ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
269918 | 18/09/2024 16:13:27 | mkhanh93 | UB4 - Đếm ước nguyên dương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269907 | 18/09/2024 16:11:05 | mkhanh93 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1060 KB |
269895 | 18/09/2024 16:05:44 | mkhanh93 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
269872 | 18/09/2024 15:56:44 | mkhanh93 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269870 | 18/09/2024 15:54:34 | mkhanh93 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269860 | 18/09/2024 15:49:44 | mkhanh93 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1680 KB |
269834 | 18/09/2024 15:24:30 | mkhanh93 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
269823 | 18/09/2024 15:16:49 | mkhanh93 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269821 | 18/09/2024 15:16:07 | mkhanh93 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269813 | 18/09/2024 15:12:54 | mkhanh93 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269809 | 18/09/2024 15:11:44 | mkhanh93 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269803 | 18/09/2024 15:10:53 | mkhanh93 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269801 | 18/09/2024 15:09:39 | mkhanh93 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
269796 | 18/09/2024 15:07:57 | mkhanh93 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
269784 | 18/09/2024 15:02:46 | mkhanh93 | VLF010 - Tính tổng lớn nhất nhỏ thua A | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269762 | 18/09/2024 14:54:38 | mkhanh93 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
269757 | 18/09/2024 14:53:26 | mkhanh93 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269752 | 18/09/2024 14:51:23 | mkhanh93 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
269745 | 18/09/2024 14:48:57 | mkhanh93 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
269743 | 18/09/2024 14:47:18 | mkhanh93 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
269742 | 18/09/2024 14:46:55 | mkhanh93 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 956 KB |
269738 | 18/09/2024 14:44:59 | mkhanh93 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269730 | 18/09/2024 14:42:27 | mkhanh93 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
269719 | 18/09/2024 14:39:21 | mkhanh93 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269716 | 18/09/2024 14:38:55 | mkhanh93 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269709 | 18/09/2024 14:37:24 | mkhanh93 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1940 KB |
269708 | 18/09/2024 14:37:05 | mkhanh93 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1944 KB |
269705 | 18/09/2024 14:35:43 | mkhanh93 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269254 | 17/09/2024 21:49:35 | mkhanh93 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1940 KB |
269251 | 17/09/2024 21:47:02 | mkhanh93 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269239 | 17/09/2024 21:41:28 | mkhanh93 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1016 KB |
269237 | 17/09/2024 21:40:00 | mkhanh93 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
269235 | 17/09/2024 21:38:21 | mkhanh93 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
269210 | 17/09/2024 21:28:36 | mkhanh93 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2604 KB |
269192 | 17/09/2024 21:24:28 | mkhanh93 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269178 | 17/09/2024 21:20:06 | mkhanh93 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
269135 | 17/09/2024 21:05:32 | mkhanh93 | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
269024 | 17/09/2024 16:59:52 | mkhanh93 | SH32 - Đếm số không chia hết từ 2 đến 10 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269018 | 17/09/2024 16:57:57 | mkhanh93 | SH32 - Đếm số không chia hết từ 2 đến 10 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
268489 | 16/09/2024 20:54:04 | mkhanh93 | SH29 - Chữ số cuối cùng của a mũ b | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
268440 | 16/09/2024 20:27:02 | mkhanh93 | HSG9_62 - Câu 3 - Món ăn - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
266430 | 15/09/2024 10:37:41 | mkhanh93 | Xau14 - Tách số trong xâu - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266425 | 15/09/2024 10:33:07 | mkhanh93 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
266423 | 15/09/2024 10:27:36 | mkhanh93 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266418 | 15/09/2024 10:21:58 | mkhanh93 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
266417 | 15/09/2024 10:20:59 | mkhanh93 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266416 | 15/09/2024 10:19:28 | mkhanh93 | HSG9_78 - Câu 3 - Số đặc biệt - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 453 ms | 1912 KB |
266404 | 15/09/2024 09:54:03 | mkhanh93 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266371 | 15/09/2024 09:33:34 | mkhanh93 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266352 | 15/09/2024 09:27:01 | mkhanh93 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
266347 | 15/09/2024 09:26:03 | mkhanh93 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
266340 | 15/09/2024 09:22:56 | mkhanh93 | TKDC02 - Ảnh hoa - FLOWERS | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
266332 | 15/09/2024 09:19:50 | mkhanh93 | TKDC08 - Tổ chức tham quan | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
266321 | 15/09/2024 09:10:43 | mkhanh93 | TKDC10 - Chụp ảnh bò - COWPHOTO | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
266318 | 15/09/2024 09:08:31 | mkhanh93 | HSG9_61 - Câu 4 - Số đặc biệt - Diễn Châu - NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 22288 KB |
266287 | 15/09/2024 08:46:13 | mkhanh93 | TKDC03 - Cách nhiệt - INSUL | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2656 KB |
266285 | 15/09/2024 08:45:09 | mkhanh93 | TKDC07 - Ghép số lớn - NUMCON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
266281 | 15/09/2024 08:39:51 | mkhanh93 | TKDC11 - Tưới cây - DTREE | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2620 KB |
266264 | 15/09/2024 08:22:21 | mkhanh93 | TKDC09 - Xóa dãy - DELARR | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2636 KB |
266253 | 15/09/2024 08:02:00 | mkhanh93 | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2028 KB |
266250 | 15/09/2024 07:56:40 | mkhanh93 | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++11 | Accepted | 375 ms | 9220 KB |
266049 | 14/09/2024 21:10:08 | mkhanh93 | SH24 - Cơ số k | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2524 KB |
265344 | 13/09/2024 22:10:30 | mkhanh93 | LBVC04 - Đua bò - DCOW | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1952 KB |
265314 | 13/09/2024 21:58:08 | mkhanh93 | SNT1 - Tìm SNT lớn nhất _ Bài 2 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 92496 KB |
265244 | 13/09/2024 21:36:43 | mkhanh93 | HSG9_50 - Bài 1. Đồng hồ - TS10 Chuyên tin TPHCM 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2680 KB |
264810 | 13/09/2024 09:31:32 | mkhanh93 | TL03 - Vắt sữa bò - milk2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264807 | 13/09/2024 09:29:15 | mkhanh93 | HSG9_82 - Số ba ước | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 79984 KB |
264794 | 13/09/2024 09:18:38 | mkhanh93 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
264793 | 13/09/2024 09:17:21 | mkhanh93 | HSG9_83 - Xóa ký tự | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 7516 KB |
264409 | 12/09/2024 17:03:26 | mkhanh93 | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
264400 | 12/09/2024 16:52:04 | mkhanh93 | HSG8_21 - Bài 4 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 18700 KB |
264390 | 12/09/2024 16:38:43 | mkhanh93 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
264375 | 12/09/2024 16:29:00 | mkhanh93 | HSG8_22 - Bài 3 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2684 KB |
264300 | 12/09/2024 15:51:26 | mkhanh93 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
218931 | 24/05/2024 22:35:38 | mkhanh93 | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218930 | 24/05/2024 22:32:09 | mkhanh93 | HSG8_17 - Câu 4 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
218929 | 24/05/2024 22:31:25 | mkhanh93 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1876 KB |
218928 | 24/05/2024 22:30:57 | mkhanh93 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
218927 | 24/05/2024 22:30:04 | mkhanh93 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
218919 | 24/05/2024 21:27:02 | mkhanh93 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
218917 | 24/05/2024 21:09:56 | mkhanh93 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
213291 | 22/04/2024 16:58:27 | mkhanh93 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2672 KB |
213290 | 22/04/2024 16:54:30 | mkhanh93 | LBVC05 - Cặp phần tử - CPAIR | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3500 KB |
213244 | 22/04/2024 11:12:23 | mkhanh93 | SNT21 - Số nguyên tố trên đoạn | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1140 KB |
213236 | 22/04/2024 10:50:36 | mkhanh93 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
213188 | 22/04/2024 09:39:38 | mkhanh93 | CLRN9 - Tam giác 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
213186 | 22/04/2024 09:36:12 | mkhanh93 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11604 KB |
213184 | 22/04/2024 09:35:26 | mkhanh93 | SNT6 - Tổng số nguyên tố trong đoạn [a, b] | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 12252 KB |
213183 | 22/04/2024 09:27:25 | mkhanh93 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 11704 KB |
213138 | 22/04/2024 08:33:10 | mkhanh93 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1932 KB |
213137 | 22/04/2024 08:31:52 | mkhanh93 | SNT4 - Đếm số chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
213130 | 22/04/2024 08:08:42 | mkhanh93 | MDD01 - Thống kê điểm | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1932 KB |
213129 | 22/04/2024 08:05:20 | mkhanh93 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
213128 | 22/04/2024 08:03:31 | mkhanh93 | MMC35 - Số nhị phân 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
213125 | 22/04/2024 07:46:12 | mkhanh93 | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2640 KB |
213123 | 22/04/2024 07:42:32 | mkhanh93 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
213122 | 22/04/2024 07:38:46 | mkhanh93 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6480 KB |
213118 | 22/04/2024 07:35:47 | mkhanh93 | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 859 ms | 5748 KB |
213112 | 22/04/2024 07:27:32 | mkhanh93 | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1944 KB |
213111 | 22/04/2024 07:26:22 | mkhanh93 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1944 KB |
213104 | 21/04/2024 22:36:54 | mkhanh93 | THPT02 - Sửa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
213103 | 21/04/2024 22:27:46 | mkhanh93 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2068 KB |
213022 | 21/04/2024 16:54:40 | mkhanh93 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 11708 KB |
213021 | 21/04/2024 16:53:44 | mkhanh93 | SNT16 - Đếm số nguyên tố trong đoạn | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 89832 KB |
213018 | 21/04/2024 16:19:17 | mkhanh93 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2640 KB |
213017 | 21/04/2024 16:17:33 | mkhanh93 | SNT17 - Số thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
213005 | 21/04/2024 15:41:27 | mkhanh93 | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
213001 | 21/04/2024 15:37:27 | mkhanh93 | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212983 | 21/04/2024 15:14:53 | mkhanh93 | MCD1 - Tổng số K lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2652 KB |
212979 | 21/04/2024 15:06:39 | mkhanh93 | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212973 | 21/04/2024 14:54:39 | mkhanh93 | SORT2 - Sắp xếp tăng giảm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
212971 | 21/04/2024 14:49:11 | mkhanh93 | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2608 KB |
212953 | 21/04/2024 09:49:00 | mkhanh93 | Ctc15 - Số nguyên tố nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 79976 KB |
212952 | 21/04/2024 09:43:29 | mkhanh93 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212946 | 21/04/2024 09:21:35 | mkhanh93 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
212924 | 21/04/2024 08:50:44 | mkhanh93 | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 11708 KB |
212913 | 21/04/2024 08:40:25 | mkhanh93 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212911 | 21/04/2024 08:38:13 | mkhanh93 | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 11612 KB |
212878 | 20/04/2024 23:48:28 | mkhanh93 | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212877 | 20/04/2024 23:47:19 | mkhanh93 | HSG9_18 - Mã sách - Bài4 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 7760 KB |
212872 | 20/04/2024 22:54:58 | mkhanh93 | TTDG33 - Diện tích hình tròn ngoại tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212867 | 20/04/2024 22:36:25 | mkhanh93 | HSG9_16 - Ước số - Bài2 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1992 KB |
212864 | 20/04/2024 22:26:45 | mkhanh93 | HSG9_17 - Số đối xứng - Bài3 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212863 | 20/04/2024 22:23:28 | mkhanh93 | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2648 KB |
212857 | 20/04/2024 22:09:04 | mkhanh93 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212851 | 20/04/2024 21:59:27 | mkhanh93 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
212843 | 20/04/2024 21:44:57 | mkhanh93 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212841 | 20/04/2024 21:39:57 | mkhanh93 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
212840 | 20/04/2024 21:39:10 | mkhanh93 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
212838 | 20/04/2024 21:37:06 | mkhanh93 | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212832 | 20/04/2024 21:32:30 | mkhanh93 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212828 | 20/04/2024 21:26:37 | mkhanh93 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212826 | 20/04/2024 21:21:59 | mkhanh93 | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212824 | 20/04/2024 21:19:21 | mkhanh93 | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1908 KB |
212787 | 20/04/2024 17:07:42 | mkhanh93 | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212778 | 20/04/2024 16:44:29 | mkhanh93 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212769 | 20/04/2024 16:35:58 | mkhanh93 | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1940 KB |
212751 | 20/04/2024 16:13:33 | mkhanh93 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212742 | 20/04/2024 16:07:27 | mkhanh93 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212733 | 20/04/2024 15:57:51 | mkhanh93 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212728 | 20/04/2024 15:39:46 | mkhanh93 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212718 | 20/04/2024 15:28:09 | mkhanh93 | TL01 - Bí kíp luyện rồng - DRAGON | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
212714 | 20/04/2024 15:24:19 | mkhanh93 | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 4436 KB |
212696 | 20/04/2024 15:13:09 | mkhanh93 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
212663 | 20/04/2024 00:37:58 | mkhanh93 | VT1 - VECTOR1 – TRUY CẬP PHẦN TỬ VÀ DUYỆT | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
212662 | 20/04/2024 00:31:07 | mkhanh93 | SORT3 - Sắp xếp N2AI | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
212633 | 19/04/2024 23:46:42 | mkhanh93 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212631 | 19/04/2024 23:45:34 | mkhanh93 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
212627 | 19/04/2024 23:33:07 | mkhanh93 | TKDC01 - Hoa hậu bò sữa - OLYMPIC | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 5068 KB |
212618 | 19/04/2024 23:24:20 | mkhanh93 | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212617 | 19/04/2024 23:22:58 | mkhanh93 | HSG8_05 - Chữ số tận cùng - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212615 | 19/04/2024 23:20:57 | mkhanh93 | HSG8_04 - Đào hầm - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212613 | 19/04/2024 23:16:26 | mkhanh93 | HSG8_03 - Thời gian - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212607 | 19/04/2024 23:13:40 | mkhanh93 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212586 | 19/04/2024 21:41:38 | mkhanh93 | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212569 | 19/04/2024 21:18:38 | mkhanh93 | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212476 | 19/04/2024 16:13:40 | mkhanh93 | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2728 KB |
212466 | 19/04/2024 16:01:23 | mkhanh93 | HSG9_07 - THỐNG KÊ - TS Phan Bội Châu NA 2022 | GNU C++11 | Accepted | 718 ms | 10444 KB |
212464 | 19/04/2024 15:50:33 | mkhanh93 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
212462 | 19/04/2024 15:43:15 | mkhanh93 | HSG8_15 - Bài 5 HSG8 Yên Thành 2023 - Tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212444 | 19/04/2024 12:47:56 | mkhanh93 | HSG9_03 - TỔNG CHẴN - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 6496 KB |
212442 | 19/04/2024 12:41:46 | mkhanh93 | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212441 | 19/04/2024 12:41:05 | mkhanh93 | HSG9_02 - CHIA HẾT - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
212439 | 19/04/2024 12:22:02 | mkhanh93 | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212436 | 19/04/2024 12:13:43 | mkhanh93 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212435 | 19/04/2024 12:09:59 | mkhanh93 | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 9728 KB |
212434 | 19/04/2024 11:11:32 | mkhanh93 | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212429 | 19/04/2024 09:35:22 | mkhanh93 | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1948 KB |
212427 | 19/04/2024 09:32:41 | mkhanh93 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
212426 | 19/04/2024 09:29:45 | mkhanh93 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212423 | 19/04/2024 09:20:02 | mkhanh93 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212421 | 19/04/2024 09:05:42 | mkhanh93 | MTK53 - Hàng cây của nữ Hoàng - TREE | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
212419 | 19/04/2024 09:02:52 | mkhanh93 | MTK53 - Hàng cây của nữ Hoàng - TREE | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
212415 | 19/04/2024 08:57:50 | mkhanh93 | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1952 KB |
212404 | 18/04/2024 23:56:36 | mkhanh93 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212402 | 18/04/2024 23:53:37 | mkhanh93 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
212400 | 18/04/2024 23:45:33 | mkhanh93 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1956 KB |
212396 | 18/04/2024 23:37:37 | mkhanh93 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
212395 | 18/04/2024 23:35:35 | mkhanh93 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
212388 | 18/04/2024 23:30:23 | mkhanh93 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
212385 | 18/04/2024 23:22:25 | mkhanh93 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212384 | 18/04/2024 23:20:17 | mkhanh93 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212380 | 18/04/2024 23:17:03 | mkhanh93 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1924 KB |
212377 | 18/04/2024 23:14:40 | mkhanh93 | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212375 | 18/04/2024 23:08:49 | mkhanh93 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212366 | 18/04/2024 22:59:50 | mkhanh93 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212364 | 18/04/2024 22:57:56 | mkhanh93 | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2612 KB |
212354 | 18/04/2024 22:48:27 | mkhanh93 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
212338 | 18/04/2024 21:54:01 | mkhanh93 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
212326 | 18/04/2024 21:32:05 | mkhanh93 | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212301 | 18/04/2024 16:56:45 | mkhanh93 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
212300 | 18/04/2024 16:46:19 | mkhanh93 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1924 KB |
212299 | 18/04/2024 16:34:28 | mkhanh93 | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 6164 KB |
212297 | 18/04/2024 16:26:30 | mkhanh93 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 7056 KB |
212295 | 18/04/2024 16:21:19 | mkhanh93 | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 6696 KB |
212241 | 18/04/2024 10:27:37 | mkhanh93 | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++ | Accepted | 562 ms | 9752 KB |
212231 | 18/04/2024 10:14:14 | mkhanh93 | TL02 - Bài tập về nhà - HOMEWORK | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2644 KB |
212215 | 18/04/2024 09:57:40 | mkhanh93 | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
212207 | 18/04/2024 09:50:42 | mkhanh93 | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212201 | 18/04/2024 09:43:37 | mkhanh93 | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212189 | 18/04/2024 09:34:12 | mkhanh93 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 10744 KB |
212175 | 18/04/2024 09:23:33 | mkhanh93 | SH40 - Mua cỏ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
212152 | 18/04/2024 09:01:44 | mkhanh93 | SH23 - Số vui vẻ | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1144 KB |
212143 | 18/04/2024 08:55:21 | mkhanh93 | SH21 - Số mũ 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212140 | 18/04/2024 08:51:14 | mkhanh93 | SH20 - Số nguyên bằng tổng. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
212135 | 18/04/2024 08:47:06 | mkhanh93 | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212133 | 18/04/2024 08:43:52 | mkhanh93 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212130 | 18/04/2024 08:41:03 | mkhanh93 | SH15 - Tổng chữ số của một số nguyên dương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212128 | 18/04/2024 08:39:08 | mkhanh93 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212126 | 18/04/2024 08:36:48 | mkhanh93 | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212124 | 18/04/2024 08:32:47 | mkhanh93 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212118 | 18/04/2024 08:29:34 | mkhanh93 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 11708 KB |
212111 | 18/04/2024 08:24:50 | mkhanh93 | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 1928 KB |
212088 | 18/04/2024 07:49:49 | mkhanh93 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 1960 KB |
212087 | 18/04/2024 07:47:51 | mkhanh93 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
212075 | 18/04/2024 00:50:52 | mkhanh93 | DQ1 - Số Fibonacci thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212074 | 18/04/2024 00:42:41 | mkhanh93 | SH39 - Số siêu nguyên tố trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 11624 KB |
212073 | 18/04/2024 00:38:45 | mkhanh93 | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1936 KB |
212072 | 17/04/2024 23:49:06 | mkhanh93 | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2652 KB |
212068 | 17/04/2024 23:24:27 | mkhanh93 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1908 KB |
212064 | 17/04/2024 23:21:55 | mkhanh93 | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1908 KB |
212060 | 17/04/2024 23:15:29 | mkhanh93 | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 5940 KB |
212053 | 17/04/2024 23:09:39 | mkhanh93 | SH30 - Đếm số 0 tận cùng của N! | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
212048 | 17/04/2024 22:58:16 | mkhanh93 | SH36 - GCD Lớn nhất - GCDMAX | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1944 KB |
212041 | 17/04/2024 22:50:49 | mkhanh93 | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 4676 KB |
212039 | 17/04/2024 22:50:20 | mkhanh93 | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 6868 KB |
212034 | 17/04/2024 22:34:07 | mkhanh93 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212032 | 17/04/2024 22:31:02 | mkhanh93 | SH17 - Tính a mũ n chia để trị | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212030 | 17/04/2024 22:24:26 | mkhanh93 | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2652 KB |
212016 | 17/04/2024 21:55:36 | mkhanh93 | SH3 - Số đẹp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211996 | 17/04/2024 21:33:24 | mkhanh93 | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 8512 KB |
211987 | 17/04/2024 21:27:55 | mkhanh93 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211983 | 17/04/2024 21:20:44 | mkhanh93 | SH37 - Số có 3 ước - TNUM | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
211892 | 17/04/2024 07:45:27 | mkhanh93 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
211889 | 17/04/2024 07:43:41 | mkhanh93 | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211883 | 17/04/2024 07:39:39 | mkhanh93 | SH27 - BCNN lớn hơn K | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1920 KB |
211857 | 17/04/2024 07:22:34 | mkhanh93 | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
211831 | 17/04/2024 00:28:34 | mkhanh93 | HSG9_63 - Câu 2 - Sắp xếp mảng - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++ | Accepted | 562 ms | 10144 KB |
211824 | 16/04/2024 17:21:00 | mkhanh93 | SH33 - Văn nghệ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211823 | 16/04/2024 17:18:54 | mkhanh93 | SH34 - Trực nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211822 | 16/04/2024 17:17:26 | mkhanh93 | SH35 - Song nguyên tố - CPRIME | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211820 | 16/04/2024 17:15:15 | mkhanh93 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
211818 | 16/04/2024 17:12:57 | mkhanh93 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
211817 | 16/04/2024 17:11:13 | mkhanh93 | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
211816 | 16/04/2024 17:05:46 | mkhanh93 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
211814 | 16/04/2024 17:02:55 | mkhanh93 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1956 KB |
211813 | 16/04/2024 16:57:43 | mkhanh93 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1960 KB |
211812 | 16/04/2024 16:41:20 | mkhanh93 | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211811 | 16/04/2024 16:30:55 | mkhanh93 | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1956 KB |
211810 | 16/04/2024 16:30:01 | mkhanh93 | MMC26 - Phần tử trung vị | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 5316 KB |
211808 | 16/04/2024 16:09:42 | mkhanh93 | TKNP02 - Tìm kiếm nhị phân 2 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3420 KB |
211805 | 16/04/2024 16:03:03 | mkhanh93 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1928 KB |
211804 | 16/04/2024 16:02:36 | mkhanh93 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2912 KB |
211797 | 16/04/2024 15:50:30 | mkhanh93 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 2916 KB |
211758 | 16/04/2024 15:04:30 | mkhanh93 | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 9112 KB |
211755 | 16/04/2024 15:02:52 | mkhanh93 | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 9152 KB |
211744 | 16/04/2024 14:47:56 | mkhanh93 | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
211736 | 16/04/2024 14:36:54 | mkhanh93 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
211735 | 16/04/2024 10:28:12 | mkhanh93 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1948 KB |
211734 | 16/04/2024 10:23:15 | mkhanh93 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
211733 | 16/04/2024 10:18:13 | mkhanh93 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211732 | 16/04/2024 10:15:27 | mkhanh93 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
211727 | 16/04/2024 10:09:06 | mkhanh93 | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211725 | 16/04/2024 09:31:16 | mkhanh93 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
211719 | 16/04/2024 09:22:08 | mkhanh93 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
211718 | 16/04/2024 09:20:09 | mkhanh93 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1936 KB |
211717 | 16/04/2024 09:18:08 | mkhanh93 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
211715 | 16/04/2024 09:12:42 | mkhanh93 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |