ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270274 | 18/09/2024 21:48:32 | nhatminh0110 | HSG9_35 - Bài 3. Liên tiếp bằng nhau - TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 8164 KB |
268344 | 16/09/2024 19:42:10 | nhatminh0110 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
264581 | 12/09/2024 21:25:56 | nhatminh0110 | HSG9_22 - Giảm giá trị - Bài4 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2084 KB |
263937 | 11/09/2024 22:39:56 | nhatminh0110 | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 79976 KB |
263909 | 11/09/2024 22:06:18 | nhatminh0110 | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 79980 KB |
263900 | 11/09/2024 21:56:10 | nhatminh0110 | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1000 KB |
263858 | 11/09/2024 21:04:15 | nhatminh0110 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 921 ms | 80760 KB |
262523 | 10/09/2024 22:48:55 | nhatminh0110 | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 80632 KB |
262520 | 10/09/2024 22:42:48 | nhatminh0110 | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
262514 | 10/09/2024 22:35:08 | nhatminh0110 | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79952 KB |
262012 | 09/09/2024 22:54:11 | nhatminh0110 | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 687 ms | 79976 KB |
261980 | 09/09/2024 22:06:23 | nhatminh0110 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 11236 KB |
260938 | 07/09/2024 21:49:58 | nhatminh0110 | HSG9_81 - Tổng của các số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 953 ms | 80784 KB |
260933 | 07/09/2024 21:29:41 | nhatminh0110 | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 80820 KB |
260921 | 07/09/2024 20:56:41 | nhatminh0110 | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 85164 KB |
260583 | 07/09/2024 11:17:29 | nhatminh0110 | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79952 KB |
260582 | 07/09/2024 11:15:29 | nhatminh0110 | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80628 KB |
260581 | 07/09/2024 11:08:37 | nhatminh0110 | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80628 KB |
260578 | 07/09/2024 10:43:09 | nhatminh0110 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79952 KB |
260573 | 07/09/2024 10:24:25 | nhatminh0110 | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79952 KB |
260571 | 07/09/2024 10:20:18 | nhatminh0110 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79952 KB |
260522 | 06/09/2024 22:06:52 | nhatminh0110 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 80620 KB |
260506 | 06/09/2024 21:52:02 | nhatminh0110 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 80620 KB |
260493 | 06/09/2024 21:42:01 | nhatminh0110 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 80628 KB |
260488 | 06/09/2024 21:39:39 | nhatminh0110 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 80620 KB |
260453 | 06/09/2024 21:18:13 | nhatminh0110 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79952 KB |
260444 | 06/09/2024 21:13:41 | nhatminh0110 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 79952 KB |
260416 | 06/09/2024 20:56:22 | nhatminh0110 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79952 KB |
259259 | 04/09/2024 21:52:16 | nhatminh0110 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79948 KB |
259255 | 04/09/2024 21:46:57 | nhatminh0110 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80632 KB |
257641 | 01/09/2024 16:47:06 | nhatminh0110 | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79948 KB |
257637 | 01/09/2024 16:41:33 | nhatminh0110 | HSG9_24 - Bài 2 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79948 KB |
257635 | 01/09/2024 16:39:46 | nhatminh0110 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79956 KB |
256751 | 30/08/2024 22:24:43 | nhatminh0110 | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 80632 KB |
256718 | 30/08/2024 21:54:19 | nhatminh0110 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 80008 KB |
255423 | 27/08/2024 22:24:34 | nhatminh0110 | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80632 KB |
255420 | 27/08/2024 22:21:58 | nhatminh0110 | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
255408 | 27/08/2024 22:10:27 | nhatminh0110 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80628 KB |
255297 | 27/08/2024 16:53:53 | nhatminh0110 | HSG9_13 - Câu3 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 80632 KB |
255292 | 27/08/2024 16:46:15 | nhatminh0110 | HSG9_12 - Câu2 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 80628 KB |
254176 | 25/08/2024 22:24:22 | nhatminh0110 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80628 KB |
252111 | 20/08/2024 22:35:57 | nhatminh0110 | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 765 ms | 9652 KB |
252109 | 20/08/2024 22:29:39 | nhatminh0110 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 80628 KB |
250949 | 19/08/2024 10:18:24 | nhatminh0110 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80632 KB |
250945 | 19/08/2024 10:13:36 | nhatminh0110 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80628 KB |
250498 | 18/08/2024 22:03:41 | nhatminh0110 | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 82548 KB |
250451 | 18/08/2024 21:30:22 | nhatminh0110 | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 4352 KB |
250441 | 18/08/2024 21:27:18 | nhatminh0110 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80636 KB |
250111 | 18/08/2024 16:04:48 | nhatminh0110 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 80652 KB |
250104 | 18/08/2024 16:00:40 | nhatminh0110 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
250094 | 18/08/2024 15:41:17 | nhatminh0110 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80636 KB |
250090 | 18/08/2024 15:36:55 | nhatminh0110 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80636 KB |
250089 | 18/08/2024 15:35:23 | nhatminh0110 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249882 | 17/08/2024 22:28:35 | nhatminh0110 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80632 KB |
249868 | 17/08/2024 22:04:04 | nhatminh0110 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
249378 | 16/08/2024 22:38:01 | nhatminh0110 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80636 KB |
248658 | 15/08/2024 20:47:38 | nhatminh0110 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80632 KB |
248646 | 15/08/2024 20:22:04 | nhatminh0110 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80632 KB |
248620 | 15/08/2024 19:46:14 | nhatminh0110 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80628 KB |
247010 | 13/08/2024 16:44:31 | nhatminh0110 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 80688 KB |
246826 | 13/08/2024 10:08:55 | nhatminh0110 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80632 KB |
246817 | 13/08/2024 09:55:59 | nhatminh0110 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80632 KB |
246811 | 13/08/2024 09:53:38 | nhatminh0110 | HSG8_21 - Bài 4 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 906 ms | 88264 KB |
246444 | 12/08/2024 21:26:55 | nhatminh0110 | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
246361 | 12/08/2024 20:30:17 | nhatminh0110 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2452 KB |
246338 | 12/08/2024 19:49:08 | nhatminh0110 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246053 | 12/08/2024 17:33:38 | nhatminh0110 | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79956 KB |
246015 | 12/08/2024 17:19:19 | nhatminh0110 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80644 KB |
245981 | 12/08/2024 17:09:54 | nhatminh0110 | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245930 | 12/08/2024 16:39:41 | nhatminh0110 | SH28 - MOD4 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245264 | 11/08/2024 22:02:45 | nhatminh0110 | HSG9_27 - Bài5 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Ốc sên | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79956 KB |
245233 | 11/08/2024 21:44:54 | nhatminh0110 | HSG9_28 - TRÒ CHƠI - TS10 Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 79956 KB |
244292 | 10/08/2024 22:47:27 | nhatminh0110 | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243992 | 09/08/2024 22:43:06 | nhatminh0110 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241242 | 06/08/2024 22:10:13 | nhatminh0110 | Xau27 - Dãy ngoặc | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241207 | 06/08/2024 21:53:06 | nhatminh0110 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240274 | 05/08/2024 16:37:18 | nhatminh0110 | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++11 | Accepted | 796 ms | 80656 KB |
240233 | 05/08/2024 16:02:10 | nhatminh0110 | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80632 KB |
239952 | 04/08/2024 22:23:50 | nhatminh0110 | MCD4 - Chia mảng | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79948 KB |
238660 | 02/08/2024 22:22:45 | nhatminh0110 | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80628 KB |
238614 | 02/08/2024 22:07:19 | nhatminh0110 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 79952 KB |
238607 | 02/08/2024 21:59:59 | nhatminh0110 | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
238602 | 02/08/2024 21:56:58 | nhatminh0110 | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2332 KB |
237968 | 01/08/2024 20:43:47 | nhatminh0110 | DVC4 - Số lần xuất hiện - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80636 KB |
237926 | 01/08/2024 20:22:43 | nhatminh0110 | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 80632 KB |
236640 | 30/07/2024 17:03:39 | nhatminh0110 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 484 ms | 80028 KB |
236631 | 30/07/2024 16:10:34 | nhatminh0110 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79952 KB |
236628 | 30/07/2024 16:07:01 | nhatminh0110 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79960 KB |
236627 | 30/07/2024 16:06:10 | nhatminh0110 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 79952 KB |
236625 | 30/07/2024 16:05:33 | nhatminh0110 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 79952 KB |
236624 | 30/07/2024 16:05:00 | nhatminh0110 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79956 KB |
236621 | 30/07/2024 15:51:56 | nhatminh0110 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 79956 KB |
236619 | 30/07/2024 15:42:23 | nhatminh0110 | Xau_MDD - Kí tự khác nhau - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80636 KB |
236324 | 29/07/2024 20:33:53 | nhatminh0110 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236284 | 29/07/2024 17:14:09 | nhatminh0110 | Xau7 - Mảng xâu | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 18240 KB |
236263 | 29/07/2024 16:50:18 | nhatminh0110 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235838 | 27/07/2024 22:34:49 | nhatminh0110 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
235643 | 26/07/2024 22:39:07 | nhatminh0110 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 79956 KB |
235641 | 26/07/2024 22:31:55 | nhatminh0110 | SH16 - Số chính phương gần n | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1116 KB |
235634 | 26/07/2024 22:18:47 | nhatminh0110 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79960 KB |
235171 | 25/07/2024 21:49:01 | nhatminh0110 | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235168 | 25/07/2024 21:48:41 | nhatminh0110 | MMC27 - Biểu diễn Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234588 | 24/07/2024 22:07:37 | nhatminh0110 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234586 | 24/07/2024 22:01:53 | nhatminh0110 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Accepted | 875 ms | 86320 KB |
234585 | 24/07/2024 21:58:36 | nhatminh0110 | SH49 - Giải phương trình - SOLVE | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 79960 KB |
233197 | 21/07/2024 16:44:40 | nhatminh0110 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
233195 | 21/07/2024 16:44:21 | nhatminh0110 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233163 | 21/07/2024 16:32:42 | nhatminh0110 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1104 KB |
233160 | 21/07/2024 16:28:33 | nhatminh0110 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80640 KB |
233155 | 21/07/2024 16:21:57 | nhatminh0110 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
233150 | 21/07/2024 16:19:19 | nhatminh0110 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 80640 KB |
233138 | 21/07/2024 16:12:52 | nhatminh0110 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 80676 KB |
233133 | 21/07/2024 16:02:51 | nhatminh0110 | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
233122 | 21/07/2024 15:51:43 | nhatminh0110 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
233113 | 21/07/2024 15:45:52 | nhatminh0110 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 80636 KB |
233107 | 21/07/2024 15:43:08 | nhatminh0110 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 80640 KB |
232595 | 19/07/2024 22:01:21 | nhatminh0110 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 80644 KB |
232592 | 19/07/2024 21:53:08 | nhatminh0110 | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 87532 KB |
232162 | 18/07/2024 21:31:54 | nhatminh0110 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79952 KB |
232047 | 18/07/2024 20:17:21 | nhatminh0110 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 79948 KB |
232032 | 18/07/2024 20:08:31 | nhatminh0110 | SNT12 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232028 | 18/07/2024 20:03:45 | nhatminh0110 | SNT14 - Ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 953 ms | 1920 KB |
231982 | 18/07/2024 19:37:14 | nhatminh0110 | SNT7 - Số nguyên tố fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231762 | 17/07/2024 21:29:10 | nhatminh0110 | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79952 KB |
231625 | 17/07/2024 09:50:15 | nhatminh0110 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 79952 KB |
231621 | 17/07/2024 09:46:32 | nhatminh0110 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 421 ms | 79952 KB |
231615 | 17/07/2024 09:41:27 | nhatminh0110 | SNT5 - Số nguyên tố lớn hơn m | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 79956 KB |
231598 | 17/07/2024 09:17:16 | nhatminh0110 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2008 KB |
231349 | 15/07/2024 21:30:51 | nhatminh0110 | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 79964 KB |
231257 | 15/07/2024 19:56:47 | nhatminh0110 | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2596 KB |
231230 | 15/07/2024 19:44:48 | nhatminh0110 | SNT10 - Tìm ước nguyên tố - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2604 KB |
230086 | 09/07/2024 21:55:26 | nhatminh0110 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
227398 | 01/07/2024 21:43:15 | nhatminh0110 | SH47 - Số ước nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 25376 KB |
227318 | 01/07/2024 20:00:58 | nhatminh0110 | SNT3 - Số lượng số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 593 ms | 79948 KB |
224985 | 17/06/2024 21:37:44 | nhatminh0110 | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 734 ms | 3372 KB |
224920 | 17/06/2024 20:07:42 | nhatminh0110 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1876 KB |