ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
209374 | 10/03/2024 17:42:30 | namnamnam123123123 | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209349 | 10/03/2024 14:54:36 | namnamnam123123123 | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208717 | 04/03/2024 10:51:23 | namnamnam123123123 | Xau11 - Xâu lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
208696 | 04/03/2024 10:37:03 | namnamnam123123123 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1960 KB |
208693 | 04/03/2024 10:34:22 | namnamnam123123123 | Xau25 - Cặp xâu ký tự - STRING | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
208501 | 02/03/2024 08:45:49 | namnamnam123123123 | HSG9_58 - Bài 3 - Chia đoạn - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 3428 KB |
208481 | 02/03/2024 08:18:26 | namnamnam123123123 | MTK49 - Quảng cáo - DBANNER | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
208476 | 02/03/2024 08:15:38 | namnamnam123123123 | TKDC04 - Sơn nhà - HOUSE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
208456 | 02/03/2024 07:56:53 | namnamnam123123123 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2640 KB |
208451 | 02/03/2024 07:52:34 | namnamnam123123123 | LBVC02 - Bình chọn qua điện thoại - CPHONE | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2728 KB |
208414 | 02/03/2024 07:24:40 | namnamnam123123123 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 1888 KB |
208413 | 02/03/2024 07:22:27 | namnamnam123123123 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208408 | 02/03/2024 06:03:37 | namnamnam123123123 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
208407 | 02/03/2024 06:01:17 | namnamnam123123123 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208403 | 02/03/2024 05:46:39 | namnamnam123123123 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
208402 | 02/03/2024 05:44:50 | namnamnam123123123 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208397 | 02/03/2024 05:33:04 | namnamnam123123123 | UB5 - Tổng các ước của x trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
208396 | 02/03/2024 05:31:25 | namnamnam123123123 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 12272 KB |
208394 | 02/03/2024 05:29:06 | namnamnam123123123 | SNT11 - Số nguyên tố mạnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2700 KB |
208393 | 02/03/2024 05:24:09 | namnamnam123123123 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208391 | 02/03/2024 05:21:29 | namnamnam123123123 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 859 ms | 2604 KB |
208388 | 02/03/2024 05:10:14 | namnamnam123123123 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
208387 | 02/03/2024 05:06:23 | namnamnam123123123 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2664 KB |
208386 | 02/03/2024 05:02:41 | namnamnam123123123 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208382 | 02/03/2024 00:07:27 | namnamnam123123123 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1984 KB |
208380 | 02/03/2024 00:04:05 | namnamnam123123123 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 40868 KB |
208375 | 01/03/2024 23:55:39 | namnamnam123123123 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208374 | 01/03/2024 23:54:06 | namnamnam123123123 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208372 | 01/03/2024 23:50:56 | namnamnam123123123 | MTK50 - Truy vấn tổng - QSUM | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 2336 KB |
208371 | 01/03/2024 23:49:27 | namnamnam123123123 | MTK46 - Lớp mẫu giáo - BKID | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 2608 KB |
208370 | 01/03/2024 23:48:41 | namnamnam123123123 | MTK45 - Số bậc thang - STEP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
208364 | 01/03/2024 23:38:24 | namnamnam123123123 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
208363 | 01/03/2024 23:36:26 | namnamnam123123123 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208360 | 01/03/2024 23:31:46 | namnamnam123123123 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
208358 | 01/03/2024 23:28:35 | namnamnam123123123 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208357 | 01/03/2024 23:27:04 | namnamnam123123123 | LBVC03 - Phân loại - CPLOAI | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2636 KB |
208356 | 01/03/2024 23:25:11 | namnamnam123123123 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
208355 | 01/03/2024 23:20:31 | namnamnam123123123 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2696 KB |
208353 | 01/03/2024 23:17:28 | namnamnam123123123 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208350 | 01/03/2024 23:13:50 | namnamnam123123123 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 984 KB |
208349 | 01/03/2024 23:11:26 | namnamnam123123123 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208348 | 01/03/2024 23:08:21 | namnamnam123123123 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208347 | 01/03/2024 23:06:50 | namnamnam123123123 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2464 KB |
208345 | 01/03/2024 23:04:34 | namnamnam123123123 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208340 | 01/03/2024 22:58:30 | namnamnam123123123 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1932 KB |
208335 | 01/03/2024 22:56:42 | namnamnam123123123 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2560 KB |
208332 | 01/03/2024 22:54:41 | namnamnam123123123 | HSG9_19 - Tổng số hoàn hảo - Bài1 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208330 | 01/03/2024 22:52:03 | namnamnam123123123 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
208328 | 01/03/2024 22:47:57 | namnamnam123123123 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3404 KB |
208327 | 01/03/2024 22:46:21 | namnamnam123123123 | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208325 | 01/03/2024 22:44:44 | namnamnam123123123 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208324 | 01/03/2024 22:43:59 | namnamnam123123123 | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1684 KB |
208323 | 01/03/2024 22:43:13 | namnamnam123123123 | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
208321 | 01/03/2024 22:40:18 | namnamnam123123123 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
208318 | 01/03/2024 22:36:56 | namnamnam123123123 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208317 | 01/03/2024 22:35:29 | namnamnam123123123 | SX6 - Sắp xếp "nổi bọt" | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
208316 | 01/03/2024 22:33:32 | namnamnam123123123 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
208315 | 01/03/2024 22:32:02 | namnamnam123123123 | HSG8_10 - Câu 1 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208310 | 01/03/2024 22:26:33 | namnamnam123123123 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
208296 | 01/03/2024 22:15:49 | namnamnam123123123 | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
208293 | 01/03/2024 22:04:08 | namnamnam123123123 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
208291 | 01/03/2024 22:01:16 | namnamnam123123123 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 11664 KB |
208288 | 01/03/2024 21:57:24 | namnamnam123123123 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
208286 | 01/03/2024 21:56:14 | namnamnam123123123 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208284 | 01/03/2024 21:53:53 | namnamnam123123123 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 2648 KB |
208282 | 01/03/2024 21:50:13 | namnamnam123123123 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2652 KB |
208280 | 01/03/2024 21:47:04 | namnamnam123123123 | VLW9 - Số nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208279 | 01/03/2024 21:45:16 | namnamnam123123123 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208277 | 01/03/2024 21:40:01 | namnamnam123123123 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1912 KB |
208273 | 01/03/2024 21:14:51 | namnamnam123123123 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1956 KB |
208272 | 01/03/2024 21:11:55 | namnamnam123123123 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1912 KB |
208267 | 01/03/2024 20:57:01 | namnamnam123123123 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
208265 | 01/03/2024 20:54:55 | namnamnam123123123 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
208262 | 01/03/2024 20:50:51 | namnamnam123123123 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1996 KB |
208261 | 01/03/2024 20:49:40 | namnamnam123123123 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208260 | 01/03/2024 20:46:03 | namnamnam123123123 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2616 KB |
208258 | 01/03/2024 20:43:26 | namnamnam123123123 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
208257 | 01/03/2024 20:40:35 | namnamnam123123123 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
208255 | 01/03/2024 20:30:28 | namnamnam123123123 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
208254 | 01/03/2024 20:27:45 | namnamnam123123123 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
208232 | 01/03/2024 12:44:19 | namnamnam123123123 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
208231 | 01/03/2024 12:30:16 | namnamnam123123123 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2464 KB |
208230 | 01/03/2024 12:29:39 | namnamnam123123123 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2476 KB |
208229 | 01/03/2024 12:23:06 | namnamnam123123123 | VLW5 - Đếm đĩa | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1888 KB |
208228 | 01/03/2024 12:16:23 | namnamnam123123123 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208212 | 01/03/2024 09:51:21 | namnamnam123123123 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208211 | 01/03/2024 09:48:10 | namnamnam123123123 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
208155 | 01/03/2024 08:29:49 | namnamnam123123123 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
208147 | 01/03/2024 08:26:49 | namnamnam123123123 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208143 | 01/03/2024 08:24:43 | namnamnam123123123 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208141 | 01/03/2024 08:22:45 | namnamnam123123123 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208139 | 01/03/2024 08:20:48 | namnamnam123123123 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2892 KB |
208136 | 01/03/2024 08:18:47 | namnamnam123123123 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
208134 | 01/03/2024 08:16:13 | namnamnam123123123 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208133 | 01/03/2024 08:15:10 | namnamnam123123123 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
208130 | 01/03/2024 08:12:54 | namnamnam123123123 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208128 | 01/03/2024 08:10:17 | namnamnam123123123 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 920 KB |
208124 | 01/03/2024 08:06:43 | namnamnam123123123 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208121 | 01/03/2024 08:03:47 | namnamnam123123123 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208119 | 01/03/2024 08:02:52 | namnamnam123123123 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208103 | 01/03/2024 07:53:59 | namnamnam123123123 | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
208101 | 01/03/2024 07:50:58 | namnamnam123123123 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208099 | 01/03/2024 07:49:30 | namnamnam123123123 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1888 KB |
208098 | 01/03/2024 07:48:36 | namnamnam123123123 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
208097 | 01/03/2024 07:47:09 | namnamnam123123123 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
208095 | 01/03/2024 07:45:20 | namnamnam123123123 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
208034 | 29/02/2024 11:19:32 | namnamnam123123123 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
208033 | 29/02/2024 11:18:09 | namnamnam123123123 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1916 KB |
208029 | 29/02/2024 11:14:05 | namnamnam123123123 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1724 KB |
208026 | 29/02/2024 11:11:28 | namnamnam123123123 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208024 | 29/02/2024 11:10:28 | namnamnam123123123 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208021 | 29/02/2024 11:09:23 | namnamnam123123123 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
208020 | 29/02/2024 11:08:50 | namnamnam123123123 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208011 | 29/02/2024 11:05:05 | namnamnam123123123 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
208009 | 29/02/2024 11:03:19 | namnamnam123123123 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
208007 | 29/02/2024 11:01:54 | namnamnam123123123 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
208006 | 29/02/2024 11:00:22 | namnamnam123123123 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
208004 | 29/02/2024 10:59:41 | namnamnam123123123 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
208000 | 29/02/2024 10:56:04 | namnamnam123123123 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207995 | 29/02/2024 10:52:53 | namnamnam123123123 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
207993 | 29/02/2024 10:51:03 | namnamnam123123123 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207986 | 29/02/2024 10:45:44 | namnamnam123123123 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
207985 | 29/02/2024 10:44:55 | namnamnam123123123 | VLF13 - Tổng giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
207983 | 29/02/2024 10:40:21 | namnamnam123123123 | SXTL11 - Cặp số bằng nhau - capso | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 5848 KB |
207981 | 29/02/2024 10:38:08 | namnamnam123123123 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3328 KB |
207978 | 29/02/2024 10:35:08 | namnamnam123123123 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
207975 | 29/02/2024 10:33:52 | namnamnam123123123 | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207972 | 29/02/2024 10:32:21 | namnamnam123123123 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207967 | 29/02/2024 10:31:10 | namnamnam123123123 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207966 | 29/02/2024 10:30:00 | namnamnam123123123 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207963 | 29/02/2024 10:28:45 | namnamnam123123123 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207962 | 29/02/2024 10:27:25 | namnamnam123123123 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 952 KB |
207951 | 29/02/2024 10:17:01 | namnamnam123123123 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
207950 | 29/02/2024 10:14:32 | namnamnam123123123 | VLF15 - Dãy fibonaci | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207945 | 29/02/2024 10:12:43 | namnamnam123123123 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207939 | 29/02/2024 10:08:45 | namnamnam123123123 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207937 | 29/02/2024 10:06:06 | namnamnam123123123 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207935 | 29/02/2024 10:05:05 | namnamnam123123123 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207933 | 29/02/2024 10:04:15 | namnamnam123123123 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
207932 | 29/02/2024 10:02:49 | namnamnam123123123 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207924 | 29/02/2024 09:54:55 | namnamnam123123123 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207920 | 29/02/2024 09:52:40 | namnamnam123123123 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207918 | 29/02/2024 09:51:55 | namnamnam123123123 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
207912 | 29/02/2024 09:44:58 | namnamnam123123123 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207910 | 29/02/2024 09:43:54 | namnamnam123123123 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
207905 | 29/02/2024 09:42:11 | namnamnam123123123 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1908 KB |
207903 | 29/02/2024 09:41:01 | namnamnam123123123 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207899 | 29/02/2024 09:39:51 | namnamnam123123123 | SX2 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2648 KB |
207896 | 29/02/2024 09:38:42 | namnamnam123123123 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207891 | 29/02/2024 09:35:37 | namnamnam123123123 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
207889 | 29/02/2024 09:34:25 | namnamnam123123123 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207886 | 29/02/2024 09:33:36 | namnamnam123123123 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207883 | 29/02/2024 09:32:24 | namnamnam123123123 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
207881 | 29/02/2024 09:30:48 | namnamnam123123123 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
207876 | 29/02/2024 09:27:34 | namnamnam123123123 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207874 | 29/02/2024 09:25:26 | namnamnam123123123 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207871 | 29/02/2024 09:23:41 | namnamnam123123123 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207869 | 29/02/2024 09:22:45 | namnamnam123123123 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1888 KB |
207867 | 29/02/2024 09:19:47 | namnamnam123123123 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
207863 | 29/02/2024 09:17:31 | namnamnam123123123 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207860 | 29/02/2024 09:15:52 | namnamnam123123123 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
207856 | 29/02/2024 09:12:43 | namnamnam123123123 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 860 KB |
207853 | 29/02/2024 09:10:45 | namnamnam123123123 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207852 | 29/02/2024 09:10:12 | namnamnam123123123 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207847 | 29/02/2024 09:08:40 | namnamnam123123123 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207843 | 29/02/2024 09:06:12 | namnamnam123123123 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207839 | 29/02/2024 09:01:46 | namnamnam123123123 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207836 | 29/02/2024 09:00:52 | namnamnam123123123 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 952 KB |
207832 | 29/02/2024 08:58:09 | namnamnam123123123 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
207828 | 29/02/2024 08:53:26 | namnamnam123123123 | SXTL9 - Vắt sữa bò | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 10396 KB |
207815 | 29/02/2024 08:42:09 | namnamnam123123123 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207813 | 29/02/2024 08:40:41 | namnamnam123123123 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
207810 | 29/02/2024 08:39:06 | namnamnam123123123 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
207807 | 29/02/2024 08:36:38 | namnamnam123123123 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1920 KB |
207806 | 29/02/2024 08:35:49 | namnamnam123123123 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207804 | 29/02/2024 08:34:55 | namnamnam123123123 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207803 | 29/02/2024 08:34:02 | namnamnam123123123 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207801 | 29/02/2024 08:33:19 | namnamnam123123123 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
207798 | 29/02/2024 08:31:47 | namnamnam123123123 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207797 | 29/02/2024 08:30:55 | namnamnam123123123 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207794 | 29/02/2024 08:28:41 | namnamnam123123123 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207793 | 29/02/2024 08:26:46 | namnamnam123123123 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207792 | 29/02/2024 08:26:02 | namnamnam123123123 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
207790 | 29/02/2024 08:25:16 | namnamnam123123123 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207788 | 29/02/2024 08:24:00 | namnamnam123123123 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207786 | 29/02/2024 08:23:04 | namnamnam123123123 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207785 | 29/02/2024 08:22:19 | namnamnam123123123 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207783 | 29/02/2024 08:21:34 | namnamnam123123123 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
207775 | 29/02/2024 08:11:27 | namnamnam123123123 | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 4788 KB |
207673 | 28/02/2024 10:21:33 | namnamnam123123123 | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207672 | 28/02/2024 10:14:56 | namnamnam123123123 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 953 ms | 1932 KB |
207666 | 28/02/2024 10:08:48 | namnamnam123123123 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
207664 | 28/02/2024 09:59:44 | namnamnam123123123 | HSG9_65 - Bài 4. Phần thưởng - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 6528 KB |
207625 | 28/02/2024 07:55:06 | namnamnam123123123 | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
207624 | 28/02/2024 07:54:38 | namnamnam123123123 | HSG9_66 - Bài 3. Nhị phân - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2548 KB |
207618 | 28/02/2024 07:40:53 | namnamnam123123123 | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2076 KB |
207565 | 27/02/2024 10:52:43 | namnamnam123123123 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
207564 | 27/02/2024 10:51:19 | namnamnam123123123 | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2664 KB |
207563 | 27/02/2024 10:49:45 | namnamnam123123123 | HSG9_70 - Bài 3. Mật thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2736 KB |
207562 | 27/02/2024 10:48:08 | namnamnam123123123 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1940 KB |
207561 | 27/02/2024 10:41:45 | namnamnam123123123 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1932 KB |
207559 | 27/02/2024 10:37:38 | namnamnam123123123 | HSG9_73 - Bài 4. Gắn cột mốc | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1908 KB |
207558 | 27/02/2024 10:35:31 | namnamnam123123123 | HSG9_74 - Bài 3. Thi công | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
207556 | 27/02/2024 10:30:24 | namnamnam123123123 | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
207555 | 27/02/2024 10:29:48 | namnamnam123123123 | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
207551 | 27/02/2024 10:24:54 | namnamnam123123123 | HSG9_77 - Câu 4 - Đường thẳng - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2632 KB |
207542 | 27/02/2024 08:35:55 | namnamnam123123123 | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 546 ms | 11680 KB |
207539 | 27/02/2024 08:22:43 | namnamnam123123123 | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
207535 | 27/02/2024 07:52:04 | namnamnam123123123 | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
207530 | 27/02/2024 07:33:28 | namnamnam123123123 | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++11 | Accepted | 500 ms | 4576 KB |
207528 | 27/02/2024 07:32:09 | namnamnam123123123 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
206468 | 31/01/2024 00:00:58 | namnamnam123123123 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2668 KB |
188730 | 04/10/2023 00:16:13 | namnamnam123123123 | TL11 - Những người lái xe buýt - BUSDRIVER | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
188719 | 03/10/2023 23:59:59 | namnamnam123123123 | TL10 - Nối điểm đen trắng - BWPOINTS | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 4120 KB |
187747 | 28/09/2023 09:31:39 | namnamnam123123123 | TL09 - Các đồng xu - COINS | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
187745 | 28/09/2023 09:17:45 | namnamnam123123123 | TL08 - Taxi | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2588 KB |
187743 | 28/09/2023 09:10:22 | namnamnam123123123 | TL07 - Cắm điện - ELECTION | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187741 | 28/09/2023 09:06:37 | namnamnam123123123 | TL06 - Tìm số - FIND | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
187736 | 28/09/2023 08:54:15 | namnamnam123123123 | TL05 - Thu mua sữa bò - MILK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
187733 | 28/09/2023 08:46:18 | namnamnam123123123 | TL04 - Xếp gạch - TILE | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
187732 | 28/09/2023 08:45:13 | namnamnam123123123 | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
187698 | 28/09/2023 07:47:20 | namnamnam123123123 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2648 KB |
187697 | 28/09/2023 07:42:25 | namnamnam123123123 | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
187485 | 27/09/2023 14:59:10 | namnamnam123123123 | TKNP09 - Làm bánh - humberger | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
186053 | 23/09/2023 22:04:37 | namnamnam123123123 | TKNP08 - Cắt gỗ - WOOD | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 18236 KB |
186047 | 23/09/2023 21:56:32 | namnamnam123123123 | TKNP07 - Đóng gói sản phẩm - ZXY | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2616 KB |
186015 | 23/09/2023 20:53:57 | namnamnam123123123 | TKNP06 - Kết bạn - friend | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2648 KB |
185892 | 23/09/2023 15:48:46 | namnamnam123123123 | TKNP05 - Dãy con - SUB | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 10400 KB |
183009 | 16/09/2023 15:51:50 | namnamnam123123123 | Xau37 - ROBOT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |