ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270789 | 19/09/2024 17:04:28 | luuvanminh | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
270788 | 19/09/2024 17:03:51 | luuvanminh | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 992 KB |
270784 | 19/09/2024 17:00:15 | luuvanminh | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
270783 | 19/09/2024 16:57:33 | luuvanminh | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2616 KB |
270779 | 19/09/2024 16:53:38 | luuvanminh | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
270777 | 19/09/2024 16:52:04 | luuvanminh | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
270774 | 19/09/2024 16:48:05 | luuvanminh | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270770 | 19/09/2024 16:45:50 | luuvanminh | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270762 | 19/09/2024 16:38:50 | luuvanminh | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270755 | 19/09/2024 16:36:48 | luuvanminh | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270754 | 19/09/2024 16:36:00 | luuvanminh | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
270749 | 19/09/2024 16:34:06 | luuvanminh | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2620 KB |
270734 | 19/09/2024 16:29:50 | luuvanminh | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
270724 | 19/09/2024 16:26:43 | luuvanminh | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270718 | 19/09/2024 16:23:45 | luuvanminh | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 872 KB |
270716 | 19/09/2024 16:23:00 | luuvanminh | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270712 | 19/09/2024 16:21:30 | luuvanminh | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
270707 | 19/09/2024 16:20:18 | luuvanminh | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270703 | 19/09/2024 16:19:25 | luuvanminh | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270700 | 19/09/2024 16:18:11 | luuvanminh | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 2592 KB |
270698 | 19/09/2024 16:17:38 | luuvanminh | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270685 | 19/09/2024 16:12:44 | luuvanminh | TTDG22 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270683 | 19/09/2024 16:11:19 | luuvanminh | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
270679 | 19/09/2024 16:08:01 | luuvanminh | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270677 | 19/09/2024 16:07:13 | luuvanminh | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
270668 | 19/09/2024 16:02:35 | luuvanminh | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
269969 | 18/09/2024 16:33:32 | luuvanminh | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269967 | 18/09/2024 16:31:53 | luuvanminh | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
269966 | 18/09/2024 16:31:08 | luuvanminh | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269964 | 18/09/2024 16:29:23 | luuvanminh | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
269963 | 18/09/2024 16:28:42 | luuvanminh | SX1 - Sắp xếp dãy tăng | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2596 KB |
269961 | 18/09/2024 16:27:01 | luuvanminh | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2592 KB |
269953 | 18/09/2024 16:23:47 | luuvanminh | SNT9 - Kiểm tra số nguyên tố 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
269945 | 18/09/2024 16:21:45 | luuvanminh | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
269940 | 18/09/2024 16:20:33 | luuvanminh | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 988 KB |
269934 | 18/09/2024 16:18:06 | luuvanminh | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
269931 | 18/09/2024 16:17:24 | luuvanminh | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269919 | 18/09/2024 16:13:42 | luuvanminh | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
269916 | 18/09/2024 16:13:11 | luuvanminh | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
269911 | 18/09/2024 16:11:51 | luuvanminh | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 896 KB |
269905 | 18/09/2024 16:09:52 | luuvanminh | CLRN10 - Phép toán | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
269891 | 18/09/2024 16:04:09 | luuvanminh | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |
264395 | 12/09/2024 16:42:39 | luuvanminh | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2608 KB |
264311 | 12/09/2024 15:56:16 | luuvanminh | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
213242 | 22/04/2024 11:04:28 | luuvanminh | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
213239 | 22/04/2024 10:58:30 | luuvanminh | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
213238 | 22/04/2024 10:57:57 | luuvanminh | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2640 KB |
213210 | 22/04/2024 10:13:11 | luuvanminh | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
213198 | 22/04/2024 10:01:59 | luuvanminh | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
213015 | 21/04/2024 16:10:12 | luuvanminh | Ctc7 - Nguyên tố lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
213014 | 21/04/2024 16:08:31 | luuvanminh | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
213002 | 21/04/2024 15:38:27 | luuvanminh | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212997 | 21/04/2024 15:33:56 | luuvanminh | Ctc8 - Nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
212951 | 21/04/2024 09:42:32 | luuvanminh | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212920 | 21/04/2024 08:46:08 | luuvanminh | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212816 | 20/04/2024 21:04:55 | luuvanminh | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212810 | 20/04/2024 20:46:43 | luuvanminh | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212809 | 20/04/2024 20:39:02 | luuvanminh | SH5 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2604 KB |
212791 | 20/04/2024 17:16:00 | luuvanminh | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212784 | 20/04/2024 16:54:21 | luuvanminh | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2596 KB |
212782 | 20/04/2024 16:50:25 | luuvanminh | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
212781 | 20/04/2024 16:45:34 | luuvanminh | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1976 KB |
212768 | 20/04/2024 16:35:15 | luuvanminh | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 2652 KB |
212763 | 20/04/2024 16:25:03 | luuvanminh | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212722 | 20/04/2024 15:34:04 | luuvanminh | SH26 - Đếm số chia hết cho hai số trong đoạn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212710 | 20/04/2024 15:23:28 | luuvanminh | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212699 | 20/04/2024 15:15:10 | luuvanminh | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212556 | 19/04/2024 20:49:05 | luuvanminh | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212484 | 19/04/2024 16:18:44 | luuvanminh | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212482 | 19/04/2024 16:18:11 | luuvanminh | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
212481 | 19/04/2024 16:17:42 | luuvanminh | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
212468 | 19/04/2024 16:09:13 | luuvanminh | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
212287 | 18/04/2024 15:53:18 | luuvanminh | HSG9_59 - Bài 2 - Nguyên tố - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212284 | 18/04/2024 15:44:58 | luuvanminh | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212283 | 18/04/2024 15:41:13 | luuvanminh | MMC17 - Tổng k phần tử cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1936 KB |
212274 | 18/04/2024 15:36:21 | luuvanminh | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1936 KB |
212228 | 18/04/2024 10:10:59 | luuvanminh | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2628 KB |
212222 | 18/04/2024 10:04:34 | luuvanminh | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
212217 | 18/04/2024 09:59:47 | luuvanminh | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2896 KB |
212213 | 18/04/2024 09:55:11 | luuvanminh | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
212209 | 18/04/2024 09:51:19 | luuvanminh | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212205 | 18/04/2024 09:48:07 | luuvanminh | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2632 KB |
212203 | 18/04/2024 09:44:01 | luuvanminh | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212186 | 18/04/2024 09:32:12 | luuvanminh | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212183 | 18/04/2024 09:28:35 | luuvanminh | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2648 KB |
212166 | 18/04/2024 09:19:00 | luuvanminh | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212153 | 18/04/2024 09:01:55 | luuvanminh | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
212139 | 18/04/2024 08:50:52 | luuvanminh | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
212129 | 18/04/2024 08:40:21 | luuvanminh | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212119 | 18/04/2024 08:31:15 | luuvanminh | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2652 KB |
212107 | 18/04/2024 08:20:29 | luuvanminh | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212099 | 18/04/2024 08:07:41 | luuvanminh | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 5248 KB |
212084 | 18/04/2024 07:41:35 | luuvanminh | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 6088 KB |
212012 | 17/04/2024 21:48:42 | luuvanminh | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212002 | 17/04/2024 21:38:31 | luuvanminh | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
212000 | 17/04/2024 21:37:14 | luuvanminh | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 3392 KB |
211965 | 17/04/2024 18:35:44 | luuvanminh | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2628 KB |
211786 | 16/04/2024 15:16:04 | luuvanminh | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 9380 KB |
211781 | 16/04/2024 15:12:26 | luuvanminh | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 9504 KB |
211745 | 16/04/2024 14:52:11 | luuvanminh | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
211742 | 16/04/2024 14:40:47 | luuvanminh | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
211731 | 16/04/2024 10:14:56 | luuvanminh | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2948 KB |