ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
210470 | 01/04/2024 10:21:02 | manhphuc | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
210458 | 01/04/2024 10:12:42 | manhphuc | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210085 | 27/03/2024 11:16:43 | manhphuc | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
210081 | 27/03/2024 11:10:02 | manhphuc | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209807 | 18/03/2024 10:28:42 | manhphuc | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 2568 KB |
209797 | 18/03/2024 10:21:52 | manhphuc | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
209794 | 18/03/2024 10:20:28 | manhphuc | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
209792 | 18/03/2024 10:17:10 | manhphuc | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190557 | 09/10/2023 20:14:37 | manhphuc | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190556 | 09/10/2023 20:13:43 | manhphuc | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190555 | 09/10/2023 20:12:46 | manhphuc | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
190553 | 09/10/2023 20:12:08 | manhphuc | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190552 | 09/10/2023 20:11:34 | manhphuc | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
190551 | 09/10/2023 20:10:46 | manhphuc | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
190549 | 09/10/2023 20:10:15 | manhphuc | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
189242 | 04/10/2023 22:37:18 | manhphuc | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
182172 | 13/09/2023 10:34:16 | manhphuc | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 9764 KB |
182170 | 13/09/2023 10:30:07 | manhphuc | SH50 - Đếm số lượng nguyên tố - COUNTPRI | GNU C++ | Accepted | 437 ms | 9764 KB |
182006 | 12/09/2023 21:12:27 | manhphuc | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
181485 | 09/09/2023 21:40:12 | manhphuc | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180951 | 07/09/2023 19:33:09 | manhphuc | CLRN11 - Lịch học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
180402 | 05/09/2023 15:29:30 | manhphuc | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
180395 | 05/09/2023 15:12:51 | manhphuc | CTC11 - Sắp thứ tự các số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1140 KB |
178758 | 01/09/2023 10:13:30 | manhphuc | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
178754 | 01/09/2023 10:10:22 | manhphuc | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 872 KB |
178750 | 01/09/2023 10:08:41 | manhphuc | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
177791 | 29/08/2023 16:07:10 | manhphuc | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
177766 | 29/08/2023 15:51:38 | manhphuc | CLRN10 - Phép toán | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
177692 | 29/08/2023 14:30:43 | manhphuc | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |