ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
212564 | 19/04/2024 21:05:33 | huyentqp | HSG9_79 - Câu 2 - Gà và chó - Lớp 9 Thanh Hóa 2023 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212554 | 19/04/2024 20:45:32 | huyentqp | MTK56 - Số hoàn hảo 2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
212549 | 19/04/2024 20:03:42 | huyentqp | VLW7 - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212533 | 19/04/2024 16:59:08 | huyentqp | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 9728 KB |
212451 | 19/04/2024 15:02:46 | huyentqp | HSG9_60 - Bài 1 - Tính tổng - Thanh chương, NA 2023-2024 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212431 | 19/04/2024 10:38:16 | huyentqp | HSG8_13 - Bài 3 HSG8 Yên Thành 2023 - Tam giác | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212430 | 19/04/2024 10:36:57 | huyentqp | HSG8_14 - Bài 4 HSG8 Yên Thành 2023 - Đổi vị trí | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 5836 KB |
212371 | 18/04/2024 23:07:56 | huyentqp | MMC25 - Số lần xuất hiện nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212365 | 18/04/2024 22:59:16 | huyentqp | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 4172 KB |
212362 | 18/04/2024 22:55:47 | huyentqp | MMC13 - Khoảng cách nhỏ nhất | GNU C++11 | Accepted | 343 ms | 4164 KB |
212353 | 18/04/2024 22:47:58 | huyentqp | MMC11 - Xóa số chia hết cho 3, 5 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1960 KB |
212340 | 18/04/2024 22:00:38 | huyentqp | MMC8 - Đếm nghịch thế | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
212329 | 18/04/2024 21:34:18 | huyentqp | MMC12 - Giá trị nhỏ nhất đến phần tử thứ k | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212294 | 18/04/2024 16:05:16 | huyentqp | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 4412 KB |
212293 | 18/04/2024 16:03:09 | huyentqp | MMC28 - Đếm Cặp số trái dấu | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2628 KB |
212285 | 18/04/2024 15:45:59 | huyentqp | MMC18 - Tổng k phần tử đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1948 KB |
212278 | 18/04/2024 15:38:45 | huyentqp | MMC29 - Các số không nhỏ hơn X | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1936 KB |
212272 | 18/04/2024 15:33:12 | huyentqp | MMC33 - Tổng bằng X | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
212266 | 18/04/2024 15:27:17 | huyentqp | MMC34 - Sắp xếp giảm trong mảng | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 2648 KB |
212264 | 18/04/2024 15:21:50 | huyentqp | MMC9 - Tổng bình phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
212259 | 18/04/2024 15:14:07 | huyentqp | MMC30 - Đoạn con số chẵn | GNU C++ | Accepted | 875 ms | 5000 KB |
212234 | 18/04/2024 10:19:41 | huyentqp | MMC10 - Số chính phương lớn nhất trong mảng | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 1900 KB |
212216 | 18/04/2024 09:59:25 | huyentqp | MMC32 - Khoảng cách hai phần tử trong mảng | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 4656 KB |
212185 | 18/04/2024 09:31:53 | huyentqp | MMC08 - Vị trí nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
212161 | 18/04/2024 09:15:13 | huyentqp | MMC07 - Vị trí lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1944 KB |
212142 | 18/04/2024 08:53:15 | huyentqp | MMC36 - Liệt kê số chẵn lẻ. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1952 KB |
212070 | 17/04/2024 23:25:38 | huyentqp | MMC38 - Ghép hai mảng tăng dần | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1956 KB |
212061 | 17/04/2024 23:16:09 | huyentqp | MMC01 - In mảng theo chiều ngược. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1904 KB |
212055 | 17/04/2024 23:13:06 | huyentqp | MMC09 - Xóa phần tử | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1948 KB |
212052 | 17/04/2024 23:03:33 | huyentqp | MMC37 - Vị trí cuối của X trong dãy | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 3968 KB |
212044 | 17/04/2024 22:51:55 | huyentqp | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 5128 KB |
212040 | 17/04/2024 22:50:34 | huyentqp | MMC42 - Tần số xuất hiện lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 5312 KB |
211979 | 17/04/2024 21:13:40 | huyentqp | MMC43 - In số nguyên tố từ 1 đến N | GNU C++ | Accepted | 500 ms | 41676 KB |
211977 | 17/04/2024 21:06:03 | huyentqp | MMC31 - Số chia hết cho 7 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
211775 | 16/04/2024 15:10:10 | huyentqp | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++11 | Accepted | 281 ms | 9152 KB |
211710 | 15/04/2024 21:14:18 | huyentqp | MMC39 - Cực tiểu địa phương | GNU C++11 | Accepted | 234 ms | 10412 KB |
211709 | 15/04/2024 21:11:01 | huyentqp | MMC41 - Cực đại địa phương | GNU C++11 | Accepted | 296 ms | 10412 KB |
211701 | 15/04/2024 20:28:24 | huyentqp | MMC44 - Cực đại địa phương 1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |