ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
195483 | 02/11/2023 22:37:13 | noobpro | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
195478 | 02/11/2023 22:28:02 | noobpro | HSG9_57 - Bài 4 - Cắt vải - Thanh Chương, Nghệ An 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1928 KB |
169618 | 21/07/2023 09:27:06 | noobpro | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
168532 | 01/07/2023 23:37:13 | noobpro | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
168531 | 01/07/2023 23:36:26 | noobpro | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
168530 | 01/07/2023 23:34:41 | noobpro | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
168529 | 01/07/2023 23:33:37 | noobpro | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1180 KB |
167368 | 10/06/2023 16:34:23 | noobpro | HSG9_29 - Bài 1. Stickers - TS10 TPHCM 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
167367 | 10/06/2023 16:19:48 | noobpro | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1844 KB |
167362 | 10/06/2023 14:19:36 | noobpro | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
167361 | 10/06/2023 14:17:41 | noobpro | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
167012 | 22/05/2023 19:17:25 | noobpro | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1068 KB |
166975 | 20/05/2023 08:26:54 | noobpro | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
166974 | 20/05/2023 07:18:12 | noobpro | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
166469 | 10/05/2023 16:49:41 | noobpro | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
166468 | 10/05/2023 16:47:03 | noobpro | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2580 KB |
166434 | 09/05/2023 17:42:55 | noobpro | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
166432 | 09/05/2023 17:27:11 | noobpro | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 6788 KB |
166431 | 09/05/2023 17:25:33 | noobpro | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 9616 KB |
166418 | 08/05/2023 21:43:37 | noobpro | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 12652 KB |
166417 | 08/05/2023 21:41:31 | noobpro | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 12292 KB |
166246 | 05/05/2023 20:27:32 | noobpro | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
166245 | 05/05/2023 20:24:14 | noobpro | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
166244 | 05/05/2023 20:22:49 | noobpro | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
166242 | 05/05/2023 20:18:15 | noobpro | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 944 KB |
166239 | 05/05/2023 20:16:13 | noobpro | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
163914 | 22/04/2023 21:09:50 | noobpro | UB9 - Đếm ước chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
163905 | 22/04/2023 20:11:05 | noobpro | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3404 KB |
163903 | 22/04/2023 20:08:56 | noobpro | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
163902 | 22/04/2023 20:07:11 | noobpro | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163893 | 21/04/2023 22:09:52 | noobpro | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2664 KB |
163892 | 21/04/2023 22:07:31 | noobpro | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163866 | 21/04/2023 20:14:20 | noobpro | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163865 | 21/04/2023 20:05:33 | noobpro | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
163527 | 18/04/2023 16:29:29 | noobpro | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
163525 | 18/04/2023 16:28:29 | noobpro | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
163524 | 18/04/2023 16:27:38 | noobpro | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
163523 | 18/04/2023 16:26:32 | noobpro | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2640 KB |
163522 | 18/04/2023 16:23:17 | noobpro | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
163521 | 18/04/2023 16:22:31 | noobpro | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
163520 | 18/04/2023 16:21:43 | noobpro | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
163455 | 17/04/2023 14:52:23 | noobpro | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
163454 | 17/04/2023 14:52:04 | noobpro | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 12372 KB |
163452 | 17/04/2023 14:51:33 | noobpro | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 12284 KB |
163445 | 17/04/2023 12:23:15 | noobpro | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1120 KB |
163444 | 17/04/2023 12:22:31 | noobpro | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 12284 KB |
163394 | 15/04/2023 14:44:57 | noobpro | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
163229 | 11/04/2023 14:23:19 | noobpro | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 7120 KB |
163228 | 11/04/2023 14:17:49 | noobpro | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
163227 | 11/04/2023 14:06:26 | noobpro | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
163221 | 10/04/2023 20:56:44 | noobpro | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
163217 | 10/04/2023 20:48:58 | noobpro | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 10368 KB |
163214 | 10/04/2023 20:46:20 | noobpro | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
163212 | 10/04/2023 20:31:36 | noobpro | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
163211 | 10/04/2023 20:30:31 | noobpro | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
163205 | 10/04/2023 19:26:31 | noobpro | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
163179 | 08/04/2023 22:22:02 | noobpro | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
163178 | 08/04/2023 22:21:18 | noobpro | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
163177 | 08/04/2023 22:20:21 | noobpro | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
163148 | 08/04/2023 15:34:31 | noobpro | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
163147 | 08/04/2023 15:31:53 | noobpro | HSG9_26 - Bài 4 HSG9 Q.Lưu 2021 - Chữ số lẻ và số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1060 KB |
163146 | 08/04/2023 15:22:34 | noobpro | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
163145 | 08/04/2023 15:20:23 | noobpro | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
163144 | 08/04/2023 15:19:09 | noobpro | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
162990 | 05/04/2023 18:29:39 | noobpro | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
162853 | 03/04/2023 21:12:03 | noobpro | HSG9_14 - Câu 4 HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
162848 | 03/04/2023 21:05:15 | noobpro | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 6828 KB |
162846 | 03/04/2023 21:01:58 | noobpro | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
162845 | 03/04/2023 21:00:48 | noobpro | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
162128 | 27/03/2023 19:44:11 | noobpro | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 10752 KB |
162113 | 27/03/2023 19:19:48 | noobpro | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2008 KB |
162107 | 27/03/2023 19:07:00 | noobpro | HSG9_10 - SỐ MŨ - TS10 Phan Bội Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
162106 | 27/03/2023 17:04:05 | noobpro | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
161966 | 26/03/2023 21:41:11 | noobpro | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 11668 KB |
161960 | 26/03/2023 21:34:09 | noobpro | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
161954 | 26/03/2023 21:30:29 | noobpro | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 1928 KB |
161948 | 26/03/2023 21:27:29 | noobpro | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
161931 | 26/03/2023 21:18:15 | noobpro | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
161911 | 26/03/2023 21:11:17 | noobpro | SNT12 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
161893 | 26/03/2023 21:00:11 | noobpro | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
161862 | 26/03/2023 20:52:57 | noobpro | DVC8 - Liệt kê dãy nhị phân có điều kiện 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
161857 | 26/03/2023 20:51:03 | noobpro | DVC7 - Liệt kê dãy nhị phân có điều kiện 2 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1924 KB |
161853 | 26/03/2023 20:50:13 | noobpro | DVC6 - Liệt kê dãy nhị phân có điều kiện 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
161851 | 26/03/2023 20:49:25 | noobpro | DVC5 - Liệt kê dãy nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 1928 KB |
161821 | 26/03/2023 20:40:24 | noobpro | HSG9_04 - TRỒNG CÂY - TS10 Phan Bội Châu 2021 | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 12992 KB |
161813 | 26/03/2023 20:39:14 | noobpro | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
161798 | 26/03/2023 20:35:39 | noobpro | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
161788 | 26/03/2023 20:34:29 | noobpro | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1120 KB |
161769 | 26/03/2023 20:32:52 | noobpro | SX5 - Khoảng cách gần nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2580 KB |
161766 | 26/03/2023 20:32:11 | noobpro | SX4 - Tổng độ cao lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2580 KB |
161752 | 26/03/2023 20:31:02 | noobpro | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2572 KB |
161748 | 26/03/2023 20:30:24 | noobpro | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2620 KB |
161740 | 26/03/2023 20:29:50 | noobpro | SX3 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
161723 | 26/03/2023 20:27:34 | noobpro | UB8 - Bội số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1928 KB |
161698 | 26/03/2023 20:24:42 | noobpro | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
160965 | 26/03/2023 19:52:34 | noobpro | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 904 KB |
160957 | 26/03/2023 19:52:15 | noobpro | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
160950 | 26/03/2023 19:51:52 | noobpro | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 904 KB |
160937 | 26/03/2023 19:51:33 | noobpro | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
160933 | 26/03/2023 19:51:14 | noobpro | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
160923 | 26/03/2023 19:50:51 | noobpro | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
160919 | 26/03/2023 19:50:36 | noobpro | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
160916 | 26/03/2023 19:50:21 | noobpro | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 904 KB |
160915 | 26/03/2023 19:49:38 | noobpro | HSG9_07 - THỐNG KÊ - TS Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++11 | Accepted | 796 ms | 10416 KB |
160897 | 26/03/2023 18:02:07 | noobpro | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1928 KB |
160896 | 26/03/2023 17:58:48 | noobpro | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 6704 KB |
160791 | 25/03/2023 17:51:17 | noobpro | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
160726 | 24/03/2023 19:06:39 | noobpro | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 11660 KB |
160721 | 24/03/2023 18:58:09 | noobpro | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 880 KB |
160664 | 23/03/2023 19:04:23 | noobpro | SH14 - Ghép số - Bài 3 HSG9 Thanh Chuong2022 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 12320 KB |
160662 | 23/03/2023 12:52:58 | noobpro | HSG - Kinh doanh-Bài 4 HSG9 Thanh Chương2022 | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 6740 KB |
160661 | 23/03/2023 12:50:21 | noobpro | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
160660 | 23/03/2023 12:49:35 | noobpro | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
160392 | 20/03/2023 20:38:18 | noobpro | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1968 KB |
158956 | 14/03/2023 21:24:54 | noobpro | DVC4 - Số lần xuất hiện - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1888 KB |
158954 | 14/03/2023 21:21:36 | noobpro | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1060 KB |
158952 | 14/03/2023 21:18:37 | noobpro | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
158901 | 13/03/2023 20:43:45 | noobpro | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 11612 KB |
158899 | 13/03/2023 20:38:57 | noobpro | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2180 KB |
158898 | 13/03/2023 20:37:13 | noobpro | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
158880 | 13/03/2023 19:42:19 | noobpro | QHD02 - Thuê máy - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
158877 | 13/03/2023 19:37:08 | noobpro | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1048 KB |
158875 | 13/03/2023 19:35:25 | noobpro | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1856 KB |
158874 | 13/03/2023 19:34:29 | noobpro | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2532 KB |
158870 | 13/03/2023 19:29:03 | noobpro | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1048 KB |
158815 | 12/03/2023 19:31:35 | noobpro | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4144 KB |
158814 | 12/03/2023 18:13:36 | noobpro | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158813 | 12/03/2023 18:08:29 | noobpro | TTDG25 - Phép mod 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158812 | 12/03/2023 18:08:16 | noobpro | TTDG24 - Phép mod 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 868 KB |
158811 | 12/03/2023 18:07:42 | noobpro | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1080 KB |
158791 | 12/03/2023 14:10:20 | noobpro | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158790 | 12/03/2023 14:05:03 | noobpro | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1080 KB |
158786 | 12/03/2023 12:43:35 | noobpro | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 11684 KB |
158785 | 12/03/2023 12:42:15 | noobpro | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158783 | 12/03/2023 12:38:27 | noobpro | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 11704 KB |
158782 | 12/03/2023 12:36:15 | noobpro | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11668 KB |
158781 | 12/03/2023 12:34:14 | noobpro | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2684 KB |
158780 | 12/03/2023 12:32:58 | noobpro | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
158779 | 12/03/2023 12:30:53 | noobpro | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158778 | 12/03/2023 12:28:12 | noobpro | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158777 | 12/03/2023 12:26:14 | noobpro | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
158776 | 12/03/2023 11:49:44 | noobpro | VT2 - Vector2 – Sắp xếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
158775 | 12/03/2023 11:39:21 | noobpro | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
158774 | 12/03/2023 11:36:26 | noobpro | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1936 KB |
158773 | 12/03/2023 11:35:36 | noobpro | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1920 KB |
158772 | 12/03/2023 11:33:37 | noobpro | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1920 KB |
158771 | 12/03/2023 11:33:36 | noobpro | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1920 KB |
158770 | 12/03/2023 11:33:35 | noobpro | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158769 | 12/03/2023 11:33:34 | noobpro | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 832 KB |
158768 | 12/03/2023 11:33:33 | noobpro | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
158767 | 12/03/2023 11:29:06 | noobpro | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1080 KB |
158765 | 12/03/2023 11:28:23 | noobpro | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158764 | 12/03/2023 11:27:45 | noobpro | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158763 | 12/03/2023 11:26:32 | noobpro | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158762 | 12/03/2023 11:26:17 | noobpro | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158761 | 12/03/2023 11:23:59 | noobpro | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158760 | 12/03/2023 11:14:40 | noobpro | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158759 | 12/03/2023 11:12:52 | noobpro | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158728 | 11/03/2023 21:29:01 | noobpro | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
158723 | 11/03/2023 21:23:02 | noobpro | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
158714 | 11/03/2023 21:16:02 | noobpro | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1072 KB |
158713 | 11/03/2023 21:15:26 | noobpro | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158712 | 11/03/2023 21:14:02 | noobpro | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158711 | 11/03/2023 21:13:01 | noobpro | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158710 | 11/03/2023 21:11:24 | noobpro | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
158709 | 11/03/2023 21:10:28 | noobpro | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1912 KB |
158697 | 11/03/2023 20:50:09 | noobpro | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1080 KB |
158695 | 11/03/2023 20:48:27 | noobpro | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1892 KB |
158693 | 11/03/2023 20:47:33 | noobpro | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
158692 | 11/03/2023 20:46:41 | noobpro | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1928 KB |
158691 | 11/03/2023 20:45:56 | noobpro | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1936 KB |
158689 | 11/03/2023 20:44:58 | noobpro | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
158666 | 11/03/2023 17:14:10 | noobpro | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158665 | 11/03/2023 17:13:28 | noobpro | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
158660 | 11/03/2023 13:38:19 | noobpro | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158659 | 11/03/2023 13:37:54 | noobpro | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1588 KB |
158658 | 11/03/2023 13:36:52 | noobpro | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
158657 | 11/03/2023 13:36:27 | noobpro | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
158656 | 11/03/2023 13:36:05 | noobpro | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158655 | 11/03/2023 13:35:41 | noobpro | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1008 KB |
158654 | 11/03/2023 13:34:52 | noobpro | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
158652 | 11/03/2023 13:32:55 | noobpro | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158651 | 11/03/2023 13:32:33 | noobpro | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1080 KB |
158650 | 11/03/2023 13:32:10 | noobpro | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158649 | 11/03/2023 13:31:21 | noobpro | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
158648 | 11/03/2023 13:30:17 | noobpro | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
158647 | 11/03/2023 13:29:41 | noobpro | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2628 KB |
158644 | 11/03/2023 13:26:15 | noobpro | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
158643 | 11/03/2023 13:22:41 | noobpro | DVC1 - Dãy con liên tiếp có tổng chia hết cho k - HSG11BG | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 18220 KB |
158638 | 11/03/2023 13:04:30 | noobpro | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
158637 | 11/03/2023 13:03:08 | noobpro | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
158635 | 11/03/2023 13:01:51 | noobpro | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
158634 | 11/03/2023 12:58:50 | noobpro | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158633 | 11/03/2023 12:57:54 | noobpro | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1812 KB |
158632 | 11/03/2023 12:57:01 | noobpro | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
158631 | 11/03/2023 12:55:45 | noobpro | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
158630 | 11/03/2023 12:49:59 | noobpro | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158629 | 11/03/2023 12:49:13 | noobpro | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158628 | 11/03/2023 12:48:44 | noobpro | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158627 | 11/03/2023 12:27:06 | noobpro | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158626 | 11/03/2023 12:22:43 | noobpro | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1080 KB |
158587 | 10/03/2023 21:39:24 | noobpro | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 12512 KB |
158570 | 10/03/2023 21:19:51 | noobpro | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158568 | 10/03/2023 21:15:15 | noobpro | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158567 | 10/03/2023 21:15:01 | noobpro | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1080 KB |
158566 | 10/03/2023 21:14:30 | noobpro | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
158564 | 10/03/2023 21:13:29 | noobpro | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1092 KB |
158563 | 10/03/2023 21:12:47 | noobpro | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158562 | 10/03/2023 21:11:54 | noobpro | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
158561 | 10/03/2023 21:10:38 | noobpro | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158560 | 10/03/2023 21:09:27 | noobpro | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
158559 | 10/03/2023 21:08:34 | noobpro | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158558 | 10/03/2023 21:07:31 | noobpro | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
158557 | 10/03/2023 21:07:11 | noobpro | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 904 KB |