ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
292768 | 28/10/2024 20:59:55 | kill | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
288877 | 21/10/2024 20:45:36 | kill | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2228 KB |
288876 | 21/10/2024 20:43:38 | kill | HSG8_23 - Bài 2 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2624 KB |
288849 | 21/10/2024 20:33:09 | kill | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
286492 | 16/10/2024 20:11:47 | kill | SORT1 - Sắp xếp mảng tăng dần | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
285915 | 16/10/2024 11:07:46 | kill | MTK51 - Nghịch thể 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
285902 | 16/10/2024 10:49:16 | kill | HSG9_55 - Mật khẩu - Câu 2. HSG9 Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2648 KB |
285899 | 16/10/2024 10:43:48 | kill | HSG9_56 - Số ước nguyên tố - Câu 1. HSG Nghệ An 2021-2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
285624 | 15/10/2024 20:27:12 | kill | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2644 KB |
285618 | 15/10/2024 20:24:06 | kill | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2672 KB |
285614 | 15/10/2024 20:22:20 | kill | SH11 - Số bin bon | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
285607 | 15/10/2024 20:17:20 | kill | SH3A - Ngày hợp lệ - HSG12 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
285585 | 15/10/2024 20:06:59 | kill | SH3 - Số đẹp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
285583 | 15/10/2024 20:02:13 | kill | SH2 - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2600 KB |
285580 | 15/10/2024 19:59:48 | kill | SH1 - Tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
285070 | 14/10/2024 21:14:05 | kill | HSG9_67 - Bài 2. Fibonacci - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 6540 KB |
285060 | 14/10/2024 21:08:30 | kill | HSG9_68 - Bài 1. Trực nhật - Yên Thành NA 2023 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
285057 | 14/10/2024 21:04:48 | kill | HSG9_74 - Bài 3. Thi công | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
285047 | 14/10/2024 20:53:06 | kill | THPT01 - Tổng các số âm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2636 KB |
285045 | 14/10/2024 20:51:51 | kill | HSG9_69 - Bài 4. Đôi bạn cùng tiến | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2656 KB |
285029 | 14/10/2024 20:35:36 | kill | HSG9_71 - Bài 2. Chữ số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2644 KB |
285026 | 14/10/2024 20:31:38 | kill | HSG9_72 - Bài 1. Lệch K | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3284 KB |
284625 | 12/10/2024 22:37:43 | kill | TL13 - Sơn bảng - PAINT | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2776 KB |
284623 | 12/10/2024 22:36:37 | kill | SH52 - Tổng nhị phân | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2048 KB |
283848 | 11/10/2024 21:35:33 | kill | MDD02 - Ký tự xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
283847 | 11/10/2024 21:33:03 | kill | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 4160 KB |
283845 | 11/10/2024 21:30:16 | kill | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
283842 | 11/10/2024 21:26:35 | kill | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
283840 | 11/10/2024 21:25:11 | kill | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++11 | Accepted | 609 ms | 8648 KB |
283837 | 11/10/2024 21:23:39 | kill | MMC06 - Tổng ước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283834 | 11/10/2024 21:22:34 | kill | MMC05 - Giá trị lớn nhất của mảng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3296 KB |
283833 | 11/10/2024 21:21:53 | kill | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283832 | 11/10/2024 21:21:18 | kill | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
283830 | 11/10/2024 21:20:39 | kill | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
283828 | 11/10/2024 21:19:07 | kill | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
283827 | 11/10/2024 21:18:16 | kill | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3356 KB |
283803 | 11/10/2024 20:47:53 | kill | HSG8_24 - Bài 1 - HSG8 Vinh 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
283797 | 11/10/2024 20:35:53 | kill | HSG9_48 - Bài 3. Tổng bằng S - TS10 2022 | GNU C++11 | Accepted | 218 ms | 11496 KB |
283796 | 11/10/2024 20:33:18 | kill | HSG9_47 - Bài 2. Số ước - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2088 KB |
283795 | 11/10/2024 20:29:17 | kill | HSG9_46 - Bài 1. Tính tổng - TS10 Hà Tĩnh 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2052 KB |
283789 | 11/10/2024 20:17:47 | kill | HSG9_01 - TỔNG BÌNH PHƯƠNG - TS10 Phan Bội Châu NA 2021 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2636 KB |
283786 | 11/10/2024 19:39:32 | kill | TKNP01 - Tìm kiếm nhị phân 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
282820 | 09/10/2024 11:08:49 | kill | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282818 | 09/10/2024 11:08:35 | kill | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282817 | 09/10/2024 11:08:12 | kill | THPT06 - Bài 4 - Chữ số thứ N - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
282816 | 09/10/2024 11:07:57 | kill | THPT07 - Bài 3 - Dãy chia hết - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282814 | 09/10/2024 11:07:42 | kill | THPT08 - Bài 2 - Nguyên tố tương đương - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282812 | 09/10/2024 11:07:26 | kill | THPT09 - Bài 1 - Tìm MAX - Đề KS Nông Cống I | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282805 | 09/10/2024 11:05:08 | kill | THPT10 - Bài 1 - Cực tiểu - Chọn ĐT Tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 6492 KB |
282804 | 09/10/2024 11:04:54 | kill | THPT11 - Bài 2 - Tìm số nguyên tố - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 968 ms | 2584 KB |
282801 | 09/10/2024 11:04:38 | kill | THPT12 - Bài 3 - Biểu thức - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 3292 KB |
282799 | 09/10/2024 11:04:24 | kill | THPT13 - Bài 4 - Hamming - Chọn ĐT tỉnh | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2772 KB |
282798 | 09/10/2024 11:04:11 | kill | THPT15 - Bài 5 - Xếp hàng | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2604 KB |
282796 | 09/10/2024 11:03:57 | kill | THPT16 - Bài 4 - Tổng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282794 | 09/10/2024 11:03:42 | kill | THPT17 - Bài 3 - Dãy con | GNU C++11 | Accepted | 531 ms | 12432 KB |
282792 | 09/10/2024 11:03:00 | kill | THPT18 - Bài 2 - Dãy bằng phẳng | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 8168 KB |
282791 | 09/10/2024 11:02:48 | kill | THPT19 - Bài 1 - Phụ âm | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2712 KB |
282790 | 09/10/2024 11:01:53 | kill | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
282789 | 09/10/2024 11:01:38 | kill | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |