ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
254179 | 25/08/2024 22:45:50 | huync | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
248438 | 15/08/2024 11:04:40 | huync | VLW11 - Thừa số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248425 | 15/08/2024 10:58:02 | huync | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248418 | 15/08/2024 10:46:51 | huync | VLW6 - Chữ số bên trái | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
248413 | 15/08/2024 10:35:58 | huync | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248396 | 15/08/2024 10:29:39 | huync | VLW4 - Nhập môn - Số đặc biệt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2576 KB |
248386 | 15/08/2024 10:26:00 | huync | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2544 KB |
248380 | 15/08/2024 10:23:56 | huync | VLW2 - Tổng không biết số phần tử | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
248374 | 15/08/2024 10:20:57 | huync | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
247761 | 14/08/2024 18:54:42 | huync | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247745 | 14/08/2024 18:48:51 | huync | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 2544 KB |
247735 | 14/08/2024 18:27:02 | huync | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 671 ms | 2544 KB |
247716 | 14/08/2024 18:17:28 | huync | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247640 | 14/08/2024 17:55:24 | huync | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247620 | 14/08/2024 17:37:07 | huync | CLRN11 - Lịch học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247556 | 14/08/2024 17:18:03 | huync | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
247548 | 14/08/2024 17:14:58 | huync | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
246187 | 12/08/2024 18:39:55 | huync | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
246157 | 12/08/2024 18:30:33 | huync | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
246056 | 12/08/2024 17:34:37 | huync | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245527 | 12/08/2024 09:53:26 | huync | VLF11 - Bảng cửu chương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245525 | 12/08/2024 09:52:25 | huync | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245523 | 12/08/2024 09:50:41 | huync | SH18 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
245520 | 12/08/2024 09:49:43 | huync | MHC1 - Giá trị chẵn lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
245511 | 12/08/2024 09:43:34 | huync | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245496 | 12/08/2024 09:38:17 | huync | TTDG23 - Số chính phương gần x nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
245493 | 12/08/2024 09:35:48 | huync | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228412 | 03/07/2024 17:53:20 | huync | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228389 | 03/07/2024 17:48:08 | huync | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228332 | 03/07/2024 17:34:09 | huync | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
228184 | 03/07/2024 17:03:00 | huync | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
228169 | 03/07/2024 16:58:52 | huync | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
228107 | 03/07/2024 16:46:20 | huync | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
227250 | 01/07/2024 18:40:43 | huync | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |