:17 | phamducsang | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250395 | 18/08/2024 21:02:24 | phamducsang | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250359 | 18/08/2024 20:45:34 | phamducsang | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250322 | 18/08/2024 20:25:09 | phamducsang | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250289 | 18/08/2024 20:07:28 | phamducsang | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250277 | 18/08/2024 20:00:22 | phamducsang | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250130 | 18/08/2024 16:47:53 | phamducsang | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250112 | 18/08/2024 16:05:59 | phamducsang | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250105 | 18/08/2024 16:01:08 | phamducsang | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2576 KB |
250101 | 18/08/2024 15:57:51 | phamducsang | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250070 | 18/08/2024 14:13:42 | phamducsang | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
250069 | 18/08/2024 14:12:27 | phamducsang | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
250068 | 18/08/2024 14:04:09 | phamducsang | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250067 | 18/08/2024 14:02:47 | phamducsang | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
250066 | 18/08/2024 14:02:00 | phamducsang | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
250065 | 18/08/2024 14:01:35 | phamducsang | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2576 KB |
250064 | 18/08/2024 14:00:32 | phamducsang | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249967 | 18/08/2024 09:16:23 | phamducsang | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249966 | 18/08/2024 09:12:44 | phamducsang | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249963 | 18/08/2024 09:10:44 | phamducsang | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3336 KB |
249959 | 18/08/2024 09:08:51 | phamducsang | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249950 | 18/08/2024 08:59:19 | phamducsang | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249946 | 18/08/2024 08:57:31 | phamducsang | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249943 | 18/08/2024 08:54:52 | phamducsang | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3324 KB |
249939 | 18/08/2024 08:50:11 | phamducsang | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249937 | 18/08/2024 08:49:15 | phamducsang | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249925 | 18/08/2024 08:37:07 | phamducsang | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
249908 | 17/08/2024 23:42:49 | phamducsang | TTDG30 - Trung tuyến | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249646 | 17/08/2024 14:45:52 | phamducsang | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249396 | 16/08/2024 23:27:38 | phamducsang | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
248854 | 16/08/2024 00:10:11 | phamducsang | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248832 | 15/08/2024 23:31:10 | phamducsang | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248815 | 15/08/2024 23:03:36 | phamducsang | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
248812 | 15/08/2024 22:56:38 | phamducsang | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
248794 | 15/08/2024 22:38:35 | phamducsang | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
248781 | 15/08/2024 22:32:06 | phamducsang | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
248756 | 15/08/2024 22:14:12 | phamducsang | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 3120 KB |
248719 | 15/08/2024 21:55:22 | phamducsang | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
248575 | 15/08/2024 16:37:20 | phamducsang | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3352 KB |
247978 | 14/08/2024 23:29:02 | phamducsang | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2552 KB |
247954 | 14/08/2024 23:11:09 | phamducsang | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
247945 | 14/08/2024 23:03:50 | phamducsang | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
247927 | 14/08/2024 22:39:13 | phamducsang | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
247820 | 14/08/2024 20:47:14 | phamducsang | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |