ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
250917 | 19/08/2024 09:40:39 | huyha123 | VLW3 - Giá trị lẻ nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2932 KB |
241956 | 07/08/2024 16:31:15 | huyha123 | Xau21 - In câu đảo ngược. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241936 | 07/08/2024 16:05:25 | huyha123 | VLF9 - Tổng cho trước | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
241914 | 07/08/2024 15:44:24 | huyha123 | Xau6 - Mã hóa 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
241884 | 07/08/2024 15:17:59 | huyha123 | SH10 - Bội của 9 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 1856 KB |
241881 | 07/08/2024 15:11:45 | huyha123 | Xau5 - Mã hóa 1 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2556 KB |
240192 | 05/08/2024 15:37:35 | huyha123 | SNT2 - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
240162 | 05/08/2024 15:25:59 | huyha123 | Xau12 - Đếm số từ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
240146 | 05/08/2024 15:18:47 | huyha123 | Xau13 - Chuẩn hóa xâu Họ và tên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
240124 | 05/08/2024 14:52:08 | huyha123 | VLF19 - Số mũ 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
238443 | 02/08/2024 16:33:04 | huyha123 | Xau03 - Đếm số chữ số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
238439 | 02/08/2024 16:30:08 | huyha123 | Xau02 - Đếm kí tự | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
238399 | 02/08/2024 16:00:25 | huyha123 | Xau10 - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
238373 | 02/08/2024 15:41:58 | huyha123 | Xau22 - Chuyển xâu thành số. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238364 | 02/08/2024 15:33:13 | huyha123 | Xau06 - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
238358 | 02/08/2024 15:29:01 | huyha123 | Xau23 - Chuyển số thành xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238325 | 02/08/2024 15:04:17 | huyha123 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
238322 | 02/08/2024 15:02:13 | huyha123 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
238321 | 02/08/2024 15:01:09 | huyha123 | HSG8_02 - Thương - HSG8 Đô Lương 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236904 | 31/07/2024 16:15:42 | huyha123 | Xau05 - Chuyển xâu thành chữ in thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1876 KB |
236891 | 31/07/2024 16:05:57 | huyha123 | Xau15 - Tổng các chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236873 | 31/07/2024 15:30:10 | huyha123 | Xau08 - In ra xâu đảo ngược | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236863 | 31/07/2024 15:21:07 | huyha123 | Xau07 - Đếm số ký tự số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236846 | 31/07/2024 15:06:43 | huyha123 | VLF23 - Tổng dãy số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236842 | 31/07/2024 15:02:41 | huyha123 | Xau04 - Độ dài xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1104 KB |
236582 | 30/07/2024 08:34:31 | huyha123 | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236581 | 30/07/2024 08:27:37 | huyha123 | TTDG11 - Kí tự kế tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236265 | 29/07/2024 16:50:29 | huyha123 | VLF14 - Tổng đầu. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236257 | 29/07/2024 16:47:38 | huyha123 | HSG8_20 - Câu 1 - HSG8 Đô Lương 2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236252 | 29/07/2024 16:40:00 | huyha123 | VLW12 - Tổng các phần tử của n số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1112 KB |
236243 | 29/07/2024 16:32:55 | huyha123 | TTDG28 - CV và DT hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236234 | 29/07/2024 16:29:47 | huyha123 | VLF16 - Đếm số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1864 KB |
236228 | 29/07/2024 16:26:51 | huyha123 | CLRN6 - Giao đoạn đại số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236224 | 29/07/2024 16:24:54 | huyha123 | HSG8_08 - Câu 3 - HSG8 Tân Kì 2023 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236221 | 29/07/2024 16:21:30 | huyha123 | VLF21 - Số hoàn hảo 1 | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 1860 KB |
236220 | 29/07/2024 16:20:26 | huyha123 | VLF12 - Tổng đoạn-Bài 1 HSG9 Thanh Chương 2022 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
236209 | 29/07/2024 16:14:02 | huyha123 | TTDG10 - Chuyển kí tự thường thành kí tự hoa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236207 | 29/07/2024 16:13:17 | huyha123 | TTDG09 - Chuyển kí thự hoa thành kí tự thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236201 | 29/07/2024 16:10:39 | huyha123 | MMC03 - Tổng các phần tử của mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236186 | 29/07/2024 16:03:46 | huyha123 | TTDG019 - Số chia hết cho x trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
236138 | 29/07/2024 15:35:47 | huyha123 | VLF6 - Giai thừa | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1768 KB |
236122 | 29/07/2024 15:29:05 | huyha123 | VLW1 - Phép chia hết. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
236097 | 29/07/2024 15:14:46 | huyha123 | VLF18 - Số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2540 KB |
236084 | 29/07/2024 15:06:41 | huyha123 | MMC04 - Tổng các phần tử lẻ trong mảng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235923 | 29/07/2024 08:43:56 | huyha123 | TTDG18 - Căn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235546 | 26/07/2024 16:27:37 | huyha123 | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
235544 | 26/07/2024 16:24:53 | huyha123 | MMC02 - Số chia hết cho 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
235528 | 26/07/2024 16:11:43 | huyha123 | VLF4 - Tổng các số chia hết cho 5 và nhỏ hơn n | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
235495 | 26/07/2024 15:56:56 | huyha123 | TTDG15 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235476 | 26/07/2024 15:51:16 | huyha123 | CTRN8 - Số nhỏ nhì | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
235419 | 26/07/2024 15:26:54 | huyha123 | VLF8 - Tổng mũ bốn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235413 | 26/07/2024 15:24:36 | huyha123 | CLRN5 - Cặp số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235399 | 26/07/2024 15:19:14 | huyha123 | VLF1 - Tổng trong đoạn AB | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
235396 | 26/07/2024 15:18:13 | huyha123 | VLF2 - In số tự nhiên từ 1 đến n | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
235393 | 26/07/2024 15:17:29 | huyha123 | VLF3 - In số tự nhiên giảm dần. | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 1896 KB |
235369 | 26/07/2024 15:11:33 | huyha123 | CLRN4 - Tìm giá trị nhỏ nhất của bốn số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235365 | 26/07/2024 15:10:30 | huyha123 | CLRN3 - Tìm giá trị nhỏ nhất của ba số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235361 | 26/07/2024 15:08:51 | huyha123 | VLF5 - Đếm số chia hết cho 3 trong đoạn [a; b] | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235349 | 26/07/2024 15:05:41 | huyha123 | CLRN2 - Số lớn hơn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235345 | 26/07/2024 15:04:22 | huyha123 | TTDG8 - Tính tổng từ 1 đến n. | GNU C++11 | Accepted | 328 ms | 1856 KB |
235341 | 26/07/2024 15:03:21 | huyha123 | CLRN1 - Số chẵn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
235333 | 26/07/2024 15:00:37 | huyha123 | TTDG6 - Hình chữ nhật | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235329 | 26/07/2024 14:59:16 | huyha123 | TTDG5 - Tính giá trị biểu thức 2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235325 | 26/07/2024 14:58:28 | huyha123 | TTDG7 - Trung bình cộng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1116 KB |
235319 | 26/07/2024 14:57:16 | huyha123 | TTDG2 - Số gấp 3 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235316 | 26/07/2024 14:56:05 | huyha123 | TTDG4 - Tính giá trị biểu thức 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235312 | 26/07/2024 14:54:07 | huyha123 | TTDG1 - Nhập xuất số nguyên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235309 | 26/07/2024 14:52:16 | huyha123 | TTDG3 - Tính bình phương của một số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
235302 | 26/07/2024 14:50:09 | huyha123 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1104 KB |