ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
166351 | 07/05/2023 16:37:39 | langDat9a | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1588 KB |
166350 | 07/05/2023 16:36:31 | langDat9a | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3396 KB |
166348 | 07/05/2023 16:33:09 | langDat9a | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 875 ms | 2612 KB |
166325 | 07/05/2023 06:13:35 | langDat9a | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
166322 | 07/05/2023 06:07:48 | langDat9a | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
166320 | 07/05/2023 06:03:08 | langDat9a | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
166319 | 07/05/2023 06:02:08 | langDat9a | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
166315 | 07/05/2023 05:57:32 | langDat9a | MHC2 - Phần tử nhỏ nhất - phần tử lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
160816 | 25/03/2023 22:24:48 | langDat9a | HSG9_10 - SỐ MŨ - TS10 Phan Bội Châu 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
160689 | 23/03/2023 22:17:59 | langDat9a | HSG8_09 - Câu 4 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 4256 KB |
160610 | 21/03/2023 22:01:37 | langDat9a | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 904 KB |
158571 | 10/03/2023 21:21:39 | langDat9a | UB1 - Tìm ước chung lớn nhất Bài 1 HSG11 Bắc Giang 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |