ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
241954 | 07/08/2024 16:30:00 | manhhung2010 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241921 | 07/08/2024 15:51:14 | manhhung2010 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241883 | 07/08/2024 15:13:10 | manhhung2010 | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241876 | 07/08/2024 15:03:38 | manhhung2010 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2552 KB |
241869 | 07/08/2024 14:40:54 | manhhung2010 | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 5240 KB |
240286 | 05/08/2024 16:43:02 | manhhung2010 | HSG8_18 - Câu 3 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
240272 | 05/08/2024 16:37:05 | manhhung2010 | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2468 KB |
240246 | 05/08/2024 16:14:01 | manhhung2010 | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240241 | 05/08/2024 16:09:56 | manhhung2010 | Xau16 - So sánh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240204 | 05/08/2024 15:44:01 | manhhung2010 | Xau17 - Loại bỏ chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240196 | 05/08/2024 15:39:54 | manhhung2010 | Xau19 - Chuẩn hóa xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240178 | 05/08/2024 15:33:25 | manhhung2010 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2568 KB |
240150 | 05/08/2024 15:22:31 | manhhung2010 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 964 KB |
240137 | 05/08/2024 15:06:12 | manhhung2010 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240116 | 05/08/2024 14:47:33 | manhhung2010 | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2560 KB |
238429 | 02/08/2024 16:20:29 | manhhung2010 | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2556 KB |
238415 | 02/08/2024 16:10:54 | manhhung2010 | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
238407 | 02/08/2024 16:07:31 | manhhung2010 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238401 | 02/08/2024 16:00:47 | manhhung2010 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238393 | 02/08/2024 15:56:17 | manhhung2010 | Xau18 - Số ký tự phân biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
238368 | 02/08/2024 15:38:15 | manhhung2010 | Xau20 - Đổi chữ hoa và chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238356 | 02/08/2024 15:28:57 | manhhung2010 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238349 | 02/08/2024 15:25:54 | manhhung2010 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238347 | 02/08/2024 15:25:18 | manhhung2010 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238324 | 02/08/2024 15:03:42 | manhhung2010 | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238318 | 02/08/2024 15:00:56 | manhhung2010 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238307 | 02/08/2024 14:50:47 | manhhung2010 | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238303 | 02/08/2024 14:32:29 | manhhung2010 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236924 | 31/07/2024 16:58:46 | manhhung2010 | Xau09 - Đếm ký tự | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
236922 | 31/07/2024 16:54:36 | manhhung2010 | Xau01 - Xóa kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
236908 | 31/07/2024 16:34:57 | manhhung2010 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
236906 | 31/07/2024 16:33:14 | manhhung2010 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
236902 | 31/07/2024 16:14:35 | manhhung2010 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1876 KB |
236898 | 31/07/2024 16:09:50 | manhhung2010 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236876 | 31/07/2024 15:32:22 | manhhung2010 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236860 | 31/07/2024 15:19:59 | manhhung2010 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236218 | 29/07/2024 16:19:09 | manhhung2010 | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236216 | 29/07/2024 16:18:07 | manhhung2010 | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3652 KB |
236188 | 29/07/2024 16:04:56 | manhhung2010 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236178 | 29/07/2024 16:00:07 | manhhung2010 | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
236170 | 29/07/2024 15:55:46 | manhhung2010 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236154 | 29/07/2024 15:47:58 | manhhung2010 | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 3376 KB |
236147 | 29/07/2024 15:43:58 | manhhung2010 | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1104 KB |
236125 | 29/07/2024 15:30:11 | manhhung2010 | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
236101 | 29/07/2024 15:18:46 | manhhung2010 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1780 KB |
236096 | 29/07/2024 15:13:59 | manhhung2010 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236090 | 29/07/2024 15:10:34 | manhhung2010 | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236085 | 29/07/2024 15:06:49 | manhhung2010 | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236067 | 29/07/2024 14:54:30 | manhhung2010 | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 3344 KB |
236062 | 29/07/2024 14:52:37 | manhhung2010 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236056 | 29/07/2024 14:50:46 | manhhung2010 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236045 | 29/07/2024 14:46:45 | manhhung2010 | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2596 KB |
236040 | 29/07/2024 14:44:49 | manhhung2010 | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236038 | 29/07/2024 14:42:44 | manhhung2010 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236033 | 29/07/2024 14:38:48 | manhhung2010 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236030 | 29/07/2024 14:36:31 | manhhung2010 | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235558 | 26/07/2024 16:38:44 | manhhung2010 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235545 | 26/07/2024 16:27:11 | manhhung2010 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
235540 | 26/07/2024 16:22:00 | manhhung2010 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235531 | 26/07/2024 16:13:57 | manhhung2010 | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235518 | 26/07/2024 16:05:20 | manhhung2010 | TTDG26 - Đổi giá trị. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
235515 | 26/07/2024 16:03:59 | manhhung2010 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235506 | 26/07/2024 16:00:33 | manhhung2010 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235499 | 26/07/2024 15:58:48 | manhhung2010 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235484 | 26/07/2024 15:54:29 | manhhung2010 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235478 | 26/07/2024 15:52:39 | manhhung2010 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235474 | 26/07/2024 15:50:08 | manhhung2010 | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1872 KB |
235455 | 26/07/2024 15:43:35 | manhhung2010 | TTDG13 - Phép MOD 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235451 | 26/07/2024 15:41:40 | manhhung2010 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235426 | 26/07/2024 15:31:09 | manhhung2010 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235423 | 26/07/2024 15:29:06 | manhhung2010 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235420 | 26/07/2024 15:26:54 | manhhung2010 | TTDG12 - Phép MOD 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235412 | 26/07/2024 15:23:57 | manhhung2010 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
235402 | 26/07/2024 15:20:46 | manhhung2010 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235384 | 26/07/2024 15:15:11 | manhhung2010 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235382 | 26/07/2024 15:14:41 | manhhung2010 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235362 | 26/07/2024 15:09:12 | manhhung2010 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235353 | 26/07/2024 15:06:33 | manhhung2010 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
235350 | 26/07/2024 15:05:47 | manhhung2010 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1992 KB |
235339 | 26/07/2024 15:02:28 | manhhung2010 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235336 | 26/07/2024 15:00:59 | manhhung2010 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
235328 | 26/07/2024 14:59:15 | manhhung2010 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
235324 | 26/07/2024 14:57:49 | manhhung2010 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
235318 | 26/07/2024 14:56:45 | manhhung2010 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 1892 KB |
235297 | 26/07/2024 14:47:47 | manhhung2010 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
235291 | 26/07/2024 14:46:03 | manhhung2010 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235289 | 26/07/2024 14:45:03 | manhhung2010 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
235285 | 26/07/2024 14:43:22 | manhhung2010 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235281 | 26/07/2024 14:41:49 | manhhung2010 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
235276 | 26/07/2024 14:39:22 | manhhung2010 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235273 | 26/07/2024 14:37:42 | manhhung2010 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
234767 | 25/07/2024 10:53:18 | manhhung2010 | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234762 | 25/07/2024 10:47:29 | manhhung2010 | VLF22 - Số Fibonaci thứ N | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
234756 | 25/07/2024 10:36:36 | manhhung2010 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234692 | 25/07/2024 09:37:44 | manhhung2010 | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234661 | 25/07/2024 08:38:13 | manhhung2010 | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
234651 | 25/07/2024 08:26:47 | manhhung2010 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 1868 KB |
234642 | 25/07/2024 08:17:15 | manhhung2010 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 656 ms | 1864 KB |
234633 | 25/07/2024 08:05:51 | manhhung2010 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
234628 | 25/07/2024 08:01:11 | manhhung2010 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
234627 | 25/07/2024 07:59:10 | manhhung2010 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1868 KB |
234625 | 25/07/2024 07:56:52 | manhhung2010 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231884 | 18/07/2024 10:47:35 | manhhung2010 | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231873 | 18/07/2024 10:36:20 | manhhung2010 | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1968 KB |
231867 | 18/07/2024 10:29:06 | manhhung2010 | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231860 | 18/07/2024 10:23:32 | manhhung2010 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231856 | 18/07/2024 10:18:54 | manhhung2010 | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231843 | 18/07/2024 09:57:15 | manhhung2010 | SNT15 - Số nguyên tố lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231824 | 18/07/2024 09:34:04 | manhhung2010 | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 40960 KB |
231822 | 18/07/2024 09:30:53 | manhhung2010 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231819 | 18/07/2024 09:29:55 | manhhung2010 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231817 | 18/07/2024 09:16:39 | manhhung2010 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
231816 | 18/07/2024 09:16:35 | manhhung2010 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
231805 | 18/07/2024 08:45:37 | manhhung2010 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231802 | 18/07/2024 08:44:29 | manhhung2010 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231801 | 18/07/2024 08:43:49 | manhhung2010 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231800 | 18/07/2024 08:42:52 | manhhung2010 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
231799 | 18/07/2024 08:41:22 | manhhung2010 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
231772 | 18/07/2024 07:51:12 | manhhung2010 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |