ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
244000 | 09/08/2024 23:00:34 | khoaxi136 | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
243967 | 09/08/2024 22:20:05 | khoaxi136 | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1872 KB |
242223 | 07/08/2024 22:44:49 | khoaxi136 | SH19 - Tổng chữ số 1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
242218 | 07/08/2024 22:41:10 | khoaxi136 | Ctc13 - Hàm max, min 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241613 | 07/08/2024 09:08:10 | khoaxi136 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241444 | 07/08/2024 08:09:05 | khoaxi136 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241443 | 07/08/2024 08:08:01 | khoaxi136 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
241431 | 07/08/2024 08:04:30 | khoaxi136 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241409 | 07/08/2024 07:58:38 | khoaxi136 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240575 | 06/08/2024 07:24:17 | khoaxi136 | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240020 | 05/08/2024 09:15:24 | khoaxi136 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239818 | 04/08/2024 16:41:21 | khoaxi136 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239817 | 04/08/2024 16:40:53 | khoaxi136 | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
239795 | 04/08/2024 16:02:58 | khoaxi136 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++ | Accepted | 343 ms | 1860 KB |
239586 | 03/08/2024 22:46:00 | khoaxi136 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
239584 | 03/08/2024 22:38:15 | khoaxi136 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1860 KB |
239582 | 03/08/2024 22:29:29 | khoaxi136 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238688 | 02/08/2024 22:36:50 | khoaxi136 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1868 KB |
238646 | 02/08/2024 22:17:36 | khoaxi136 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238623 | 02/08/2024 22:10:45 | khoaxi136 | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238588 | 02/08/2024 21:48:27 | khoaxi136 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238200 | 02/08/2024 09:16:58 | khoaxi136 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238199 | 02/08/2024 09:16:38 | khoaxi136 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238195 | 02/08/2024 09:12:17 | khoaxi136 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238190 | 02/08/2024 09:10:04 | khoaxi136 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 1888 KB |
238188 | 02/08/2024 09:09:40 | khoaxi136 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
238187 | 02/08/2024 09:08:48 | khoaxi136 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |