ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270249 | 18/09/2024 21:33:51 | nguyenmanhtuan | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 852 KB |
270205 | 18/09/2024 21:00:08 | nguyenmanhtuan | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 2708 KB |
270192 | 18/09/2024 20:54:05 | nguyenmanhtuan | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
270188 | 18/09/2024 20:51:58 | nguyenmanhtuan | SH2 - Số phong phú | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 1900 KB |
270183 | 18/09/2024 20:47:07 | nguyenmanhtuan | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
270180 | 18/09/2024 20:43:22 | nguyenmanhtuan | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270174 | 18/09/2024 20:38:58 | nguyenmanhtuan | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270168 | 18/09/2024 20:26:49 | nguyenmanhtuan | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269840 | 18/09/2024 15:32:21 | nguyenmanhtuan | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1900 KB |
269714 | 18/09/2024 14:38:36 | nguyenmanhtuan | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269238 | 17/09/2024 21:40:09 | nguyenmanhtuan | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
269223 | 17/09/2024 21:32:52 | nguyenmanhtuan | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269216 | 17/09/2024 21:30:42 | nguyenmanhtuan | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3396 KB |
269213 | 17/09/2024 21:29:44 | nguyenmanhtuan | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3280 KB |
269060 | 17/09/2024 20:07:03 | nguyenmanhtuan | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269049 | 17/09/2024 19:44:05 | nguyenmanhtuan | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
268900 | 17/09/2024 15:22:56 | nguyenmanhtuan | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 988 KB |
268517 | 16/09/2024 21:40:24 | nguyenmanhtuan | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268507 | 16/09/2024 21:21:49 | nguyenmanhtuan | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
268499 | 16/09/2024 20:57:52 | nguyenmanhtuan | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
268484 | 16/09/2024 20:52:24 | nguyenmanhtuan | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
268471 | 16/09/2024 20:43:11 | nguyenmanhtuan | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268458 | 16/09/2024 20:36:31 | nguyenmanhtuan | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268429 | 16/09/2024 20:20:16 | nguyenmanhtuan | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268424 | 16/09/2024 20:17:07 | nguyenmanhtuan | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268387 | 16/09/2024 20:02:22 | nguyenmanhtuan | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268385 | 16/09/2024 20:01:37 | nguyenmanhtuan | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268367 | 16/09/2024 19:50:11 | nguyenmanhtuan | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
268337 | 16/09/2024 19:39:47 | nguyenmanhtuan | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
268325 | 16/09/2024 19:36:20 | nguyenmanhtuan | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268026 | 16/09/2024 16:25:46 | nguyenmanhtuan | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 531 ms | 80056 KB |
267938 | 16/09/2024 15:50:50 | nguyenmanhtuan | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
267908 | 16/09/2024 15:40:55 | nguyenmanhtuan | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
267875 | 16/09/2024 15:33:24 | nguyenmanhtuan | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 80624 KB |
267803 | 16/09/2024 15:13:14 | nguyenmanhtuan | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267603 | 16/09/2024 14:23:50 | nguyenmanhtuan | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 80624 KB |
267594 | 16/09/2024 14:21:57 | nguyenmanhtuan | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 80624 KB |
267566 | 16/09/2024 14:09:51 | nguyenmanhtuan | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267121 | 15/09/2024 20:22:44 | nguyenmanhtuan | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267118 | 15/09/2024 20:21:25 | nguyenmanhtuan | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3356 KB |
267115 | 15/09/2024 20:19:25 | nguyenmanhtuan | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267113 | 15/09/2024 20:17:02 | nguyenmanhtuan | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2576 KB |
267112 | 15/09/2024 20:15:04 | nguyenmanhtuan | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267091 | 15/09/2024 18:51:43 | nguyenmanhtuan | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267088 | 15/09/2024 18:48:12 | nguyenmanhtuan | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
267087 | 15/09/2024 18:46:52 | nguyenmanhtuan | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267086 | 15/09/2024 18:44:26 | nguyenmanhtuan | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267085 | 15/09/2024 18:40:23 | nguyenmanhtuan | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
267082 | 15/09/2024 18:38:14 | nguyenmanhtuan | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267081 | 15/09/2024 18:35:40 | nguyenmanhtuan | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
267072 | 15/09/2024 18:32:30 | nguyenmanhtuan | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2604 KB |
267067 | 15/09/2024 18:31:28 | nguyenmanhtuan | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
267065 | 15/09/2024 18:30:27 | nguyenmanhtuan | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
267063 | 15/09/2024 18:29:34 | nguyenmanhtuan | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
267057 | 15/09/2024 18:28:19 | nguyenmanhtuan | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
267040 | 15/09/2024 18:25:57 | nguyenmanhtuan | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
267030 | 15/09/2024 18:25:01 | nguyenmanhtuan | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 956 KB |
265991 | 14/09/2024 20:02:55 | nguyenmanhtuan | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265990 | 14/09/2024 20:00:44 | nguyenmanhtuan | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265981 | 14/09/2024 19:52:23 | nguyenmanhtuan | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265901 | 14/09/2024 16:49:37 | nguyenmanhtuan | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 79944 KB |
265893 | 14/09/2024 16:45:47 | nguyenmanhtuan | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 79948 KB |
265891 | 14/09/2024 16:44:49 | nguyenmanhtuan | SNT19 - Số supper nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 453 ms | 80060 KB |
265758 | 14/09/2024 15:45:09 | nguyenmanhtuan | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265754 | 14/09/2024 15:44:21 | nguyenmanhtuan | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265752 | 14/09/2024 15:43:36 | nguyenmanhtuan | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265717 | 14/09/2024 15:23:57 | nguyenmanhtuan | SNT13 - Tổng chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265670 | 14/09/2024 14:53:29 | nguyenmanhtuan | SNT18 - Số siêu nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265646 | 14/09/2024 14:22:10 | nguyenmanhtuan | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1904 KB |
265339 | 13/09/2024 22:08:06 | nguyenmanhtuan | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 920 KB |
265331 | 13/09/2024 22:05:43 | nguyenmanhtuan | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
265267 | 13/09/2024 21:42:43 | nguyenmanhtuan | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
265262 | 13/09/2024 21:41:38 | nguyenmanhtuan | TTDG21 - Số chính phương lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
265241 | 13/09/2024 21:34:05 | nguyenmanhtuan | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
265221 | 13/09/2024 21:22:45 | nguyenmanhtuan | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
265209 | 13/09/2024 21:15:53 | nguyenmanhtuan | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
265175 | 13/09/2024 20:58:00 | nguyenmanhtuan | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
265024 | 13/09/2024 16:05:13 | nguyenmanhtuan | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 1900 KB |
265014 | 13/09/2024 16:01:17 | nguyenmanhtuan | UB6 - Số bạn bè - HSG12 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 988 KB |
264974 | 13/09/2024 15:34:24 | nguyenmanhtuan | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264913 | 13/09/2024 14:36:03 | nguyenmanhtuan | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 852 KB |
264908 | 13/09/2024 14:34:45 | nguyenmanhtuan | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
264661 | 12/09/2024 22:17:55 | nguyenmanhtuan | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
264652 | 12/09/2024 22:14:03 | nguyenmanhtuan | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264559 | 12/09/2024 20:57:05 | nguyenmanhtuan | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1972 KB |
264552 | 12/09/2024 20:49:27 | nguyenmanhtuan | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264547 | 12/09/2024 20:47:06 | nguyenmanhtuan | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
264544 | 12/09/2024 20:46:37 | nguyenmanhtuan | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
263915 | 11/09/2024 22:09:30 | nguyenmanhtuan | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 864 KB |
263911 | 11/09/2024 22:07:06 | nguyenmanhtuan | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
263906 | 11/09/2024 22:01:41 | nguyenmanhtuan | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 988 KB |
263903 | 11/09/2024 21:59:28 | nguyenmanhtuan | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
263842 | 11/09/2024 20:46:01 | nguyenmanhtuan | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
263840 | 11/09/2024 20:42:27 | nguyenmanhtuan | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
263838 | 11/09/2024 20:40:44 | nguyenmanhtuan | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 948 KB |
263835 | 11/09/2024 20:38:40 | nguyenmanhtuan | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 844 KB |
263824 | 11/09/2024 20:26:21 | nguyenmanhtuan | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
263720 | 11/09/2024 16:19:59 | nguyenmanhtuan | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 3272 KB |
263648 | 11/09/2024 14:36:26 | nguyenmanhtuan | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
263629 | 11/09/2024 14:09:24 | nguyenmanhtuan | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
262379 | 10/09/2024 19:37:47 | nguyenmanhtuan | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262351 | 10/09/2024 19:19:31 | nguyenmanhtuan | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
262349 | 10/09/2024 19:18:37 | nguyenmanhtuan | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
262232 | 10/09/2024 15:19:41 | nguyenmanhtuan | HCT01 - Trò chơi bốc bài - CGAME | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1872 KB |
260738 | 07/09/2024 17:05:05 | nguyenmanhtuan | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 593 ms | 5720 KB |
260669 | 07/09/2024 15:49:19 | nguyenmanhtuan | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++ | Accepted | 312 ms | 4156 KB |
260346 | 06/09/2024 20:33:16 | nguyenmanhtuan | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
260344 | 06/09/2024 20:31:28 | nguyenmanhtuan | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
258967 | 04/09/2024 16:33:06 | nguyenmanhtuan | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2664 KB |
258966 | 04/09/2024 16:31:46 | nguyenmanhtuan | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2664 KB |
258944 | 04/09/2024 16:17:03 | nguyenmanhtuan | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2644 KB |
258930 | 04/09/2024 16:07:16 | nguyenmanhtuan | MCD4 - Chia mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
258853 | 04/09/2024 15:11:29 | nguyenmanhtuan | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258828 | 04/09/2024 14:54:06 | nguyenmanhtuan | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++ | Accepted | 531 ms | 4148 KB |
258810 | 04/09/2024 14:48:37 | nguyenmanhtuan | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
258461 | 03/09/2024 15:49:30 | nguyenmanhtuan | MCD2 - Tổng dãy con | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 3120 KB |
258422 | 03/09/2024 14:35:45 | nguyenmanhtuan | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
258273 | 03/09/2024 09:32:41 | nguyenmanhtuan | MTK48 - Bộ ba số - THREENUM | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2564 KB |
258215 | 03/09/2024 08:02:29 | nguyenmanhtuan | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++ | Accepted | 781 ms | 9372 KB |
256872 | 31/08/2024 09:48:17 | nguyenmanhtuan | MTK47 - Xóa số - DELETE | GNU C++ | Accepted | 750 ms | 8704 KB |
256848 | 31/08/2024 09:02:01 | nguyenmanhtuan | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++ | Accepted | 296 ms | 2692 KB |
256832 | 31/08/2024 08:28:17 | nguyenmanhtuan | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
256831 | 31/08/2024 08:27:01 | nguyenmanhtuan | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
256609 | 30/08/2024 16:41:19 | nguyenmanhtuan | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
256583 | 30/08/2024 15:39:34 | nguyenmanhtuan | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2584 KB |
256571 | 30/08/2024 15:23:46 | nguyenmanhtuan | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1880 KB |
256564 | 30/08/2024 15:12:24 | nguyenmanhtuan | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1888 KB |
256462 | 30/08/2024 08:44:38 | nguyenmanhtuan | LBVC01 - Tập hợp - BSET | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2976 KB |
255531 | 28/08/2024 09:35:45 | nguyenmanhtuan | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
255530 | 28/08/2024 09:32:27 | nguyenmanhtuan | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255477 | 28/08/2024 08:22:14 | nguyenmanhtuan | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255206 | 27/08/2024 09:38:22 | nguyenmanhtuan | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2656 KB |
255180 | 27/08/2024 09:10:57 | nguyenmanhtuan | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2660 KB |
255166 | 27/08/2024 08:53:44 | nguyenmanhtuan | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2660 KB |