ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
213004 | 21/04/2024 15:38:46 | luungocchautqp | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212990 | 21/04/2024 15:25:32 | luungocchautqp | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212984 | 21/04/2024 15:15:44 | luungocchautqp | TTDG18 - Căn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212981 | 21/04/2024 15:12:15 | luungocchautqp | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3004 KB |
212937 | 21/04/2024 09:03:17 | luungocchautqp | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212919 | 21/04/2024 08:46:06 | luungocchautqp | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
212912 | 21/04/2024 08:40:01 | luungocchautqp | HSG8_07 - Câu 2 - HSG8 Tân Ki 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212896 | 21/04/2024 08:18:19 | luungocchautqp | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212891 | 21/04/2024 08:15:40 | luungocchautqp | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212886 | 21/04/2024 08:13:41 | luungocchautqp | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212882 | 21/04/2024 08:09:42 | luungocchautqp | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212869 | 20/04/2024 22:45:04 | luungocchautqp | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1896 KB |
212859 | 20/04/2024 22:13:54 | luungocchautqp | Ctc6 - Bội chung tổng chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212846 | 20/04/2024 21:50:44 | luungocchautqp | Ctc5 - Tổng chữ số chia hết cho 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
212842 | 20/04/2024 21:40:47 | luungocchautqp | UB11 - Số ước chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2596 KB |
212823 | 20/04/2024 21:18:16 | luungocchautqp | Ctc14 - Số thân thiện | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212788 | 20/04/2024 17:08:37 | luungocchautqp | Ctc16 - Ước chung lớn nhất của hai số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
212780 | 20/04/2024 16:45:05 | luungocchautqp | VLW8 - Số đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2004 KB |
212775 | 20/04/2024 16:39:21 | luungocchautqp | UB3 - Tổng ước của n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212766 | 20/04/2024 16:29:00 | luungocchautqp | Ctc9 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212756 | 20/04/2024 16:18:25 | luungocchautqp | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212745 | 20/04/2024 16:09:33 | luungocchautqp | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212737 | 20/04/2024 16:02:07 | luungocchautqp | VLF20 - Số mũ 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212713 | 20/04/2024 15:24:11 | luungocchautqp | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212701 | 20/04/2024 15:16:42 | luungocchautqp | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2608 KB |
212694 | 20/04/2024 15:10:03 | luungocchautqp | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1140 KB |
212690 | 20/04/2024 15:04:38 | luungocchautqp | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212684 | 20/04/2024 15:01:51 | luungocchautqp | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212574 | 19/04/2024 21:25:34 | luungocchautqp | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212570 | 19/04/2024 21:22:21 | luungocchautqp | SH33 - Văn nghệ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212567 | 19/04/2024 21:17:41 | luungocchautqp | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212561 | 19/04/2024 20:58:55 | luungocchautqp | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2028 KB |
212537 | 19/04/2024 17:01:06 | luungocchautqp | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 9728 KB |
212502 | 19/04/2024 16:27:52 | luungocchautqp | HSG8_11 - Bài 1 HSG8 Yên Thành 2023 - Thể tích | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212493 | 19/04/2024 16:22:37 | luungocchautqp | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212492 | 19/04/2024 16:22:04 | luungocchautqp | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212406 | 19/04/2024 05:48:56 | luungocchautqp | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2920 KB |
212405 | 19/04/2024 05:45:11 | luungocchautqp | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
212350 | 18/04/2024 22:24:42 | luungocchautqp | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2920 KB |
212247 | 18/04/2024 10:31:45 | luungocchautqp | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212240 | 18/04/2024 10:27:04 | luungocchautqp | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1144 KB |
212238 | 18/04/2024 10:22:22 | luungocchautqp | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212223 | 18/04/2024 10:04:56 | luungocchautqp | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
212218 | 18/04/2024 09:59:56 | luungocchautqp | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212210 | 18/04/2024 09:52:22 | luungocchautqp | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
212170 | 18/04/2024 09:20:25 | luungocchautqp | MMC06 - Tổng ước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212154 | 18/04/2024 09:02:39 | luungocchautqp | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
212151 | 18/04/2024 09:00:55 | luungocchautqp | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212146 | 18/04/2024 08:57:31 | luungocchautqp | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212098 | 18/04/2024 07:59:52 | luungocchautqp | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212095 | 18/04/2024 07:56:11 | luungocchautqp | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
212089 | 18/04/2024 07:51:20 | luungocchautqp | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212083 | 18/04/2024 07:40:43 | luungocchautqp | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 4040 KB |
211791 | 16/04/2024 15:22:01 | luungocchautqp | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 9548 KB |
211784 | 16/04/2024 15:14:00 | luungocchautqp | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 9460 KB |
211749 | 16/04/2024 14:54:48 | luungocchautqp | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
211741 | 16/04/2024 14:40:40 | luungocchautqp | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |