ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
235433 | 26/07/2024 15:35:00 | minh198 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234520 | 24/07/2024 18:35:41 | minh198 | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 51440 KB |
233532 | 22/07/2024 16:58:55 | minh198 | SH45 - Phân số - FRACTION | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
233370 | 22/07/2024 10:40:03 | minh198 | SH44 - Đếm ước của tích | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
233363 | 22/07/2024 10:13:01 | minh198 | SH48 - Tổng nhỏ nhất - MINSUM | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
233313 | 21/07/2024 20:37:24 | minh198 | SH45 - Phân số - FRACTION | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
232866 | 21/07/2024 09:41:56 | minh198 | SH43 - Không nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 1880 KB |
232852 | 21/07/2024 09:34:55 | minh198 | SH42 - Dãy ước số chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 2040 KB |
230599 | 12/07/2024 14:54:29 | minh198 | SH38 - Đi chợ - BMARKET | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2576 KB |
220196 | 29/05/2024 16:02:35 | minh198 | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
202857 | 19/12/2023 20:48:04 | minh198 | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1940 KB |
202854 | 19/12/2023 20:45:47 | minh198 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2548 KB |
202842 | 19/12/2023 20:26:33 | minh198 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 972 KB |
202841 | 19/12/2023 20:23:19 | minh198 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
202840 | 19/12/2023 20:20:58 | minh198 | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
202839 | 19/12/2023 20:17:03 | minh198 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
202835 | 19/12/2023 20:03:18 | minh198 | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 312 ms | 2588 KB |
202832 | 19/12/2023 19:56:16 | minh198 | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2936 KB |
202825 | 19/12/2023 19:49:26 | minh198 | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
178320 | 30/08/2023 22:11:11 | minh198 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
178311 | 30/08/2023 22:02:22 | minh198 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
174836 | 25/08/2023 11:51:00 | minh198 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2600 KB |
174833 | 25/08/2023 11:50:09 | minh198 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
174822 | 25/08/2023 11:39:45 | minh198 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174820 | 25/08/2023 11:38:50 | minh198 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
174819 | 25/08/2023 11:37:52 | minh198 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
174817 | 25/08/2023 11:36:38 | minh198 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174816 | 25/08/2023 11:35:52 | minh198 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 936 KB |
174769 | 25/08/2023 11:01:15 | minh198 | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
174745 | 25/08/2023 10:27:35 | minh198 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
174733 | 25/08/2023 10:19:09 | minh198 | TTDG27 - Tính chu vi và diện tích tam giác | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8288 KB |
174722 | 25/08/2023 10:14:28 | minh198 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
174418 | 24/08/2023 16:57:07 | minh198 | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174407 | 24/08/2023 16:52:24 | minh198 | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
174391 | 24/08/2023 16:48:49 | minh198 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174284 | 24/08/2023 16:13:21 | minh198 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174266 | 24/08/2023 16:09:57 | minh198 | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
174248 | 24/08/2023 16:04:16 | minh198 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 944 KB |
174215 | 24/08/2023 15:56:37 | minh198 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174207 | 24/08/2023 15:54:31 | minh198 | TTDG14 - Phép MOD 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174174 | 24/08/2023 15:35:07 | minh198 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
174171 | 24/08/2023 15:33:14 | minh198 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
174163 | 24/08/2023 15:29:24 | minh198 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174162 | 24/08/2023 15:29:23 | minh198 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174161 | 24/08/2023 15:29:22 | minh198 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174160 | 24/08/2023 15:29:21 | minh198 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174159 | 24/08/2023 15:29:20 | minh198 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174158 | 24/08/2023 15:29:19 | minh198 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
174157 | 24/08/2023 15:29:17 | minh198 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1256 KB |
174156 | 24/08/2023 15:29:16 | minh198 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
174155 | 24/08/2023 15:29:15 | minh198 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174154 | 24/08/2023 15:29:14 | minh198 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
174153 | 24/08/2023 15:29:13 | minh198 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174144 | 24/08/2023 15:26:28 | minh198 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
174142 | 24/08/2023 15:26:00 | minh198 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
174137 | 24/08/2023 15:24:22 | minh198 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2564 KB |
174129 | 24/08/2023 15:20:09 | minh198 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
174127 | 24/08/2023 15:18:21 | minh198 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
172073 | 19/08/2023 21:26:15 | minh198 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
172070 | 19/08/2023 21:24:57 | minh198 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172069 | 19/08/2023 21:22:55 | minh198 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
172066 | 19/08/2023 21:19:05 | minh198 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172063 | 19/08/2023 21:14:48 | minh198 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
172062 | 19/08/2023 21:12:18 | minh198 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |