ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270839 | 19/09/2024 19:32:38 | ngquangvinh | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 12320 KB |
270137 | 18/09/2024 19:03:20 | ngquangvinh | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
270095 | 18/09/2024 18:37:25 | ngquangvinh | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
270054 | 18/09/2024 18:18:50 | ngquangvinh | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 928 KB |
270016 | 18/09/2024 18:03:20 | ngquangvinh | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
269997 | 18/09/2024 17:37:38 | ngquangvinh | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268951 | 17/09/2024 15:56:42 | ngquangvinh | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
268262 | 16/09/2024 19:00:03 | ngquangvinh | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268242 | 16/09/2024 18:46:38 | ngquangvinh | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
268213 | 16/09/2024 18:32:04 | ngquangvinh | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
268167 | 16/09/2024 18:10:29 | ngquangvinh | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
268140 | 16/09/2024 18:00:46 | ngquangvinh | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1876 KB |
268083 | 16/09/2024 17:43:13 | ngquangvinh | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1904 KB |
259186 | 04/09/2024 18:52:14 | ngquangvinh | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
259110 | 04/09/2024 18:00:24 | ngquangvinh | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259098 | 04/09/2024 17:50:16 | ngquangvinh | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
259075 | 04/09/2024 17:39:38 | ngquangvinh | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
259057 | 04/09/2024 17:27:47 | ngquangvinh | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
255934 | 28/08/2024 18:57:42 | ngquangvinh | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255902 | 28/08/2024 18:50:08 | ngquangvinh | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
255862 | 28/08/2024 18:38:11 | ngquangvinh | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
255857 | 28/08/2024 18:36:16 | ngquangvinh | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
255829 | 28/08/2024 18:24:21 | ngquangvinh | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255815 | 28/08/2024 18:21:46 | ngquangvinh | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255789 | 28/08/2024 18:12:53 | ngquangvinh | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
255763 | 28/08/2024 17:41:54 | ngquangvinh | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
254793 | 26/08/2024 18:32:52 | ngquangvinh | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
254759 | 26/08/2024 18:08:37 | ngquangvinh | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
254672 | 26/08/2024 17:37:09 | ngquangvinh | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
254669 | 26/08/2024 17:36:11 | ngquangvinh | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
254610 | 26/08/2024 16:49:43 | ngquangvinh | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251433 | 19/08/2024 18:43:23 | ngquangvinh | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1892 KB |
251409 | 19/08/2024 18:34:14 | ngquangvinh | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
251389 | 19/08/2024 18:22:54 | ngquangvinh | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251368 | 19/08/2024 18:04:12 | ngquangvinh | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251353 | 19/08/2024 17:54:39 | ngquangvinh | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251295 | 19/08/2024 17:25:58 | ngquangvinh | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1860 KB |
251244 | 19/08/2024 16:58:29 | ngquangvinh | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251206 | 19/08/2024 16:40:32 | ngquangvinh | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
251203 | 19/08/2024 16:36:31 | ngquangvinh | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251186 | 19/08/2024 16:19:04 | ngquangvinh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 2544 KB |
251173 | 19/08/2024 16:12:06 | ngquangvinh | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
251171 | 19/08/2024 16:10:49 | ngquangvinh | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251166 | 19/08/2024 16:10:00 | ngquangvinh | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251161 | 19/08/2024 16:08:34 | ngquangvinh | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
251159 | 19/08/2024 16:07:25 | ngquangvinh | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
251155 | 19/08/2024 16:05:12 | ngquangvinh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251146 | 19/08/2024 16:01:54 | ngquangvinh | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
251093 | 19/08/2024 15:28:20 | ngquangvinh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
247730 | 14/08/2024 18:25:34 | ngquangvinh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 2544 KB |
247701 | 14/08/2024 18:11:30 | ngquangvinh | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247646 | 14/08/2024 17:55:52 | ngquangvinh | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
247619 | 14/08/2024 17:35:09 | ngquangvinh | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
247567 | 14/08/2024 17:18:52 | ngquangvinh | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246211 | 12/08/2024 18:44:38 | ngquangvinh | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246169 | 12/08/2024 18:35:55 | ngquangvinh | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246143 | 12/08/2024 18:24:48 | ngquangvinh | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
246126 | 12/08/2024 18:14:38 | ngquangvinh | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246098 | 12/08/2024 17:53:45 | ngquangvinh | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
246089 | 12/08/2024 17:44:47 | ngquangvinh | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246066 | 12/08/2024 17:37:37 | ngquangvinh | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
245988 | 12/08/2024 17:11:32 | ngquangvinh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245862 | 12/08/2024 15:57:16 | ngquangvinh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245857 | 12/08/2024 15:55:23 | ngquangvinh | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
239678 | 04/08/2024 08:38:09 | ngquangvinh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
235804 | 27/07/2024 21:47:27 | ngquangvinh | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235801 | 27/07/2024 21:46:48 | ngquangvinh | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235800 | 27/07/2024 21:46:10 | ngquangvinh | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1896 KB |
235654 | 27/07/2024 08:49:45 | ngquangvinh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
233771 | 23/07/2024 08:33:08 | ngquangvinh | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232309 | 19/07/2024 09:35:57 | ngquangvinh | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232308 | 19/07/2024 09:34:14 | ngquangvinh | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
232304 | 19/07/2024 09:30:34 | ngquangvinh | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
232253 | 19/07/2024 09:01:01 | ngquangvinh | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
232250 | 19/07/2024 08:59:38 | ngquangvinh | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
232221 | 19/07/2024 08:38:32 | ngquangvinh | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231516 | 16/07/2024 16:05:26 | ngquangvinh | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231515 | 16/07/2024 16:02:19 | ngquangvinh | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231513 | 16/07/2024 15:57:58 | ngquangvinh | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
228402 | 03/07/2024 17:52:30 | ngquangvinh | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228384 | 03/07/2024 17:46:32 | ngquangvinh | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228075 | 03/07/2024 16:36:28 | ngquangvinh | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |