ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
233629 | 22/07/2024 20:05:32 | llong | Ctc10 - Tổng các số lẻ đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2024 KB |
229652 | 08/07/2024 19:44:37 | llong | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228932 | 05/07/2024 20:19:17 | llong | VLF7 - Tính tổng đến khi lớn hơn A | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1116 KB |
228907 | 05/07/2024 19:13:10 | llong | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228508 | 03/07/2024 20:16:38 | llong | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
228507 | 03/07/2024 20:14:34 | llong | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2932 KB |
228475 | 03/07/2024 19:37:59 | llong | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2068 KB |
228467 | 03/07/2024 18:58:55 | llong | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228466 | 03/07/2024 18:52:05 | llong | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
225287 | 21/06/2024 20:28:32 | llong | TTDG29 - Đường cao lớn nhất của tam giác | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2000 KB |
225282 | 21/06/2024 19:53:34 | llong | TTDG20 - Số chính phương nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1564 KB |
225280 | 21/06/2024 19:25:36 | llong | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225180 | 19/06/2024 20:32:15 | llong | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225179 | 19/06/2024 20:04:41 | llong | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
225177 | 19/06/2024 19:34:57 | llong | VLW10 - Ước chung LN, bội chung NN | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1804 KB |
222613 | 05/06/2024 16:13:25 | llong | TTDG32 - Diện tích hình tròn nội tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
222590 | 05/06/2024 15:44:45 | llong | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2564 KB |
220686 | 30/05/2024 18:26:21 | llong | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 390 ms | 4124 KB |
219269 | 25/05/2024 20:04:20 | llong | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2560 KB |
219267 | 25/05/2024 20:03:02 | llong | HSG8_16 - Câu 5 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
219265 | 25/05/2024 20:01:20 | llong | HSG9_80 - Câu 1 - Chuẩn hóa xâu - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
219257 | 25/05/2024 19:55:15 | llong | HSG9_84 - Tìm số Fibonacci | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 18232 KB |
218443 | 23/05/2024 17:46:24 | llong | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
218438 | 23/05/2024 17:45:07 | llong | HSG9_20 - Cặp số nguyên - Bài2 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
217995 | 22/05/2024 17:46:27 | llong | HSG8_19 - Câu 2 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
217641 | 21/05/2024 18:20:02 | llong | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
217613 | 21/05/2024 18:08:03 | llong | HSG9_32 - Bài 1. Khoảng cách - TS10 Đà Nẵng 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1920 KB |
217295 | 20/05/2024 18:25:05 | llong | HSG9_45 - Bài 2. Chữ cái in hoa TS10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1992 KB |
217266 | 20/05/2024 18:11:59 | llong | HSG9_75 - Bài 2. Đấu thầu | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2588 KB |
217208 | 20/05/2024 17:50:08 | llong | HSG9_76 - Bài 1. Bảo trì đê biển | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2572 KB |
216890 | 18/05/2024 18:38:21 | llong | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8308 KB |
216883 | 18/05/2024 18:32:44 | llong | HSG9_21 - Chọn quà - Bài3 HSG9 Diễn Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 750 ms | 6456 KB |
216853 | 18/05/2024 18:20:36 | llong | HSG9_44 - Bài 1. Chữ số lớn nhất TS 10 Cần Thơ 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1352 KB |
216690 | 18/05/2024 17:10:52 | llong | HSG9_25 - Bài 3 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Dã ngoại | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
216496 | 17/05/2024 18:34:50 | llong | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2608 KB |
216361 | 17/05/2024 17:41:09 | llong | HSG9_15 - Hình vuông - Bài1 Chọn đội tuyển HSG9 Q.Lưu 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
216312 | 17/05/2024 17:18:07 | llong | HSG9_23 - Bài1 HSG9 Quỳnh Lưu 2021 - Hình hộp chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
216307 | 17/05/2024 17:15:07 | llong | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1984 KB |
215780 | 16/05/2024 17:19:31 | llong | HSG9_64 - Câu 1 - Chu vi - Diễn Châu NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1972 KB |
215651 | 15/05/2024 22:33:19 | llong | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215624 | 15/05/2024 21:37:42 | llong | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
215620 | 15/05/2024 21:30:13 | llong | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215438 | 15/05/2024 18:20:11 | llong | SH13 - Tổng ước - Bài 2 HSG9 Thanh Chương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215316 | 15/05/2024 17:29:04 | llong | HSG9_11 - Câu1 - HSG9 Đô Lương 2021 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1944 KB |
215308 | 15/05/2024 17:27:02 | llong | HSG8_12 - Bài 2 HSG8 Yên Thành 2023 - Đóng gói | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215286 | 15/05/2024 17:11:16 | llong | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215076 | 14/05/2024 18:03:35 | llong | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8340 KB |
215029 | 14/05/2024 17:50:45 | llong | HSG8_01 - Hoa gạo - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
215018 | 14/05/2024 17:44:24 | llong | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
214993 | 14/05/2024 17:35:04 | llong | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |